Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
神避我不避#1212
神避我不避#1212
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.5% 7.7 /
5.5 /
5.6
95
2.
白摩可拿#4444
白摩可拿#4444
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 5.7 /
5.5 /
4.1
41
3.
吾必立於萬萬人前橫刀向淵血染蒼芎#你的夢醒了
吾必立於萬萬人前橫刀向淵血染蒼芎#你的夢醒了
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.3 /
6.6 /
5.8
77
4.
三隻羊#六條腿
三隻羊#六條腿
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.8% 5.4 /
5.0 /
6.3
115
5.
鎮靜特勤組#NCPD
鎮靜特勤組#NCPD
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.1% 8.8 /
5.8 /
6.6
87
6.
準透明少年#9527
準透明少年#9527
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.0% 5.9 /
4.9 /
4.8
98
7.
小蝸汪汪叫#氣氛大師
小蝸汪汪叫#氣氛大師
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 6.0 /
5.7 /
5.6
45
8.
貪吃的竹鼠#0101
貪吃的竹鼠#0101
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.1 /
5.3
135
9.
cheetos梅子綠茶#8431
cheetos梅子綠茶#8431
TW (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 8.0 /
7.0 /
6.0
51
10.
我想悉尼的弟弟#謝謝大菊巴
我想悉尼的弟弟#謝謝大菊巴
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 59.6% 7.5 /
5.8 /
7.2
89
11.
奔四狼王開奔馳#S580
奔四狼王開奔馳#S580
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 3.7 /
6.8 /
4.9
119
12.
催情大腿雞#tw2
催情大腿雞#tw2
TW (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.3% 6.5 /
4.2 /
8.2
270
13.
睡死在中路的地縛靈#我睡一下
睡死在中路的地縛靈#我睡一下
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.7 /
5.3 /
5.4
214
14.
九個孩子的大爹#kobe8
九個孩子的大爹#kobe8
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.6% 4.6 /
6.8 /
5.6
174
15.
thewolfwoof#1410
thewolfwoof#1410
TW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 7.5 /
6.3 /
10.5
71
16.
三村元哉#7414
三村元哉#7414
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 7.2 /
5.8 /
6.5
65
17.
Miles Morales#tw2
Miles Morales#tw2
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.9% 8.0 /
5.6 /
7.5
140
18.
聖戰乂風判23456#NMSL
聖戰乂風判23456#NMSL
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 55.6% 6.4 /
5.9 /
5.6
108
19.
病嬌公主佩圖拉博吞不下多恩的音精#7777
病嬌公主佩圖拉博吞不下多恩的音精#7777
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 70.8% 9.4 /
8.0 /
7.4
65
20.
Saymyname#8239
Saymyname#8239
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.4% 7.1 /
6.6 /
9.4
93
21.
IWTU#IWTU
IWTU#IWTU
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 55.8% 7.6 /
5.0 /
7.2
86
22.
河北彩花老公#tw2
河北彩花老公#tw2
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.9% 5.7 /
5.2 /
5.1
59
23.
小玄仔#001
小玄仔#001
TW (#23)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.5% 8.2 /
6.3 /
8.8
124
24.
排到垃圾就15#123
排到垃圾就15#123
TW (#24)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.2% 8.9 /
7.2 /
6.5
211
25.
人生得意需盡西#DLLM
人生得意需盡西#DLLM
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.0% 6.3 /
6.7 /
9.8
50
26.
意志堅定的司機#0214
意志堅定的司機#0214
TW (#26)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 61.1% 6.4 /
5.8 /
5.1
95
27.
不會轉彎#0623
不會轉彎#0623
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 6.2 /
4.9 /
6.4
120
28.
甘草米#TW233
甘草米#TW233
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 55.2% 7.5 /
5.6 /
8.6
87
29.
元素1#2936
元素1#2936
TW (#29)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.9% 7.3 /
6.2 /
6.9
64
30.
派大星寶寶#1104
派大星寶寶#1104
TW (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.0% 8.4 /
6.1 /
10.4
40
31.
你老爸得了輪椅賽車MVP#0613
你老爸得了輪椅賽車MVP#0613
TW (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.7% 6.5 /
5.4 /
5.3
254
32.
SBXD#4796
SBXD#4796
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.4% 7.5 /
5.5 /
9.6
350
33.
賭神高進#2024
賭神高進#2024
TW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.7% 8.2 /
5.1 /
6.3
33
34.
Chunnockeverma#tw2
Chunnockeverma#tw2
TW (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.9% 3.7 /
6.0 /
4.8
47
35.
小彗星ü#tw2
小彗星ü#tw2
TW (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 7.7 /
5.2 /
7.6
179
36.
無賴小葉#tw2
無賴小葉#tw2
TW (#36)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.3% 7.3 /
5.0 /
5.8
132
37.
達聞吸先聞在吸#7788
達聞吸先聞在吸#7788
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.8% 7.5 /
6.5 /
5.1
218
38.
Dissociator 168#tw2
Dissociator 168#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.1% 8.5 /
6.9 /
6.4
290
39.
Sealed Sight#李星教科書
Sealed Sight#李星教科書
TW (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.1% 9.4 /
7.7 /
5.8
86
40.
刘雨乔#台湾加油
刘雨乔#台湾加油
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.7% 7.9 /
8.3 /
7.1
47
41.
Ptcolder#9684
Ptcolder#9684
TW (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.4% 6.8 /
4.9 /
6.3
109
42.
又著左對西瓜#moc
又著左對西瓜#moc
TW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 5.3 /
4.6 /
6.2
23
43.
小李飛刀之祖#11254
小李飛刀之祖#11254
TW (#43)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.9% 8.6 /
3.9 /
8.2
97
44.
真摯愛情#6666
真摯愛情#6666
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.9% 8.7 /
5.9 /
9.3
52
45.
石武宮分#8223
石武宮分#8223
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 66.7% 9.2 /
6.6 /
8.6
135
46.
菜雞隊友真可悲幫你們家人QQ#7414
菜雞隊友真可悲幫你們家人QQ#7414
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 6.9 /
4.1 /
8.3
85
47.
沈澱了整片藍天#0000
沈澱了整片藍天#0000
TW (#47)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.3% 8.1 /
5.3 /
8.1
314
48.
酷狗娛樂企業有限公司#KGE
酷狗娛樂企業有限公司#KGE
TW (#48)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 75.0% 11.3 /
6.9 /
8.0
48
49.
Eddieた#TW0
Eddieた#TW0
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.9% 7.6 /
6.0 /
7.6
295
50.
o晨曦o#0924
o晨曦o#0924
TW (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 53.8% 8.5 /
6.5 /
9.5
91
51.
Shadow Soai#57867
Shadow Soai#57867
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 57.9% 7.4 /
6.9 /
7.9
152
52.
starrain3#9790
starrain3#9790
TW (#52)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 70.0% 6.7 /
4.1 /
9.0
40
53.
露醬的騎士長#6969
露醬的騎士長#6969
TW (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.4% 7.9 /
6.8 /
4.3
127
54.
Dinosaur8#tw2
Dinosaur8#tw2
TW (#54)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.4% 8.5 /
6.8 /
6.7
181
55.
KIT1122#inamo
KIT1122#inamo
TW (#55)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 56.7% 6.7 /
5.9 /
6.1
268
56.
這設計師不會打LOL#Rito
這設計師不會打LOL#Rito
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.6% 9.1 /
6.8 /
7.5
192
57.
蔣中正#4404
蔣中正#4404
TW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.0% 6.2 /
5.4 /
5.6
49
58.
方塊雞#1128
方塊雞#1128
TW (#58)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 68.8% 9.4 /
5.7 /
9.0
48
59.
初心真誠#0316
初心真誠#0316
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 56.5% 9.8 /
7.2 /
9.5
138
60.
只玩數值怪#狼外婆
只玩數值怪#狼外婆
TW (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 47.8% 5.4 /
5.6 /
5.9
251
61.
lzgameu5rt#2164
lzgameu5rt#2164
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.5% 10.0 /
4.8 /
7.4
56
62.
一被子水餃#tw2
一被子水餃#tw2
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 6.5 /
5.2 /
8.7
21
63.
阿廷桑#TIN
阿廷桑#TIN
TW (#63)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.3% 7.3 /
5.6 /
6.6
107
64.
陪茶仁去看極光#R1tta
陪茶仁去看極光#R1tta
TW (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo IV 50.3% 6.9 /
6.6 /
7.3
143
65.
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.6% 9.0 /
6.3 /
7.5
354
66.
木牌觀念精英嘴巴#5116
木牌觀念精英嘴巴#5116
TW (#66)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 64.3% 7.3 /
5.2 /
6.6
56
67.
NTR惡魔#tw2
NTR惡魔#tw2
TW (#67)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.7% 7.9 /
5.2 /
7.2
106
68.
隱士逆位#9688
隱士逆位#9688
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 8.4 /
5.6 /
7.2
115
69.
Chip#tw2
Chip#tw2
TW (#69)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 75.0% 10.0 /
5.0 /
8.4
40
70.
追風箏的傻孩子#ON9
追風箏的傻孩子#ON9
TW (#70)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.4% 9.1 /
6.9 /
7.4
56
71.
佐井強#tw2
佐井強#tw2
TW (#71)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 45.3% 7.2 /
7.8 /
8.1
53
72.
vROjJYQr#tw2
vROjJYQr#tw2
TW (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.9% 8.4 /
5.5 /
7.4
191
73.
Rank001#tw2
Rank001#tw2
TW (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.7% 8.8 /
4.9 /
7.6
149
74.
好粗嗎#6996
好粗嗎#6996
TW (#74)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.0% 6.4 /
6.6 /
9.3
41
75.
廁所偷尻比利#6899
廁所偷尻比利#6899
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 57.5% 7.9 /
7.0 /
4.6
40
76.
a90665#tw2
a90665#tw2
TW (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.8% 6.4 /
4.8 /
6.8
52
77.
腦瓜子嗡嗡的吧#麻瓜們
腦瓜子嗡嗡的吧#麻瓜們
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.4% 8.9 /
6.6 /
7.4
122
78.
阿阿騰#4319
阿阿騰#4319
TW (#78)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 9.4 /
6.8 /
7.9
48
79.
目標最奶索拉卡#牧夫敬上
目標最奶索拉卡#牧夫敬上
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.2% 7.9 /
7.7 /
9.1
156
80.
果凍烏龜#0116
果凍烏龜#0116
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 71.4% 6.9 /
6.3 /
6.5
21
81.
別衝動了用時間#2320
別衝動了用時間#2320
TW (#81)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.3% 7.0 /
6.0 /
8.6
167
82.
小李飛刀#4679
小李飛刀#4679
TW (#82)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 51.4% 7.3 /
4.5 /
7.2
531
83.
MantouBaker#WZAI
MantouBaker#WZAI
TW (#83)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.5% 8.0 /
6.9 /
7.5
209
84.
DefinitelyMaybe#5782
DefinitelyMaybe#5782
TW (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.6% 7.9 /
5.5 /
7.5
59
85.
投了你c不了#tw2
投了你c不了#tw2
TW (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.6% 7.5 /
6.5 /
9.9
502
86.
雪流星#雪流星
雪流星#雪流星
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.6% 10.2 /
6.4 /
6.7
89
87.
BebuuOuO#4151
BebuuOuO#4151
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.0% 5.4 /
7.6 /
8.7
25
88.
綜合水果武士G#tw2
綜合水果武士G#tw2
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 57.4% 7.9 /
6.0 /
7.2
54
89.
自殺不眨眼的狠人#1234
自殺不眨眼的狠人#1234
TW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
6.4 /
6.1
12
90.
我媽跟我爸#tw2
我媽跟我爸#tw2
TW (#90)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.1% 8.3 /
6.0 /
8.0
66
91.
你知道我知道獨眼龍也知道#4584
你知道我知道獨眼龍也知道#4584
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 56.6% 8.9 /
5.5 /
7.5
129
92.
黑月黑owob#tw2
黑月黑owob#tw2
TW (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.8% 4.6 /
6.4 /
4.4
39
93.
無情的練角機器#Towa
無情的練角機器#Towa
TW (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.8% 8.3 /
5.8 /
8.1
52
94.
寺院櫻花落滿地#tw2
寺院櫻花落滿地#tw2
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 8.9 /
5.8 /
7.7
144
95.
同個世界#tw2
同個世界#tw2
TW (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 51.9% 8.2 /
5.4 /
7.9
185
96.
冷酷的朴敘俊#1216
冷酷的朴敘俊#1216
TW (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.2% 6.6 /
5.2 /
7.0
208
97.
我走過天堂路#0408
我走過天堂路#0408
TW (#97)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.4% 8.0 /
5.1 /
9.4
110
98.
JackeyLoveVvV#tw2
JackeyLoveVvV#tw2
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 43.5% 5.9 /
6.3 /
6.2
92
99.
悲傷姆姆QQ#tw2
悲傷姆姆QQ#tw2
TW (#99)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.0% 7.3 /
7.4 /
8.5
50
100.
冷漠暖心#tw2
冷漠暖心#tw2
TW (#100)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.4% 6.9 /
4.7 /
9.0
217