Briar

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Briar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
原以為咖啡不加奶是最苦後來才發現#TW2
原以為咖啡不加奶是最苦後來才發現#TW2
TW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 8.7 /
7.3 /
8.7
159
2.
Sagittarius語誠#峽谷小鬼才
Sagittarius語誠#峽谷小鬼才
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 11.5 /
8.5 /
7.2
189
3.
三星巴古龍OvO#tw2
三星巴古龍OvO#tw2
TW (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.4% 8.2 /
4.6 /
7.7
169
4.
瘋狂肚肚#tw2
瘋狂肚肚#tw2
TW (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.1% 8.8 /
7.0 /
9.8
66
5.
錯把耳語當情話#0326
錯把耳語當情話#0326
TW (#5)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.8% 8.2 /
6.1 /
7.3
62
6.
布蕾喵#Kitb
布蕾喵#Kitb
TW (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.8% 8.2 /
6.6 /
7.5
78
7.
肯恰拿#7466
肯恰拿#7466
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 48.8% 10.3 /
9.2 /
4.7
80
8.
外星人030#tw2
外星人030#tw2
TW (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 49.1% 6.8 /
6.7 /
9.3
55
9.
焦糖烤布蕾爾#峽谷小瘋狗
焦糖烤布蕾爾#峽谷小瘋狗
TW (#9)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 50.0% 11.2 /
8.8 /
6.5
88
10.
一曲輕描淡寫#楓渺水寒
一曲輕描淡寫#楓渺水寒
TW (#10)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 58.6% 9.4 /
6.9 /
7.1
249
11.
藍流星#tw2
藍流星#tw2
TW (#11)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 65.7% 9.0 /
5.7 /
8.1
70
12.
EricCNK#1937
EricCNK#1937
TW (#12)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 8.1 /
7.1 /
7.3
96
13.
薛丁格的黑貓#tw2
薛丁格的黑貓#tw2
TW (#13)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 51.9% 6.6 /
7.4 /
7.8
52
14.
永不投降的玩家#tw2
永不投降的玩家#tw2
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 44.4% 7.7 /
7.3 /
8.4
196
15.
牛油果然翁#Ditto
牛油果然翁#Ditto
TW (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 52.1% 7.5 /
7.1 /
8.0
96
16.
你們這幾個活該坐牢#LOL
你們這幾個活該坐牢#LOL
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 7.6 /
5.7 /
7.4
119
17.
張秀蓮的金孫#tw2
張秀蓮的金孫#tw2
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.7% 8.6 /
8.7 /
7.5
424
18.
skps30808#8643
skps30808#8643
TW (#18)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 65.5% 8.9 /
5.6 /
7.6
58
19.
超高校級的大小姐i玉足i#玉足貝蕾亞
超高校級的大小姐i玉足i#玉足貝蕾亞
TW (#19)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 48.7% 8.0 /
6.1 /
7.5
150
20.
這遊戲本就不鼓勵人認真玩少噴多票#李哥第五冠
這遊戲本就不鼓勵人認真玩少噴多票#李哥第五冠
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 47.4% 7.5 /
6.1 /
6.0
228
21.
齊靜春#一肩挑之
齊靜春#一肩挑之
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 8.4 /
5.8 /
9.0
134
22.
銀髮灰瞳地雷系裸足吸血鬼少女#布蕾爾
銀髮灰瞳地雷系裸足吸血鬼少女#布蕾爾
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.0% 11.3 /
6.8 /
5.9
71
23.
迪夏爾#6311
迪夏爾#6311
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.0% 9.0 /
5.9 /
8.9
40
24.
Alldog#Alldo
Alldog#Alldo
TW (#24)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.9% 8.7 /
7.2 /
7.6
106
25.
吾名小米乃紅魔族第一魔性妹妹#tw2
吾名小米乃紅魔族第一魔性妹妹#tw2
TW (#25)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 47.4% 7.5 /
7.5 /
4.5
152
26.
載馳載驅x聊以忘憂#0308
載馳載驅x聊以忘憂#0308
TW (#26)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 75.5% 8.2 /
5.6 /
7.2
49
27.
carrotstic#6688
carrotstic#6688
TW (#27)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 50.0% 8.4 /
7.0 /
8.1
194
28.
獅子乂柿子#tw2
獅子乂柿子#tw2
TW (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.2% 10.4 /
6.0 /
5.9
142
29.
惠惠私の妻#7414
惠惠私の妻#7414
TW (#29)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 68.2% 10.0 /
6.2 /
6.5
44
30.
一爹一爹雅咩嗲#tw2
一爹一爹雅咩嗲#tw2
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 54.0% 9.0 /
6.6 /
7.5
176
31.
警惕拜登打馬恩牌#TW3
警惕拜登打馬恩牌#TW3
TW (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.1% 8.4 /
8.1 /
6.6
52
32.
史上最廢召喚師#tw2
史上最廢召喚師#tw2
TW (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 76.0% 8.6 /
5.6 /
8.3
25
33.
KINKIN#11111
KINKIN#11111
TW (#33)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 65.1% 8.0 /
5.3 /
7.7
43
34.
你你你你你你你你你你你你你你你你#你你你你
你你你你你你你你你你你你你你你你#你你你你
TW (#34)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.3% 7.7 /
7.7 /
8.4
58
35.
Ruhig#0924
Ruhig#0924
TW (#35)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.9% 10.0 /
7.3 /
7.7
72
36.
香蔥厚麵炒絲梨r#0000
香蔥厚麵炒絲梨r#0000
TW (#36)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 71.6% 10.5 /
6.5 /
9.1
88
37.
我很派喔#0122
我很派喔#0122
TW (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 49.2% 9.7 /
6.5 /
7.0
122
38.
偷不到心就偷雞#tw2
偷不到心就偷雞#tw2
TW (#38)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.2% 9.2 /
6.8 /
7.9
105
39.
惡魚葛格#123
惡魚葛格#123
TW (#39)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.1% 8.6 /
7.0 /
9.8
96
40.
放學後失眠的妳#你媽失眠
放學後失眠的妳#你媽失眠
TW (#40)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 76.7% 9.3 /
6.8 /
9.9
43
41.
Ricky#布蕾爾ki
Ricky#布蕾爾ki
TW (#41)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.7% 10.5 /
6.4 /
4.8
150
42.
無恥積分混子#tw2
無恥積分混子#tw2
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.0% 8.0 /
9.2 /
8.2
62
43.
布蕾爾#婊子我i你
布蕾爾#婊子我i你
TW (#43)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.5% 6.9 /
7.5 /
7.9
435
44.
DrunkToWin#幽晦難知
DrunkToWin#幽晦難知
TW (#44)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 63.9% 9.2 /
7.2 /
9.0
72
45.
精武路吳姓少年#tw2
精武路吳姓少年#tw2
TW (#45)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 49.1% 8.7 /
6.7 /
8.2
57
46.
Kasa Blanca#KB1
Kasa Blanca#KB1
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 62.0% 7.3 /
6.1 /
9.3
92
47.
水伊布的大屁股#7414
水伊布的大屁股#7414
TW (#47)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 63.9% 10.0 /
6.5 /
9.6
61
48.
飛天湯姆喵#tw2
飛天湯姆喵#tw2
TW (#48)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.9% 12.1 /
7.0 /
6.8
82
49.
Crazykai#8439
Crazykai#8439
TW (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.9% 7.9 /
7.7 /
7.0
106
50.
ADG55876#00000
ADG55876#00000
TW (#50)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 64.2% 8.9 /
7.9 /
8.2
67
51.
路邊一條#9401
路邊一條#9401
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.1% 8.4 /
8.0 /
8.3
180
52.
我想吃掉妳#5907
我想吃掉妳#5907
TW (#52)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.9% 7.9 /
7.1 /
7.9
68
53.
肉食小兔#3830
肉食小兔#3830
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.6% 10.6 /
6.7 /
5.6
470
54.
買不累的一休死#6132
買不累的一休死#6132
TW (#54)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 54.3% 9.4 /
7.5 /
6.5
81
55.
廝柏藝術#0986
廝柏藝術#0986
TW (#55)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 52.2% 8.7 /
7.1 /
8.7
46
56.
貓咪老師上課中#tw2
貓咪老師上課中#tw2
TW (#56)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.2% 5.9 /
6.3 /
8.3
85
57.
柳智敏ä#0411
柳智敏ä#0411
TW (#57)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 61.9% 12.1 /
8.0 /
6.8
105
58.
假裝陽光的蠟燭#蠟燭是我
假裝陽光的蠟燭#蠟燭是我
TW (#58)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.1% 8.3 /
6.8 /
7.1
49
59.
他剛剛打我我有退嗎裁判怎麼判的啦#一步都沒退
他剛剛打我我有退嗎裁判怎麼判的啦#一步都沒退
TW (#59)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường giữa Bạch Kim IV 53.0% 10.2 /
6.1 /
5.5
251
60.
Nothinggg#tw2
Nothinggg#tw2
TW (#60)
Vàng IV Vàng IV
Đi RừngĐường giữa Vàng IV 62.5% 12.2 /
8.3 /
6.5
112
61.
羊羊好癢#tw2
羊羊好癢#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.0% 8.7 /
8.2 /
7.8
117
62.
阿西寶寶#tw2
阿西寶寶#tw2
TW (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.3% 7.6 /
5.8 /
7.4
36
63.
F312#tw2
F312#tw2
TW (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 48.5% 7.7 /
12.3 /
6.2
68
64.
hfirhrrkk#8391
hfirhrrkk#8391
TW (#64)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 60.6% 8.6 /
6.9 /
7.6
109
65.
小嘉葛格#7121
小嘉葛格#7121
TW (#65)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 59.5% 9.8 /
7.5 /
8.9
79
66.
任我行#須盡歡
任我行#須盡歡
TW (#66)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 54.9% 8.0 /
6.5 /
8.9
82
67.
oCocaHocAOocahS#7670
oCocaHocAOocahS#7670
TW (#67)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 49.1% 7.2 /
6.1 /
7.9
55
68.
八奈見杏菜負責人溫水和彥#石蕗魅魔
八奈見杏菜負責人溫水和彥#石蕗魅魔
TW (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.0% 8.4 /
6.2 /
7.3
30
69.
虐鴨愉悅部#鴨沒肉
虐鴨愉悅部#鴨沒肉
TW (#69)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 53.7% 8.4 /
7.9 /
8.4
54
70.
瘋帽客#3239
瘋帽客#3239
TW (#70)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 52.9% 9.8 /
6.5 /
4.9
68
71.
VISTA227#tw2
VISTA227#tw2
TW (#71)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 55.9% 9.0 /
8.4 /
9.0
127
72.
大gg騎士#4435
大gg騎士#4435
TW (#72)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.1% 10.1 /
7.1 /
7.3
191
73.
麥克風頭#5876
麥克風頭#5876
TW (#73)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 54.7% 7.9 /
6.0 /
7.9
148
74.
呼呼嘿嘿#鵝爸爸
呼呼嘿嘿#鵝爸爸
TW (#74)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 51.4% 9.3 /
8.1 /
9.2
212
75.
有聽過koala嗎#tw2
有聽過koala嗎#tw2
TW (#75)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 57.6% 9.9 /
6.3 /
6.3
99
76.
Koosing#3569
Koosing#3569
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 92.9% 11.6 /
3.1 /
10.6
14
77.
濕鼻子#tw2
濕鼻子#tw2
TW (#77)
Bạc III Bạc III
Đường trênĐi Rừng Bạc III 67.8% 9.5 /
6.2 /
8.8
87
78.
lets go teawood#tw2
lets go teawood#tw2
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 47.7% 10.9 /
8.5 /
6.9
65
79.
多能兒2#制服誘惑
多能兒2#制服誘惑
TW (#79)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 8.9 /
8.1 /
7.6
178
80.
濃郁雞白湯#OSK
濃郁雞白湯#OSK
TW (#80)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 52.0% 7.5 /
6.5 /
8.0
152
81.
emnO#Onme
emnO#Onme
TW (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 49.0% 6.6 /
6.3 /
4.9
104
82.
猴太郎#我就猴怎樣
猴太郎#我就猴怎樣
TW (#82)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.7% 6.7 /
6.9 /
7.0
95
83.
長榮海運徐大副#3710
長榮海運徐大副#3710
TW (#83)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.8% 9.3 /
7.9 /
8.6
130
84.
艙服蔡穎東090#4952
艙服蔡穎東090#4952
TW (#84)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 54.5% 8.6 /
7.1 /
7.5
550
85.
Wu Goldd#tw2
Wu Goldd#tw2
TW (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 7.7 /
5.5 /
7.1
18
86.
賴著不拆#DPP74
賴著不拆#DPP74
TW (#86)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 10.1 /
8.4 /
8.9
65
87.
黑色的月亮#tw2
黑色的月亮#tw2
TW (#87)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 52.5% 8.7 /
6.1 /
6.8
257
88.
yuuu11#0314
yuuu11#0314
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.4% 7.4 /
5.5 /
7.8
37
89.
Bresson#tw2
Bresson#tw2
TW (#89)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 62.7% 9.9 /
6.2 /
6.7
51
90.
法國我 的家鄉#2222
法國我 的家鄉#2222
TW (#90)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 47.4% 7.3 /
6.4 /
7.6
38
91.
ORD小小徐#tw2
ORD小小徐#tw2
TW (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 65.5% 10.3 /
8.1 /
5.9
29
92.
samfuapple#tw2
samfuapple#tw2
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.8% 8.7 /
7.4 /
7.4
39
93.
對上我算你雖#tw2
對上我算你雖#tw2
TW (#93)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.1% 7.7 /
6.9 /
9.1
49
94.
FFF#312
FFF#312
TW (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 38.1% 5.7 /
10.0 /
4.4
42
95.
身為一位園丁#4320
身為一位園丁#4320
TW (#95)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.4% 9.5 /
7.6 /
6.3
123
96.
紫小琪#TW2
紫小琪#TW2
TW (#96)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.8% 6.8 /
8.1 /
8.8
43
97.
司覓達韓式炸雞#tw2
司覓達韓式炸雞#tw2
TW (#97)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 48.8% 7.3 /
6.8 /
7.9
80
98.
普普通通迪巴咖#9527
普普通通迪巴咖#9527
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.6% 8.9 /
7.8 /
8.6
31
99.
棋逢迪索#6717
棋逢迪索#6717
TW (#99)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 56.6% 9.9 /
6.9 /
7.0
189
100.
Hypersalivation#tw2
Hypersalivation#tw2
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 81.3% 9.7 /
6.3 /
9.1
16