Ornn

Người chơi Ornn xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ornn xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
薇爾莉特永遠的愛#EVER
薇爾莉特永遠的愛#EVER
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 3.2 /
3.6 /
8.0
70
2.
爐心山神鍛炙焰#9217
爐心山神鍛炙焰#9217
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.1 /
5.0 /
8.5
61
3.
萌萌小柯基#0522
萌萌小柯基#0522
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 3.0 /
3.9 /
8.6
43
4.
古怪哥#2122
古怪哥#2122
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.6% 3.8 /
4.4 /
9.0
542
5.
狂暴綺綺甜蜜出擊#1439
狂暴綺綺甜蜜出擊#1439
TW (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 59.4% 4.0 /
3.3 /
8.9
101
6.
王不留行#6589
王不留行#6589
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 3.3 /
3.9 /
9.0
74
7.
小洋久#3635
小洋久#3635
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.0 /
3.9 /
8.7
74
8.
nnOba#tw2
nnOba#tw2
TW (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.9% 3.4 /
3.9 /
7.8
107
9.
MOONDASSCRY#tw2
MOONDASSCRY#tw2
TW (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 46.7% 2.1 /
3.2 /
8.1
60
10.
很接近卻不是愛情#1222
很接近卻不是愛情#1222
TW (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 5.6 /
4.6 /
9.5
110
11.
我一定不会投降#tw3
我一定不会投降#tw3
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.0% 3.1 /
3.2 /
8.6
265
12.
0719johnson#audi
0719johnson#audi
TW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.4% 3.1 /
3.5 /
7.9
42
13.
YHH#522
YHH#522
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.2 /
3.7 /
8.5
38
14.
我要上菁英#777
我要上菁英#777
TW (#14)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.3% 4.5 /
5.1 /
9.1
59
15.
Mayandkira#Otter
Mayandkira#Otter
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.4 /
3.8 /
8.3
32
16.
我真牛該逼#tw2
我真牛該逼#tw2
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo III 55.8% 4.8 /
3.8 /
11.0
163
17.
超渡你歸西#tw2
超渡你歸西#tw2
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.1% 2.3 /
4.0 /
8.7
49
18.
白金東巴守門員#tw2
白金東巴守門員#tw2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.3 /
3.5 /
9.4
29
19.
我好像很勇#1364
我好像很勇#1364
TW (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 3.8 /
5.0 /
9.9
57
20.
粉色雨愛戀#9727
粉色雨愛戀#9727
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 57.4% 4.0 /
3.0 /
8.0
54
21.
正值青春期#1916
正值青春期#1916
TW (#21)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 55.3% 4.7 /
4.7 /
8.5
47
22.
我是一隻羊你能給我草嗎#5518
我是一隻羊你能給我草嗎#5518
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.3% 3.6 /
4.4 /
9.9
49
23.
不屈者史萊姆#1736
不屈者史萊姆#1736
TW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.6% 3.2 /
3.6 /
10.7
34
24.
嗷嗚嗷嗚叫#4252
嗷嗚嗷嗚叫#4252
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.7% 5.2 /
3.7 /
10.5
33
25.
JAas#6421
JAas#6421
TW (#25)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 57.6% 3.9 /
3.3 /
9.3
139
26.
美國後面是USB#9527
美國後面是USB#9527
TW (#26)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênHỗ Trợ ngọc lục bảo IV 54.2% 3.8 /
6.5 /
12.0
72
27.
1nevitable#826
1nevitable#826
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.2 /
2.2 /
10.7
20
28.
腰圍過百Erica#0927
腰圍過百Erica#0927
TW (#28)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 44.8% 2.7 /
3.8 /
7.4
67
29.
Amoumou#2605
Amoumou#2605
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 57.1% 4.8 /
3.9 /
8.6
98
30.
Ornn#0219
Ornn#0219
TW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 3.7 /
3.8 /
7.4
70
31.
ZnamReB#tw2
ZnamReB#tw2
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 67.9% 3.7 /
5.2 /
11.8
53
32.
funkatronicks008#885
funkatronicks008#885
TW (#32)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 49.3% 5.3 /
5.2 /
8.4
402
33.
凱撒多洛特#tw2
凱撒多洛特#tw2
TW (#33)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 60.6% 4.5 /
4.3 /
10.5
66
34.
茉莉安#愛爾琳
茉莉安#愛爾琳
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.1% 2.5 /
3.4 /
7.3
37
35.
齊勒斯#1264
齊勒斯#1264
TW (#35)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 39.0% 3.4 /
4.8 /
8.2
59
36.
難尋的軌跡#tw2
難尋的軌跡#tw2
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.7% 4.8 /
4.4 /
10.5
35
37.
YT大哥世一#TW3
YT大哥世一#TW3
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.9% 2.4 /
4.3 /
8.2
53
38.
RoastHanji#7882
RoastHanji#7882
TW (#38)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 66.7% 4.0 /
3.1 /
10.2
36
39.
紅屬性CORE光主#1107
紅屬性CORE光主#1107
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 81.8% 3.5 /
2.5 /
7.8
22
40.
Winter的小狗狗#hei
Winter的小狗狗#hei
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 52.8% 3.0 /
3.9 /
8.7
72
41.
獨步小雞#tw2
獨步小雞#tw2
TW (#41)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 57.4% 4.0 /
3.3 /
8.1
129
42.
楷楷小仙女#6969
楷楷小仙女#6969
TW (#42)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 55.2% 4.5 /
3.9 /
8.9
58
43.
超大卷次子#tw2
超大卷次子#tw2
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 76.7% 2.8 /
3.2 /
11.4
30
44.
盼望未來的某一天#0327
盼望未來的某一天#0327
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 3.5 /
2.8 /
9.0
82
45.
Mr小龍OvO#tw2
Mr小龍OvO#tw2
TW (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 4.3 /
5.7 /
8.2
40
46.
TeRrYYYYYJai#1114
TeRrYYYYYJai#1114
TW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 3.4 /
4.6 /
11.2
20
47.
caseYYYYYYYYYYYY#tw2
caseYYYYYYYYYYYY#tw2
TW (#47)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 54.7% 2.8 /
4.9 /
8.4
106
48.
kkgk#tw2
kkgk#tw2
TW (#48)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 59.2% 3.1 /
5.1 /
11.1
76
49.
背刺獸#tw2
背刺獸#tw2
TW (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 3.3 /
4.5 /
8.3
38
50.
咕咕咕#7927
咕咕咕#7927
TW (#50)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.3% 3.1 /
3.3 /
9.6
36
51.
炭燒波比#7371
炭燒波比#7371
TW (#51)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.5% 3.8 /
3.0 /
9.2
43
52.
太過漢森的威威#0807
太過漢森的威威#0807
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.4 /
5.0 /
9.7
11
53.
小王八蛋喵喵闖天關#西瓜酸梅湯
小王八蛋喵喵闖天關#西瓜酸梅湯
TW (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 62.5% 3.9 /
4.7 /
7.9
40
54.
膽大頭巾仔#tw2
膽大頭巾仔#tw2
TW (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.2% 4.2 /
5.0 /
8.9
24
55.
tempbktmtejteuhs#tw2
tempbktmtejteuhs#tw2
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.3% 2.4 /
3.4 /
7.0
16
56.
民進黨秘書長林右昌#0611
民進黨秘書長林右昌#0611
TW (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 1.8 /
3.9 /
6.0
32
57.
心理系老師說我外號是江湖小皮眼#0602
心理系老師說我外號是江湖小皮眼#0602
TW (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.3% 2.7 /
4.0 /
8.1
24
58.
蛋大如蚪#tw2
蛋大如蚪#tw2
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 50.0% 4.5 /
5.0 /
9.7
72
59.
20歲青春女大學生#2778
20歲青春女大學生#2778
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.7 /
5.6 /
11.1
12
60.
魔人隕石#tw2
魔人隕石#tw2
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 62.5% 3.6 /
2.3 /
8.2
32
61.
寺院櫻花落滿地#tw2
寺院櫻花落滿地#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.5% 5.7 /
3.3 /
10.4
29
62.
搖旗吶喊小提摩#tw2
搖旗吶喊小提摩#tw2
TW (#62)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 64.8% 4.3 /
4.7 /
9.6
54
63.
頭痛痛#7069
頭痛痛#7069
TW (#63)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.1% 3.4 /
4.0 /
9.2
87
64.
狂黑暗#7293
狂黑暗#7293
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.5% 2.4 /
3.3 /
8.9
87
65.
鹹蛋黃流沙西多士#2189
鹹蛋黃流沙西多士#2189
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.5% 3.9 /
4.7 /
7.4
74
66.
勸技師考公務員#8480
勸技師考公務員#8480
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.3% 3.7 /
4.3 /
8.1
31
67.
羅密歐與呼必烈#tw2
羅密歐與呼必烈#tw2
TW (#67)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 50.8% 4.3 /
5.3 /
9.7
63
68.
sdklyudr#tw2
sdklyudr#tw2
TW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.1% 2.8 /
3.8 /
9.4
17
69.
好想吃肯德基#0314
好想吃肯德基#0314
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.7% 3.1 /
4.5 /
9.2
71
70.
那個逆風#風OuOb
那個逆風#風OuOb
TW (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 50.0% 2.1 /
5.5 /
8.3
18
71.
R你媽臉上QEWA#9144
R你媽臉上QEWA#9144
TW (#71)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 59.6% 4.3 /
4.1 /
7.8
47
72.
步兵新人王#Keeta
步兵新人王#Keeta
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 4.7 /
4.4 /
10.3
21
73.
GhostAdams#HKG
GhostAdams#HKG
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.0% 5.2 /
4.5 /
8.6
35
74.
Nightcore 極光#648
Nightcore 極光#648
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 51.2% 6.2 /
4.6 /
9.5
41
75.
MrChrysanthemum#tw2
MrChrysanthemum#tw2
TW (#75)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 60.5% 3.2 /
4.2 /
7.7
43
76.
丁恩妃常可愛#GFRD6
丁恩妃常可愛#GFRD6
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 67.4% 3.7 /
2.5 /
9.4
43
77.
Asol#1109
Asol#1109
TW (#77)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 55.0% 3.7 /
3.3 /
7.7
40
78.
IIIIIII#0314
IIIIIII#0314
TW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.3% 3.9 /
4.6 /
10.9
16
79.
我不是陳翰#tw2
我不是陳翰#tw2
TW (#79)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 47.1% 4.0 /
4.4 /
10.1
51
80.
請先打我隊友謝謝#0828
請先打我隊友謝謝#0828
TW (#80)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 59.4% 4.1 /
5.8 /
8.9
106
81.
相思花落盡#0430
相思花落盡#0430
TW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 43.8% 3.4 /
3.7 /
9.3
16
82.
uzumakihinata233#HK2
uzumakihinata233#HK2
TW (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.4% 3.4 /
5.9 /
8.7
42
83.
ラプラスYMD#1014
ラプラスYMD#1014
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 60.0% 4.6 /
3.4 /
9.9
50
84.
靈活的小胖子#3931
靈活的小胖子#3931
TW (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.1% 4.5 /
6.0 /
10.9
22
85.
寂寞永相隨#3635
寂寞永相隨#3635
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 54.5% 3.5 /
4.0 /
9.5
33
86.
冷靜的羊#tw2
冷靜的羊#tw2
TW (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 4.3 /
4.6 /
9.1
30
87.
不怕對手有強度只怕對手有心態#1314
不怕對手有強度只怕對手有心態#1314
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 2.8 /
4.0 /
8.8
33
88.
可否給我睡伊瑞#ir2
可否給我睡伊瑞#ir2
TW (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.7% 2.3 /
3.6 /
8.3
21
89.
漢默丁格看動漫#tw2
漢默丁格看動漫#tw2
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 55.7% 4.5 /
5.4 /
8.8
88
90.
阿加特#0104
阿加特#0104
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 4.2 /
2.5 /
9.7
13
91.
不要叫我想ID#tw2
不要叫我想ID#tw2
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.9% 3.4 /
5.1 /
10.2
21
92.
觸手人#4372
觸手人#4372
TW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 45.8% 2.1 /
2.7 /
6.7
24
93.
marcoedu#SHH
marcoedu#SHH
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.2% 2.6 /
4.5 /
9.1
17
94.
峽谷負能量#霪雨霏霏
峽谷負能量#霪雨霏霏
TW (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.2% 3.0 /
3.2 /
9.1
13
95.
AyoFATHER#KMJ
AyoFATHER#KMJ
TW (#95)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 59.2% 1.6 /
2.1 /
7.5
49
96.
想睡教的柚子#4101
想睡教的柚子#4101
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 61.3% 2.9 /
3.5 /
9.1
31
97.
용허 더 샤이#인천게이밍
용허 더 샤이#인천게이밍
TW (#97)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 50.0% 3.3 /
3.9 /
8.8
76
98.
小Shadow影#tw2
小Shadow影#tw2
TW (#98)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.3% 4.9 /
5.9 /
8.7
366
99.
imhandsome#7740
imhandsome#7740
TW (#99)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 60.9% 3.9 /
4.8 /
10.8
46
100.
Rivera#6333
Rivera#6333
TW (#100)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 65.8% 3.7 /
3.8 /
10.4
38