Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,052,316 Vàng III
2. 3,679,536 Vàng I
3. 3,582,901 Sắt II
4. 3,150,267 Sắt II
5. 2,578,127 Đồng III
6. 2,482,063 Đồng II
7. 2,128,512 Bạc IV
8. 2,102,817 -
9. 2,095,480 Vàng IV
10. 2,056,497 Vàng II
11. 2,017,455 Bạc IV
12. 1,923,028 Vàng III
13. 1,890,205 Đồng III
14. 1,802,755 Đồng III
15. 1,774,514 Cao Thủ
16. 1,702,191 Đồng III
17. 1,678,310 -
18. 1,594,048 Bạc IV
19. 1,578,562 Bạc IV
20. 1,543,441 Bạc II
21. 1,517,803 -
22. 1,501,081 -
23. 1,460,700 Bạc II
24. 1,459,504 Sắt I
25. 1,428,952 Vàng IV
26. 1,422,931 -
27. 1,371,113 ngọc lục bảo III
28. 1,363,217 Bạc III
29. 1,355,658 -
30. 1,348,179 Vàng IV
31. 1,340,495 Vàng III
32. 1,306,672 Vàng IV
33. 1,304,642 Vàng IV
34. 1,276,198 Bạch Kim IV
35. 1,261,967 Đồng III
36. 1,252,384 -
37. 1,224,973 Đồng III
38. 1,224,890 Bạc III
39. 1,214,530 Bạch Kim II
40. 1,212,134 -
41. 1,208,438 Đồng II
42. 1,201,657 Vàng III
43. 1,194,168 Đồng II
44. 1,178,720 ngọc lục bảo I
45. 1,177,446 Bạc IV
46. 1,175,195 Vàng III
47. 1,171,429 Vàng I
48. 1,145,699 -
49. 1,138,088 -
50. 1,133,431 Bạc IV
51. 1,126,719 ngọc lục bảo IV
52. 1,112,279 Bạch Kim IV
53. 1,105,048 -
54. 1,103,445 Bạc II
55. 1,088,180 Sắt I
56. 1,083,491 Vàng IV
57. 1,083,004 Vàng IV
58. 1,061,103 -
59. 1,060,854 Bạc II
60. 1,055,299 ngọc lục bảo II
61. 1,048,881 Vàng III
62. 1,043,389 -
63. 1,042,357 Đồng I
64. 1,041,156 Đồng I
65. 1,022,745 Sắt III
66. 1,013,252 Vàng II
67. 1,006,761 Bạc I
68. 989,773 Bạc IV
69. 974,499 Bạch Kim IV
70. 966,415 Bạch Kim IV
71. 964,121 Bạch Kim IV
72. 956,444 Đồng II
73. 955,461 Bạc II
74. 955,168 ngọc lục bảo I
75. 953,744 -
76. 953,058 -
77. 945,921 -
78. 941,733 Kim Cương IV
79. 935,030 -
80. 929,887 Đồng IV
81. 928,651 Vàng IV
82. 924,434 Vàng II
83. 924,158 Sắt IV
84. 915,221 ngọc lục bảo IV
85. 909,147 ngọc lục bảo IV
86. 904,299 ngọc lục bảo IV
87. 898,904 Đồng III
88. 897,098 -
89. 894,628 Vàng IV
90. 893,578 -
91. 888,871 Bạch Kim IV
92. 879,255 Vàng I
93. 877,203 Cao Thủ
94. 872,557 -
95. 872,369 Bạch Kim III
96. 870,194 Bạc IV
97. 868,897 ngọc lục bảo IV
98. 868,154 Bạch Kim III
99. 862,982 Vàng III
100. 862,004 Bạch Kim II