Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,398,382 ngọc lục bảo II
2. 2,115,317 Kim Cương III
3. 1,659,182 Kim Cương III
4. 1,407,980 Kim Cương IV
5. 1,403,610 ngọc lục bảo IV
6. 1,378,831 ngọc lục bảo I
7. 1,305,889 Vàng IV
8. 1,300,376 -
9. 1,272,417 ngọc lục bảo IV
10. 1,222,804 Vàng II
11. 1,177,286 ngọc lục bảo III
12. 1,154,302 ngọc lục bảo IV
13. 1,151,516 Đồng I
14. 1,124,682 Vàng IV
15. 1,119,391 Bạc III
16. 1,114,880 ngọc lục bảo IV
17. 1,105,133 Đồng IV
18. 1,092,441 Kim Cương II
19. 1,076,554 ngọc lục bảo IV
20. 1,036,967 Bạch Kim IV
21. 1,028,146 ngọc lục bảo IV
22. 1,026,633 Đồng IV
23. 1,020,662 Bạch Kim II
24. 1,000,903 Kim Cương II
25. 995,531 Bạch Kim II
26. 967,675 Vàng III
27. 961,436 Bạc II
28. 953,978 Vàng II
29. 949,061 Vàng III
30. 945,224 Đồng IV
31. 943,947 Bạc IV
32. 933,662 Kim Cương IV
33. 912,947 Bạch Kim IV
34. 911,419 Kim Cương IV
35. 895,875 ngọc lục bảo II
36. 891,483 Sắt III
37. 888,731 Vàng III
38. 877,508 ngọc lục bảo II
39. 873,830 Vàng I
40. 861,070 Bạc IV
41. 852,912 Bạc IV
42. 845,905 ngọc lục bảo IV
43. 821,277 ngọc lục bảo I
44. 820,120 Kim Cương III
45. 807,845 Kim Cương IV
46. 803,891 ngọc lục bảo IV
47. 802,180 Bạch Kim II
48. 798,689 Bạch Kim I
49. 791,706 Vàng I
50. 786,124 ngọc lục bảo II
51. 779,290 Vàng III
52. 777,561 Sắt IV
53. 771,661 ngọc lục bảo IV
54. 764,576 Bạch Kim IV
55. 761,617 Vàng IV
56. 729,263 Vàng I
57. 717,715 ngọc lục bảo IV
58. 715,474 ngọc lục bảo IV
59. 711,290 Vàng IV
60. 709,544 Vàng II
61. 705,808 Bạc III
62. 699,341 Vàng IV
63. 697,825 Bạch Kim III
64. 681,202 ngọc lục bảo I
65. 681,046 Bạc I
66. 677,754 Vàng IV
67. 676,782 ngọc lục bảo III
68. 675,998 Bạch Kim III
69. 674,720 -
70. 667,003 Bạc I
71. 666,505 Bạc IV
72. 657,365 Đồng II
73. 652,503 Vàng III
74. 650,276 Vàng II
75. 649,099 Bạch Kim IV
76. 646,937 Bạc IV
77. 645,578 Bạc III
78. 645,008 ngọc lục bảo IV
79. 639,989 Vàng IV
80. 639,097 Bạc III
81. 637,515 Bạc I
82. 637,325 Vàng II
83. 623,867 Bạc I
84. 622,890 Cao Thủ
85. 621,243 Sắt II
86. 620,576 ngọc lục bảo III
87. 620,150 Bạch Kim I
88. 619,281 ngọc lục bảo IV
89. 618,298 Vàng IV
90. 614,692 ngọc lục bảo III
91. 614,429 Bạc IV
92. 613,506 Vàng III
93. 610,380 Kim Cương IV
94. 610,053 ngọc lục bảo III
95. 609,997 Bạch Kim III
96. 609,327 Vàng III
97. 602,959 Bạch Kim III
98. 598,460 Vàng IV
99. 596,747 Bạch Kim IV
100. 596,199 Vàng I