Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
失去才懂得珍惜#4756
失去才懂得珍惜#4756
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 10.1 /
4.2 /
5.3
75
2.
甜心小燦#tw2
甜心小燦#tw2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.4 /
6.0 /
5.2
63
3.
白居都只是夢一場#EKuIL
白居都只是夢一場#EKuIL
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.8 /
5.0
110
4.
小丑的狗#9077
小丑的狗#9077
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.9 /
4.8 /
5.5
176
5.
閃現只為趕路#tw2
閃現只為趕路#tw2
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.6 /
5.1 /
4.6
63
6.
OAO#0504
OAO#0504
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.1% 7.4 /
5.5 /
6.0
235
7.
pacemakerS#1234
pacemakerS#1234
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.5% 7.3 /
5.5 /
5.2
40
8.
The Stray#0326
The Stray#0326
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.7% 9.3 /
6.0 /
5.9
59
9.
zhuang#7556
zhuang#7556
TW (#9)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 73.9% 9.6 /
4.2 /
5.4
69
10.
栗花落香奈乎YA#8571
栗花落香奈乎YA#8571
TW (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 71.4% 8.5 /
5.4 /
5.4
70
11.
ë從我拿到專七ñ之後特戰刺針神將#刺針神將A
ë從我拿到專七ñ之後特戰刺針神將#刺針神將A
TW (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.5% 10.4 /
5.3 /
5.0
62
12.
ต悠咪ต是神#yuumi
ต悠咪ต是神#yuumi
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 14.4 /
8.1 /
7.0
66
13.
來生願為你撫琴#tw2
來生願為你撫琴#tw2
TW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.1% 8.7 /
5.4 /
6.9
127
14.
YouBetterKnowMe#1234
YouBetterKnowMe#1234
TW (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.6% 9.0 /
5.7 /
5.3
76
15.
我會出手 用我的超派鐵拳#5858
我會出手 用我的超派鐵拳#5858
TW (#15)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 75.5% 12.7 /
4.4 /
4.9
110
16.
水圍桑拿水#tw2
水圍桑拿水#tw2
TW (#16)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.8% 10.1 /
5.9 /
6.2
86
17.
是彥不是諺#9899
是彥不是諺#9899
TW (#17)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.5% 9.9 /
6.2 /
6.2
78
18.
iCanTrollyOuO#tw2
iCanTrollyOuO#tw2
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 62.2% 10.6 /
6.2 /
6.0
98
19.
易的是百家樂難的頭被K#SORRY
易的是百家樂難的頭被K#SORRY
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.0% 7.5 /
5.2 /
4.9
166
20.
蒼冥焰#9932
蒼冥焰#9932
TW (#20)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 86.5% 13.3 /
5.5 /
4.0
52
21.
theone#blade
theone#blade
TW (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 52.3% 9.9 /
5.7 /
5.4
176
22.
Angelbeats結弦#tw2
Angelbeats結弦#tw2
TW (#22)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 82.7% 13.3 /
7.2 /
4.6
75
23.
FindMyOwnUtopia#0826
FindMyOwnUtopia#0826
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.2% 9.0 /
6.2 /
7.1
105
24.
felixhsiao#0819
felixhsiao#0819
TW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.4% 8.5 /
4.9 /
4.9
175
25.
團隊企業踏實求新#2253
團隊企業踏實求新#2253
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 59.7% 8.6 /
6.1 /
6.0
72
26.
我叫山雞1#4388
我叫山雞1#4388
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.5% 8.4 /
5.0 /
7.0
80
27.
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
ö易笙劍影斷紅塵ö#0000
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.3% 9.1 /
6.2 /
6.1
179
28.
樂天寶寶#0909
樂天寶寶#0909
TW (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.7% 10.3 /
6.9 /
6.2
246
29.
這輔助好C#TW2
這輔助好C#TW2
TW (#29)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.2% 13.8 /
4.5 /
4.7
44
30.
grimüReaper#JUNGL
grimüReaper#JUNGL
TW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 50.0% 9.6 /
6.5 /
8.0
152
31.
失去了不再回來#tw2
失去了不再回來#tw2
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.4% 11.0 /
4.5 /
4.9
64
32.
FrankJJJJJJJJJJJ#9396
FrankJJJJJJJJJJJ#9396
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.6% 9.3 /
5.8 /
5.8
48
33.
劍出鞘恩怨了#0820
劍出鞘恩怨了#0820
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.7% 9.3 /
5.9 /
6.7
158
34.
無極劍聖#7982
無極劍聖#7982
TW (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 38.5% 7.0 /
6.8 /
2.8
65
35.
Master Yi Benson#8164
Master Yi Benson#8164
TW (#35)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.4% 10.0 /
6.2 /
5.3
54
36.
無解的三重爪擊#6666
無解的三重爪擊#6666
TW (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.8% 9.4 /
6.2 /
5.4
104
37.
不孝大肥公雞#6666
不孝大肥公雞#6666
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.0% 7.6 /
6.1 /
3.3
142
38.
餅乾飲料#tw2
餅乾飲料#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 8.4 /
6.0 /
5.0
72
39.
無法使用該ID#6039
無法使用該ID#6039
TW (#39)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 70.8% 13.4 /
8.3 /
5.4
65
40.
乂煞氣a輪椅乂#8964
乂煞氣a輪椅乂#8964
TW (#40)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 67.6% 10.1 /
5.6 /
6.2
71
41.
恆召喚師#1203
恆召喚師#1203
TW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 61.3% 14.6 /
6.6 /
5.8
75
42.
老二氣炸鍋#tw2
老二氣炸鍋#tw2
TW (#42)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.8% 7.3 /
7.2 /
5.7
72
43.
qmqyba#tw2
qmqyba#tw2
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.3% 9.0 /
5.4 /
6.7
49
44.
擼貓管不如擼貓#ฅΟωΟฅ
擼貓管不如擼貓#ฅΟωΟฅ
TW (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 7.3 /
5.1 /
6.0
64
45.
我被遺忘在你遺忘的角落#CTPY
我被遺忘在你遺忘的角落#CTPY
TW (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 68.1% 9.4 /
5.7 /
5.6
91
46.
superce11#4439
superce11#4439
TW (#46)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.8% 7.4 /
5.1 /
5.6
51
47.
卡比瘦不胖#卡比瘦不胖
卡比瘦不胖#卡比瘦不胖
TW (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.5% 10.7 /
7.1 /
5.3
54
48.
日子開始過#tw2
日子開始過#tw2
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 72.7% 9.5 /
6.5 /
5.8
44
49.
T1 Master#tw2
T1 Master#tw2
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.2% 7.5 /
5.8 /
5.5
414
50.
韭菜洗腳水#第一劍魔
韭菜洗腳水#第一劍魔
TW (#50)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 59.1% 9.7 /
5.7 /
5.1
93
51.
葉劉淑儀 GBM GBS JP#0002
葉劉淑儀 GBM GBS JP#0002
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.7% 8.8 /
6.8 /
6.5
67
52.
雪凜兒#2511
雪凜兒#2511
TW (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.3% 12.1 /
5.8 /
5.7
37
53.
MaruXnisiki#tw2
MaruXnisiki#tw2
TW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.9 /
5.7 /
8.0
149
54.
LegendDinosaur#tw2
LegendDinosaur#tw2
TW (#54)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 6.9 /
6.0 /
5.3
102
55.
拉瑞1223#1223
拉瑞1223#1223
TW (#55)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.0% 7.8 /
5.5 /
6.8
74
56.
剑悟无极终成圣#mtrYi
剑悟无极终成圣#mtrYi
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.2% 7.3 /
4.9 /
5.8
48
57.
Danny339#tw2
Danny339#tw2
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.2% 10.7 /
6.4 /
5.9
48
58.
TheyCallMeWizard#GGEZ
TheyCallMeWizard#GGEZ
TW (#58)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 66.7% 9.4 /
4.9 /
5.3
51
59.
Kill The One#7810
Kill The One#7810
TW (#59)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.7% 8.1 /
4.5 /
6.0
88
60.
糸困糸邦巨木艮潮間帶#0525
糸困糸邦巨木艮潮間帶#0525
TW (#60)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.1% 12.0 /
8.5 /
5.4
158
61.
寧靜海#8105
寧靜海#8105
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.5% 9.0 /
6.0 /
5.2
111
62.
大師豪#0000
大師豪#0000
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.7% 9.8 /
7.3 /
5.5
142
63.
無極大師龍#1221
無極大師龍#1221
TW (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.7% 9.6 /
5.9 /
4.2
186
64.
經過十六夜晚#Night
經過十六夜晚#Night
TW (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.3% 10.2 /
5.1 /
5.5
87
65.
我愛69#8959
我愛69#8959
TW (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 61.8% 8.7 /
7.5 /
5.4
34
66.
Cow午夜水壺#9804
Cow午夜水壺#9804
TW (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.4% 7.3 /
6.2 /
6.0
42
67.
SilentKensei恩#0916
SilentKensei恩#0916
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.2% 6.5 /
4.8 /
6.3
43
68.
我渣車你洗車#tw2
我渣車你洗車#tw2
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.2% 8.5 /
5.3 /
5.5
315
69.
不溝通不合作不做事#0318
不溝通不合作不做事#0318
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 58.1% 8.2 /
5.7 /
7.0
62
70.
不想工作一輩子加我#財務規劃
不想工作一輩子加我#財務規劃
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.8% 8.7 /
6.8 /
3.4
36
71.
我是一支電風扇#tw2
我是一支電風扇#tw2
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 7.8 /
4.7 /
5.1
36
72.
金迷紙醉#00000
金迷紙醉#00000
TW (#72)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 79.5% 15.4 /
6.0 /
4.9
44
73.
Man Utd#tw2
Man Utd#tw2
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.0% 8.9 /
8.6 /
6.5
40
74.
赖清德的爹1450臭嗨绿蛙#1450
赖清德的爹1450臭嗨绿蛙#1450
TW (#74)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 74.4% 10.1 /
5.3 /
6.0
39
75.
阿狸的緋聞男友#1209
阿狸的緋聞男友#1209
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.6% 8.0 /
6.0 /
7.9
45
76.
ÕEscapeALenÖ#1002
ÕEscapeALenÖ#1002
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 60.3% 9.5 /
5.4 /
5.5
151
77.
Yukino#QwQ
Yukino#QwQ
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.5% 11.4 /
6.1 /
7.1
87
78.
Ismykhforever#tw2
Ismykhforever#tw2
TW (#78)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 49.0% 9.6 /
6.6 /
6.5
51
79.
Steamebunsuorkei#吃我老二
Steamebunsuorkei#吃我老二
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 7.5 /
5.4 /
6.4
47
80.
請讓我欣賞你的胖次#1115
請讓我欣賞你的胖次#1115
TW (#80)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.6% 8.8 /
5.8 /
7.1
162
81.
拿佛珠爆打耶穌#tw2
拿佛珠爆打耶穌#tw2
TW (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 8.3 /
6.8 /
5.2
44
82.
不要抽查我的小學#教育局長
不要抽查我的小學#教育局長
TW (#82)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.0% 8.8 /
6.5 /
6.1
41
83.
將軍澳張繼聰#1234
將軍澳張繼聰#1234
TW (#83)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 69.5% 8.0 /
7.7 /
5.0
82
84.
catf1sher#0928
catf1sher#0928
TW (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.5% 8.9 /
6.8 /
5.5
33
85.
想當貪啃奇含住浪d一直舔#5278
想當貪啃奇含住浪d一直舔#5278
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 70.7% 9.4 /
6.5 /
6.5
41
86.
易來易去#tw2
易來易去#tw2
TW (#86)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 48.2% 9.1 /
6.7 /
5.0
85
87.
總是要有一個來扛下這一切#smurf
總是要有一個來扛下這一切#smurf
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.2% 7.3 /
4.3 /
5.9
38
88.
妳的犽宿到我吶兒了#dddd
妳的犽宿到我吶兒了#dddd
TW (#88)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 60.3% 10.5 /
6.7 /
5.5
68
89.
T1 MasterYi#0210
T1 MasterYi#0210
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.2% 9.3 /
5.7 /
5.9
185
90.
TPE Timing#tw2
TPE Timing#tw2
TW (#90)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 50.0% 7.4 /
3.7 /
5.5
62
91.
切菜高手#tw2
切菜高手#tw2
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.5% 8.9 /
5.9 /
5.3
73
92.
ZulanTheColossus#tw2
ZulanTheColossus#tw2
TW (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.1% 9.5 /
6.9 /
7.1
148
93.
一大師二砍三冥想#TW2
一大師二砍三冥想#TW2
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.6% 12.8 /
5.6 /
7.2
34
94.
周杰倫#jayjs
周杰倫#jayjs
TW (#94)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 49.8% 8.1 /
5.5 /
5.3
273
95.
抽取式衛生紙#tw2
抽取式衛生紙#tw2
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.0 /
4.7 /
4.7
23
96.
鼻塞耳朵聽不太到#大聲看不見
鼻塞耳朵聽不太到#大聲看不見
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.9% 8.8 /
6.7 /
7.6
206
97.
爆屎哥#tw2
爆屎哥#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 43.3% 8.0 /
6.2 /
6.0
67
98.
19holy#8183
19holy#8183
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 67.4% 8.5 /
6.3 /
6.7
43
99.
我只会玩儿JS#bjssm
我只会玩儿JS#bjssm
TW (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 50.0% 9.7 /
8.2 /
5.6
38
100.
ForsakenBlade#5246
ForsakenBlade#5246
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.9% 9.9 /
6.7 /
6.0
152