Rammus

Người chơi Rammus xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Rammus xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Smile俏皮趙#tw2
Smile俏皮趙#tw2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 3.9 /
3.0 /
11.2
59
2.
夜凜心#tw2
夜凜心#tw2
TW (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.8% 3.1 /
4.2 /
12.0
104
3.
鮮奶薄餅#tw2
鮮奶薄餅#tw2
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 51.1% 3.6 /
5.3 /
12.2
94
4.
0909#tw2
0909#tw2
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.8 /
3.9 /
10.5
31
5.
小奶阿姨破壞者#好色惡人伯
小奶阿姨破壞者#好色惡人伯
TW (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.9% 5.0 /
4.3 /
11.0
220
6.
拉瑞1223#1223
拉瑞1223#1223
TW (#6)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.5% 4.3 /
3.6 /
12.8
148
7.
殘渣 銳兒#TEkik
殘渣 銳兒#TEkik
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 53.7% 2.4 /
6.3 /
13.4
41
8.
拍謝我的鍋#1213
拍謝我的鍋#1213
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.7% 3.6 /
4.3 /
12.3
181
9.
追著獵物跑#1111
追著獵物跑#1111
TW (#9)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 4.5 /
3.8 /
11.5
44
10.
年愁的今夜#0424
年愁的今夜#0424
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 53.1% 4.1 /
3.5 /
11.6
113
11.
通天代#8509
通天代#8509
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 4.3 /
4.0 /
11.6
118
12.
義薄雲天#6918
義薄雲天#6918
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi RừngHỗ Trợ Bạch Kim II 51.5% 3.8 /
4.0 /
10.4
194
13.
一笑奈何橋#tw2
一笑奈何橋#tw2
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 62.5% 7.1 /
4.6 /
14.0
48
14.
Asp乂OtBu乂OH#tw2
Asp乂OtBu乂OH#tw2
TW (#14)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.2% 4.4 /
3.6 /
12.2
242
15.
我是神經病少惹我#3517
我是神經病少惹我#3517
TW (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 52.7% 4.6 /
3.3 /
10.3
169
16.
來不及解釋啦#tw2
來不及解釋啦#tw2
TW (#16)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 55.5% 4.1 /
6.1 /
9.4
191
17.
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
宗師打野放推專用號0944#分數慈善家
TW (#17)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.4% 5.4 /
4.2 /
11.6
58
18.
想说再见#111
想说再见#111
TW (#18)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 58.2% 5.1 /
4.1 /
11.6
67
19.
主打一個自私#有億點無聊
主打一個自私#有億點無聊
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 3.6 /
4.5 /
17.2
10
20.
恐懼之王夢魘降臨黑暗侵襲唯我獨尊#77777
恐懼之王夢魘降臨黑暗侵襲唯我獨尊#77777
TW (#20)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 56.4% 4.5 /
4.8 /
15.2
55
21.
我大清德宗萬歲#7072
我大清德宗萬歲#7072
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 69.2% 3.8 /
4.8 /
13.6
26
22.
Na Y Port#2021
Na Y Port#2021
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 51.4% 3.7 /
4.2 /
12.8
37
23.
屏東阿伯#8052
屏東阿伯#8052
TW (#23)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 45.0% 4.3 /
8.4 /
14.0
109
24.
Lucky Kuo#tw2
Lucky Kuo#tw2
TW (#24)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.0% 3.5 /
4.0 /
10.4
68
25.
台服拉姆斯最後希望#EASY8
台服拉姆斯最後希望#EASY8
TW (#25)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.4% 3.4 /
5.5 /
11.7
278
26.
從此掃塵不畫心#9999
從此掃塵不畫心#9999
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 70.6% 4.6 /
5.1 /
14.8
17
27.
伯耶公#7544
伯耶公#7544
TW (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 47.0% 3.7 /
5.9 /
12.7
66
28.
sJim#tw2
sJim#tw2
TW (#28)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 72.7% 3.7 /
5.0 /
13.0
33
29.
肯德雞美眉#tw2
肯德雞美眉#tw2
TW (#29)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 55.3% 5.2 /
4.5 /
12.0
85
30.
JierryVC#0912
JierryVC#0912
TW (#30)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 63.0% 4.6 /
4.2 /
11.8
54
31.
聖之封印#tw2
聖之封印#tw2
TW (#31)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.9% 4.7 /
4.8 /
15.0
51
32.
金太妍的狗#0316
金太妍的狗#0316
TW (#32)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Hỗ Trợ ngọc lục bảo III 59.0% 2.3 /
7.7 /
17.2
39
33.
哩冼咧宮三洨火龍龜#洨火龍龜
哩冼咧宮三洨火龍龜#洨火龍龜
TW (#33)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 66.7% 5.7 /
6.1 /
10.8
39
34.
石內book#tw2
石內book#tw2
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 33.3% 3.2 /
4.3 /
11.2
18
35.
巨棒哥#7916
巨棒哥#7916
TW (#35)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 60.0% 3.4 /
5.8 /
13.1
35
36.
可是你的模樣我早就愛以為常#1532
可是你的模樣我早就愛以為常#1532
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.2% 2.7 /
3.6 /
12.4
23
37.
yoRoseHead#tw2
yoRoseHead#tw2
TW (#37)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.2% 6.8 /
4.6 /
14.9
29
38.
Boss炮哥#tw2
Boss炮哥#tw2
TW (#38)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 51.7% 4.5 /
4.5 /
12.4
263
39.
一碌火炮#tw2
一碌火炮#tw2
TW (#39)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 47.3% 4.2 /
5.2 /
14.9
112
40.
近平看英文打手槍#tw2
近平看英文打手槍#tw2
TW (#40)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 64.4% 5.1 /
4.3 /
14.6
45
41.
N27#tw2
N27#tw2
TW (#41)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 81.8% 5.4 /
4.3 /
9.4
11
42.
香港最受歡迎男歌手#1388
香港最受歡迎男歌手#1388
TW (#42)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 100.0% 3.4 /
2.3 /
13.5
12
43.
S雪恩#tw2
S雪恩#tw2
TW (#43)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 68.0% 4.8 /
5.7 /
13.5
50
44.
尖頭慢#tw2
尖頭慢#tw2
TW (#44)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.1% 4.4 /
4.3 /
12.2
31
45.
Sword銀翼乂狂風#tw2
Sword銀翼乂狂風#tw2
TW (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 64.3% 4.6 /
3.6 /
14.6
14
46.
不要害我舒服#舒服喔
不要害我舒服#舒服喔
TW (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.3% 4.4 /
7.0 /
14.4
38
47.
源來如池#0213
源來如池#0213
TW (#47)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 56.9% 5.1 /
5.4 /
15.0
123
48.
嵐舞月#9902
嵐舞月#9902
TW (#48)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 57.6% 4.6 /
6.2 /
12.3
59
49.
軟泥軟趴趴#3463
軟泥軟趴趴#3463
TW (#49)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 4.2 /
3.6 /
11.1
20
50.
Remmyashani#tw2
Remmyashani#tw2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 72.7% 3.7 /
3.5 /
13.4
11
51.
aw沒有sl7#tw2
aw沒有sl7#tw2
TW (#51)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 52.7% 5.3 /
4.2 /
11.9
74
52.
永靖慈德壇#0323
永靖慈德壇#0323
TW (#52)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 46.9% 3.1 /
6.3 /
11.4
49
53.
LTnSHRU#tw2
LTnSHRU#tw2
TW (#53)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 71.4% 6.1 /
2.9 /
14.7
21
54.
賊賊哈哈哈哈#tw2
賊賊哈哈哈哈#tw2
TW (#54)
Vàng IV Vàng IV
Hỗ Trợ Vàng IV 41.1% 3.1 /
8.3 /
12.3
56
55.
我愛你們呀#tw2
我愛你們呀#tw2
TW (#55)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 63.6% 4.6 /
4.6 /
11.8
44
56.
梁植偉帝王龍甲獸#5897
梁植偉帝王龍甲獸#5897
TW (#56)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 54.2% 3.8 /
5.0 /
13.0
107
57.
群海娛樂股份有限公司董監事曾淑惠#0429
群海娛樂股份有限公司董監事曾淑惠#0429
TW (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi RừngHỗ Trợ ngọc lục bảo II 47.6% 2.6 /
5.9 /
13.6
21
58.
栗子QoQ#tw2
栗子QoQ#tw2
TW (#58)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 58.8% 3.4 /
5.3 /
12.5
34
59.
夢想多遠你滾多遠#tw2
夢想多遠你滾多遠#tw2
TW (#59)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.8% 4.4 /
3.6 /
10.3
16
60.
york#731
york#731
TW (#60)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 59.5% 4.6 /
4.3 /
10.9
37
61.
就只想進去一下下#tw2
就只想進去一下下#tw2
TW (#61)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 57.5% 5.5 /
6.2 /
14.7
80
62.
スタイリッシュ盗賊スレイヤー#lun
スタイリッシュ盗賊スレイヤー#lun
TW (#62)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 75.0% 4.9 /
4.7 /
13.1
12
63.
Master烏龜#9393
Master烏龜#9393
TW (#63)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 58.7% 4.4 /
4.8 /
12.6
46
64.
挖母系消防隊欸餒#寒國魚
挖母系消防隊欸餒#寒國魚
TW (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 63.2% 2.9 /
4.5 /
12.0
19
65.
洋蔥雞塊#tw2
洋蔥雞塊#tw2
TW (#65)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 50.0% 3.5 /
5.8 /
11.1
40
66.
迷官飯#丸丼諒子
迷官飯#丸丼諒子
TW (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 2.4 /
7.4 /
7.5
10
67.
Killer Blade#tw2
Killer Blade#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 62.5% 3.1 /
4.8 /
14.8
16
68.
張頂天#tw2
張頂天#tw2
TW (#68)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 55.2% 5.3 /
5.5 /
12.1
232
69.
屯門  道  雞白湯拉麵專業打手#Ramen
屯門 道 雞白湯拉麵專業打手#Ramen
TW (#69)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 73.3% 4.4 /
3.5 /
10.5
15
70.
長榮海運徐大副#3710
長榮海運徐大副#3710
TW (#70)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 66.7% 5.0 /
5.3 /
11.0
24
71.
玩打野上鑽石#0110
玩打野上鑽石#0110
TW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 42.1% 5.9 /
4.9 /
12.7
19
72.
超級風爆#tw2
超級風爆#tw2
TW (#72)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 68.2% 4.4 /
4.3 /
11.5
22
73.
XxDeadPoolxX#tw2
XxDeadPoolxX#tw2
TW (#73)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 72.7% 3.3 /
3.7 /
14.0
11
74.
西瓜口味的雞雞#莖汁慾夜
西瓜口味的雞雞#莖汁慾夜
TW (#74)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 56.1% 3.9 /
6.2 /
13.6
164
75.
Jonathan Walters#532
Jonathan Walters#532
TW (#75)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 48.4% 3.8 /
11.3 /
6.9
31
76.
EAN#0303
EAN#0303
TW (#76)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 77.3% 7.3 /
4.4 /
18.0
22
77.
單機型圖書管理員#tw2
單機型圖書管理員#tw2
TW (#77)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 64.3% 3.1 /
5.7 /
13.5
14
78.
歸田卸甲平定天下#tw2
歸田卸甲平定天下#tw2
TW (#78)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 70.6% 4.0 /
3.8 /
13.5
17
79.
The Stray#0326
The Stray#0326
TW (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 42.9% 3.5 /
3.8 /
9.4
14
80.
chalay#tw2
chalay#tw2
TW (#80)
Bạc I Bạc I
Đi Rừng Bạc I 59.0% 4.9 /
5.2 /
15.9
39
81.
阿祖投降吧外面都是警察#3956
阿祖投降吧外面都是警察#3956
TW (#81)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 72.7% 5.2 /
6.5 /
16.5
22
82.
清涼的風#tw2
清涼的風#tw2
TW (#82)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 50.0% 4.5 /
3.2 /
12.6
40
83.
玩者14#tw2
玩者14#tw2
TW (#83)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 46.7% 3.8 /
6.2 /
12.0
60
84.
仙女養的豬超爛#tw2
仙女養的豬超爛#tw2
TW (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 64.3% 4.9 /
4.5 /
14.0
14
85.
冬日暖陽#5016
冬日暖陽#5016
TW (#85)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 73.3% 5.0 /
2.9 /
12.2
30
86.
中科南柱赫#tw2
中科南柱赫#tw2
TW (#86)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 42.4% 4.5 /
4.9 /
11.5
59
87.
Yee1#5973
Yee1#5973
TW (#87)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 51.4% 4.5 /
6.6 /
13.2
35
88.
尊重友善包容溝通#tw2
尊重友善包容溝通#tw2
TW (#88)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 43.3% 3.7 /
4.2 /
11.1
30
89.
一爸爸一#1728
一爸爸一#1728
TW (#89)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 64.7% 3.9 /
5.9 /
11.4
34
90.
TWZP9527#4321
TWZP9527#4321
TW (#90)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 55.9% 4.4 /
5.6 /
11.8
34
91.
黑色的月亮#tw2
黑色的月亮#tw2
TW (#91)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 45.5% 5.1 /
4.9 /
11.2
33
92.
JKCF#0814
JKCF#0814
TW (#92)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 66.7% 4.8 /
3.9 /
12.1
15
93.
Songdeyi#tw2
Songdeyi#tw2
TW (#93)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 51.4% 5.5 /
5.6 /
12.5
35
94.
CKyan#tw2
CKyan#tw2
TW (#94)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 42.4% 3.7 /
5.7 /
13.0
59
95.
豬咕啤咕肚咕咕#tw2
豬咕啤咕肚咕咕#tw2
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.0% 3.2 /
6.3 /
13.2
12
96.
amoxicillin#9467
amoxicillin#9467
TW (#96)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 78.3% 3.1 /
5.7 /
15.3
23
97.
亞爾多#tw2
亞爾多#tw2
TW (#97)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 54.5% 3.6 /
4.5 /
12.0
11
98.
我有一隻小毛驢#4804
我有一隻小毛驢#4804
TW (#98)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 62.9% 6.1 /
4.7 /
13.3
35
99.
成功大學教授#5941
成功大學教授#5941
TW (#99)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 50.0% 4.0 /
3.1 /
10.4
38
100.
超市酪梨真露#5210
超市酪梨真露#5210
TW (#100)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 48.1% 2.4 /
4.1 /
10.3
54