Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Udyr xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
EpictetusEuZen#HKER
EpictetusEuZen#HKER
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.3% 5.4 /
3.3 /
6.8
197
2.
男人無財便是Duck#7378
男人無財便是Duck#7378
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 7.5 /
6.7 /
7.1
138
3.
沒意思#123
沒意思#123
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.6% 8.8 /
4.2 /
7.1
138
4.
failurefeline#7788
failurefeline#7788
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 4.5 /
4.2 /
6.7
25
5.
29個人死#0029
29個人死#0029
TW (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.6% 7.6 /
5.5 /
6.9
270
6.
Laidinghong#tw2
Laidinghong#tw2
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.8% 7.6 /
4.9 /
5.5
124
7.
monglun#1394
monglun#1394
TW (#7)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 53.5% 6.2 /
5.1 /
4.6
127
8.
第三法則#tw2
第三法則#tw2
TW (#8)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.7% 5.9 /
4.9 /
6.9
243
9.
折耳貓#0215
折耳貓#0215
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.8% 7.3 /
5.6 /
8.3
55
10.
mozz#tw2
mozz#tw2
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.4% 6.6 /
4.3 /
9.5
192
11.
YikTo#7668
YikTo#7668
TW (#11)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 83.3% 11.0 /
2.3 /
5.1
72
12.
夜未央 天未亮 我在新竹釣蝦場#999
夜未央 天未亮 我在新竹釣蝦場#999
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 53.2% 4.9 /
5.7 /
8.4
220
13.
wolfywoo19#8289
wolfywoo19#8289
TW (#13)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.3% 6.1 /
5.2 /
7.9
96
14.
ZilvexRC#Rex
ZilvexRC#Rex
TW (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 57.5% 4.7 /
3.4 /
8.3
80
15.
桃花影落飛神劍#tw2
桃花影落飛神劍#tw2
TW (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.2% 7.0 /
3.9 /
11.8
65
16.
Una#66666
Una#66666
TW (#16)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 85.7% 9.6 /
3.4 /
8.7
21
17.
我家沒有門#door
我家沒有門#door
TW (#17)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 48.3% 5.8 /
5.9 /
7.8
58
18.
水中月影#1120
水中月影#1120
TW (#18)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.4% 8.5 /
6.3 /
6.7
133
19.
ü見朕騎姬ü#tw2
ü見朕騎姬ü#tw2
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 49.2% 7.0 /
5.0 /
7.7
65
20.
七獄暗黑雷光波#tw2
七獄暗黑雷光波#tw2
TW (#20)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 59.1% 7.4 /
6.3 /
3.9
44
21.
小鹿撞死在心中#tw2
小鹿撞死在心中#tw2
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.6% 7.9 /
4.4 /
5.8
163
22.
小白OuO#2115
小白OuO#2115
TW (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 90.9% 9.2 /
4.0 /
7.7
11
23.
刮哥送幸福AAAAAA#7899
刮哥送幸福AAAAAA#7899
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 52.3% 6.3 /
5.7 /
10.3
44
24.
像霍金的水瓶#1699
像霍金的水瓶#1699
TW (#24)
Vàng II Vàng II
Đi RừngĐường trên Vàng II 60.2% 7.4 /
5.7 /
7.8
103
25.
腦喵米#0722
腦喵米#0722
TW (#25)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 90.9% 13.4 /
2.0 /
5.5
11
26.
你敢送頭我敢送分#tw2
你敢送頭我敢送分#tw2
TW (#26)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 55.6% 7.9 /
6.5 /
6.4
133
27.
為所欲為#36963
為所欲為#36963
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 51.7% 6.7 /
6.7 /
6.3
116
28.
哥布林#孤兒騎士
哥布林#孤兒騎士
TW (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 55.2% 2.7 /
3.5 /
6.6
29
29.
OMGoddyr#TW99
OMGoddyr#TW99
TW (#29)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 51.5% 3.6 /
4.9 /
8.4
68
30.
2025台海大決戰#tw2
2025台海大決戰#tw2
TW (#30)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 53.8% 6.8 /
4.7 /
5.6
91
31.
I Summon Yr Mom#tw2
I Summon Yr Mom#tw2
TW (#31)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 56.0% 8.1 /
5.4 /
4.7
166
32.
碧落黃泉#0323
碧落黃泉#0323
TW (#32)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 47.9% 3.9 /
5.7 /
8.6
386
33.
DianLP#tw2
DianLP#tw2
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 14.9 /
3.9 /
8.1
10
34.
烏迪爾人柱力#6227
烏迪爾人柱力#6227
TW (#34)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 61.1% 7.0 /
5.8 /
5.3
36
35.
XDXDXDXDXD#URMOM
XDXDXDXDXD#URMOM
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 60.9% 6.4 /
3.9 /
8.0
23
36.
moarizno#1234
moarizno#1234
TW (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 54.3% 4.2 /
4.6 /
8.4
35
37.
岡門友史#5653
岡門友史#5653
TW (#37)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.0% 6.7 /
6.3 /
7.9
50
38.
TiU4#tw2
TiU4#tw2
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.3% 3.8 /
5.9 /
7.1
41
39.
SUPER鐵人#tw2
SUPER鐵人#tw2
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.7% 7.0 /
3.5 /
5.7
42
40.
哥布林被騙出山洞#8617
哥布林被騙出山洞#8617
TW (#40)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.7% 5.1 /
4.2 /
6.4
97
41.
7172890#3267
7172890#3267
TW (#41)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 59.6% 8.2 /
6.1 /
5.3
57
42.
不要殺我可以嗎#tw2
不要殺我可以嗎#tw2
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 46.9% 5.7 /
7.1 /
10.0
49
43.
MSG Broccoli#8700
MSG Broccoli#8700
TW (#43)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 58.1% 8.6 /
5.1 /
6.2
62
44.
殺我一次折壽10年#tw2
殺我一次折壽10年#tw2
TW (#44)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 53.4% 4.0 /
4.7 /
6.6
133
45.
WINDXRJ#RJ777
WINDXRJ#RJ777
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 43.6% 5.2 /
6.6 /
6.9
39
46.
時空漂流#tw2
時空漂流#tw2
TW (#46)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 54.8% 8.2 /
5.1 /
7.8
241
47.
DCCC#0518
DCCC#0518
TW (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.4% 5.5 /
3.4 /
8.5
19
48.
瑪咖八卡#tw2
瑪咖八卡#tw2
TW (#48)
Vàng IV Vàng IV
Đi RừngĐường trên Vàng IV 55.0% 5.1 /
5.5 /
8.7
100
49.
肉食小兔#3830
肉食小兔#3830
TW (#49)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 48.3% 7.2 /
5.3 /
4.0
60
50.
迪爾王#nodrm
迪爾王#nodrm
TW (#50)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 51.9% 5.1 /
5.9 /
6.7
908
51.
當然我說的是英雄聯盟#1999
當然我說的是英雄聯盟#1999
TW (#51)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 66.7% 8.1 /
6.5 /
9.4
42
52.
gdwchen125#tw2
gdwchen125#tw2
TW (#52)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 48.9% 5.0 /
4.4 /
7.6
92
53.
55杯大杯酪梨牛奶#tw2
55杯大杯酪梨牛奶#tw2
TW (#53)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 53.4% 5.8 /
5.4 /
7.6
131
54.
多撚舊魚#DLLM
多撚舊魚#DLLM
TW (#54)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 48.5% 4.9 /
4.6 /
4.5
103
55.
一番隊隊長場地圭介#tw2
一番隊隊長場地圭介#tw2
TW (#55)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 60.0% 8.3 /
5.8 /
7.3
45
56.
臉少有為#1016
臉少有為#1016
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 6.3 /
6.2 /
9.1
30
57.
生火腿和炒烏冬#241
生火腿和炒烏冬#241
TW (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 57.1% 4.9 /
4.5 /
6.5
28
58.
canquest#4019
canquest#4019
TW (#58)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 44.2% 6.1 /
4.2 /
5.9
43
59.
希斯蒂亞#tw2
希斯蒂亞#tw2
TW (#59)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 52.8% 4.9 /
5.7 /
11.4
144
60.
qq一w#tw2
qq一w#tw2
TW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.9% 6.7 /
4.8 /
9.0
21
61.
失望與希望並存#0000
失望與希望並存#0000
TW (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 35.0% 3.6 /
5.0 /
5.0
40
62.
cht723#tw2
cht723#tw2
TW (#62)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 58.1% 11.6 /
7.1 /
9.8
43
63.
貢九大小顆#tw2
貢九大小顆#tw2
TW (#63)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 66.1% 10.3 /
5.5 /
8.2
62
64.
Zonbyee#4154
Zonbyee#4154
TW (#64)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 57.9% 6.1 /
4.7 /
6.3
38
65.
和平薏仁實驗中#tw2
和平薏仁實驗中#tw2
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 78.6% 5.0 /
4.4 /
8.4
14
66.
BLG Knight#9943
BLG Knight#9943
TW (#66)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 5.6 /
5.7 /
6.5
46
67.
Goth Girl#6999
Goth Girl#6999
TW (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 73.3% 8.9 /
4.2 /
9.9
15
68.
phamba01#tw2
phamba01#tw2
TW (#68)
Bạc I Bạc I
Đi RừngĐường trên Bạc I 51.0% 4.5 /
5.0 /
8.1
49
69.
栗子饅頭#0129
栗子饅頭#0129
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 55.4% 8.3 /
6.8 /
6.5
148
70.
想看五人的笑容四人的狂怒#0520
想看五人的笑容四人的狂怒#0520
TW (#70)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 61.8% 3.8 /
6.1 /
7.0
34
71.
IULK#0000
IULK#0000
TW (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim III 34.8% 4.5 /
6.9 /
5.8
46
72.
心態爆炸#TAT
心態爆炸#TAT
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.1% 7.1 /
5.6 /
6.9
27
73.
病嬌公主佩圖拉博吞不下多恩的音精#7777
病嬌公主佩圖拉博吞不下多恩的音精#7777
TW (#73)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 73.3% 7.1 /
6.3 /
10.7
15
74.
不跟妳好#tw2
不跟妳好#tw2
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 43.8% 6.4 /
5.0 /
8.1
16
75.
JustAZooKeeper#tw2
JustAZooKeeper#tw2
TW (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 52.6% 4.8 /
5.5 /
7.7
19
76.
比奇堡大壞蛋#wu55
比奇堡大壞蛋#wu55
TW (#76)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.6% 8.0 /
5.3 /
9.1
11
77.
安撫你#8532
安撫你#8532
TW (#77)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 47.8% 3.7 /
3.7 /
6.1
182
78.
趁人之尾#4868
趁人之尾#4868
TW (#78)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 70.0% 5.7 /
5.3 /
11.1
30
79.
鋁鷂砷#tw2
鋁鷂砷#tw2
TW (#79)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 42.9% 4.3 /
4.9 /
4.0
49
80.
會輸找自己問題no誰禿more#7414
會輸找自己問題no誰禿more#7414
TW (#80)
Bạc II Bạc II
Đường trênHỗ Trợ Bạc II 51.1% 7.4 /
5.2 /
6.0
45
81.
金色年獸#1695
金色年獸#1695
TW (#81)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 56.9% 5.0 /
5.3 /
9.7
51
82.
Wyrm#0407
Wyrm#0407
TW (#82)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 50.0% 6.4 /
4.4 /
7.1
38
83.
飛天湯姆喵#tw2
飛天湯姆喵#tw2
TW (#83)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 76.9% 9.9 /
5.8 /
7.2
13
84.
Grapes#Fups
Grapes#Fups
TW (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 44.4% 5.1 /
6.3 /
10.4
36
85.
香港IT界唯一天推#tw2
香港IT界唯一天推#tw2
TW (#85)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 63.6% 7.6 /
6.6 /
11.4
11
86.
爆裂沙丁魚#垃圾迪克森
爆裂沙丁魚#垃圾迪克森
TW (#86)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 81.8% 3.2 /
2.2 /
6.0
11
87.
幼稚園大王#好帥啊
幼稚園大王#好帥啊
TW (#87)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 40.0% 5.8 /
5.6 /
4.4
60
88.
yimchichung#tw2
yimchichung#tw2
TW (#88)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 68.6% 6.3 /
5.5 /
11.3
35
89.
asd865421#tw2
asd865421#tw2
TW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 38.9% 2.2 /
3.8 /
8.4
18
90.
再也不見也可不見#9987
再也不見也可不見#9987
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 6.5 /
4.8 /
8.5
11
91.
韓國鮑魚#8906
韓國鮑魚#8906
TW (#91)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 71.4% 4.1 /
6.3 /
10.1
14
92.
香菜米血奶油餅#0922
香菜米血奶油餅#0922
TW (#92)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 76.9% 5.0 /
5.4 /
9.5
13
93.
豬洞洞洞豬#4113
豬洞洞洞豬#4113
TW (#93)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 57.7% 10.2 /
3.3 /
3.7
137
94.
當尿喝#8265
當尿喝#8265
TW (#94)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 51.2% 7.7 /
6.5 /
7.6
43
95.
巨熊姿態#0904
巨熊姿態#0904
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 7.2 /
5.8 /
6.9
25
96.
瘦底大肌肌#tw2
瘦底大肌肌#tw2
TW (#96)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 57.5% 5.9 /
5.6 /
7.0
80
97.
penrock#9730
penrock#9730
TW (#97)
Bạc II Bạc II
Đường trênĐi Rừng Bạc II 48.8% 2.8 /
6.0 /
8.7
41
98.
小柴柴遊天下#0512
小柴柴遊天下#0512
TW (#98)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.7% 6.7 /
5.8 /
9.4
39
99.
一鋼鐵英雄一#tw2
一鋼鐵英雄一#tw2
TW (#99)
Sắt II Sắt II
Đường trên Sắt II 58.7% 3.0 /
2.6 /
7.3
92
100.
狂獄乂焱神#tw2
狂獄乂焱神#tw2
TW (#100)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 67.9% 3.9 /
5.1 /
7.5
28