Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ferrari 488 GTO#tw2
Ferrari 488 GTO#tw2
TW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.4 /
5.4 /
4.7
134
2.
牛A與牛C之間#牛BBBB
牛A與牛C之間#牛BBBB
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.2 /
5.1 /
5.7
81
3.
Marztya#2632
Marztya#2632
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.9 /
5.2 /
5.8
80
4.
HsMP#3451
HsMP#3451
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.5% 8.6 /
5.3 /
6.1
44
5.
不會AD的福瑞控#2373
不會AD的福瑞控#2373
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 7.4 /
3.4 /
5.0
67
6.
暮 雨#0812
暮 雨#0812
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 8.3 /
4.2 /
4.9
38
7.
不要不理我#0315
不要不理我#0315
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.9% 7.7 /
5.4 /
4.9
245
8.
KENKEN7#183
KENKEN7#183
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 5.4 /
5.2 /
4.8
67
9.
yydsefls#0315
yydsefls#0315
TW (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.8% 9.0 /
5.7 /
5.0
89
10.
Ch1ng#1028
Ch1ng#1028
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.7% 8.6 /
6.0 /
6.1
128
11.
この世の花火はどれも私のものでは#Yummi
この世の花火はどれも私のものでは#Yummi
TW (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 8.8 /
5.4 /
5.3
126
12.
NEED HER#CWL
NEED HER#CWL
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 9.8 /
7.2 /
5.6
49
13.
被窩裏有個盒子#0909
被窩裏有個盒子#0909
TW (#13)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 81.4% 9.7 /
4.3 /
4.4
43
14.
突發譚仔開始多人#7777
突發譚仔開始多人#7777
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.7 /
5.0
104
15.
Baldr#J1NX
Baldr#J1NX
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.7 /
5.8 /
4.8
45
16.
Shadow3#0305
Shadow3#0305
TW (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.7% 7.4 /
4.7 /
5.2
115
17.
吻我則安ฅ#Fox19
吻我則安ฅ#Fox19
TW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 10.4 /
6.3 /
4.5
55
18.
PikaChiu#420
PikaChiu#420
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.8% 7.6 /
5.3 /
5.1
52
19.
near#0315
near#0315
TW (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 9.6 /
5.8 /
4.5
65
20.
CHL#2004
CHL#2004
TW (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.0% 8.4 /
4.3 /
4.8
117
21.
Ayou#7060
Ayou#7060
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.5 /
7.4
43
22.
Hao像Mei有你不行#Yuumi
Hao像Mei有你不行#Yuumi
TW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.1% 8.2 /
5.2 /
5.2
213
23.
下班只想贏一局#5002
下班只想贏一局#5002
TW (#23)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.9% 7.6 /
5.3 /
6.1
123
24.
Glitterrr#tw2
Glitterrr#tw2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 7.8 /
5.0 /
6.3
171
25.
Mu7enge#kuii
Mu7enge#kuii
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 6.5 /
4.9 /
5.2
37
26.
ef64#0315
ef64#0315
TW (#26)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 9.3 /
5.9 /
4.6
112
27.
Xin#Yummi
Xin#Yummi
TW (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.2 /
5.1 /
4.9
39
28.
牛馬小e#0727
牛馬小e#0727
TW (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 49.4% 6.1 /
4.7 /
4.6
77
29.
ISOKit#tw2
ISOKit#tw2
TW (#29)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 68.8% 8.0 /
5.0 /
6.1
48
30.
餓了喝外賣的湯#tw2
餓了喝外賣的湯#tw2
TW (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.1% 9.3 /
6.7 /
6.0
107
31.
花澤類#TVT
花澤類#TVT
TW (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.8% 7.7 /
5.4 /
4.8
171
32.
Bonegu#1027
Bonegu#1027
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.7% 7.1 /
5.3 /
5.4
87
33.
勒市朗#3233
勒市朗#3233
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 8.5 /
6.9 /
5.7
56
34.
awdjoiawhdnwaoi#HKG
awdjoiawhdnwaoi#HKG
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.9% 11.8 /
4.5 /
3.9
46
35.
跳楼机#qvq
跳楼机#qvq
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 7.3 /
4.9 /
5.2
27
36.
貓貓軟糖#6401
貓貓軟糖#6401
TW (#36)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 64.8% 7.9 /
5.9 /
5.7
71
37.
路過的仁傑#8971
路過的仁傑#8971
TW (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 8.7 /
6.3 /
6.5
51
38.
Anonn Tokyo#Anon
Anonn Tokyo#Anon
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.5% 8.7 /
6.1 /
5.3
99
39.
再等冬天#1212
再等冬天#1212
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 6.5 /
4.4 /
5.2
33
40.
Hush Puppies#777
Hush Puppies#777
TW (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.7% 7.9 /
5.7 /
4.5
46
41.
喝可樂的貓o#tw2
喝可樂的貓o#tw2
TW (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.4% 10.3 /
4.9 /
5.2
48
42.
Kaixin2#6733
Kaixin2#6733
TW (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 91.7% 9.6 /
4.5 /
4.8
12
43.
海豚刑警#3869
海豚刑警#3869
TW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.0 /
4.7 /
6.7
23
44.
86不存在的隊友#tw2
86不存在的隊友#tw2
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.3% 8.4 /
6.0 /
6.0
184
45.
國王軍第三騎士團騎士團團長#2338
國王軍第三騎士團騎士團團長#2338
TW (#45)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 54.4% 6.8 /
4.1 /
5.0
79
46.
單字鬼#8178
單字鬼#8178
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 10.0 /
6.7 /
5.3
32
47.
月相輪轉晴圓缺#tw2
月相輪轉晴圓缺#tw2
TW (#47)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 58.6% 10.5 /
6.6 /
5.3
116
48.
behappy#2006
behappy#2006
TW (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.0% 7.3 /
4.9 /
5.6
120
49.
CCW ßß#ccw
CCW ßß#ccw
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 8.4 /
3.6 /
5.1
16
50.
HëRäBäbŸ#tw2
HëRäBäbŸ#tw2
TW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 7.4 /
5.3 /
4.9
29
51.
TheKMing#8182
TheKMing#8182
TW (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.7% 8.5 /
5.6 /
6.3
61
52.
BrunoWoolley#tw2
BrunoWoolley#tw2
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.9% 6.8 /
6.8 /
4.4
37
53.
InTP#tw2
InTP#tw2
TW (#53)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 51.1% 7.7 /
5.9 /
5.9
131
54.
小刀刺一下就好#0909
小刀刺一下就好#0909
TW (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 10.1 /
4.6 /
5.5
35
55.
北極星#0728
北極星#0728
TW (#55)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.1% 7.5 /
5.8 /
6.2
178
56.
代號1111#3233
代號1111#3233
TW (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.4% 8.2 /
4.9 /
5.9
54
57.
千萬利器莫過於你的信念#Maple
千萬利器莫過於你的信念#Maple
TW (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 44.1% 6.8 /
4.9 /
5.1
68
58.
姐姐妳好香#TW11
姐姐妳好香#TW11
TW (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 7.5 /
4.7 /
5.2
33
59.
誰知我知你#0904
誰知我知你#0904
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.4% 8.6 /
6.0 /
4.6
74
60.
TheShadowOfWar#Duck
TheShadowOfWar#Duck
TW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 5.8 /
7.5 /
4.6
30
61.
致敬傳奇尼特蓬萊山輝夜#Eins
致敬傳奇尼特蓬萊山輝夜#Eins
TW (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 9.4 /
7.0 /
7.1
85
62.
再無世間丶#99999
再無世間丶#99999
TW (#62)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.2% 8.1 /
5.0 /
4.6
613
63.
awaYuk1#0302
awaYuk1#0302
TW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.6% 6.4 /
5.9 /
5.4
28
64.
拉麵師傅#9527
拉麵師傅#9527
TW (#64)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 62.3% 6.9 /
5.2 /
6.0
53
65.
夕陽的餘暉#5342
夕陽的餘暉#5342
TW (#65)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 61.4% 7.4 /
6.1 /
5.7
83
66.
接吻高手#3771
接吻高手#3771
TW (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 55.1% 7.3 /
7.1 /
5.7
118
67.
Shin Eun Soo#syx
Shin Eun Soo#syx
TW (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 10.7 /
5.7 /
5.3
35
68.
PraY#LcK12
PraY#LcK12
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 52.3% 6.5 /
7.0 /
6.0
88
69.
黑波糖黃牛#heybo
黑波糖黃牛#heybo
TW (#69)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 63.5% 9.8 /
5.6 /
6.0
104
70.
Trash Ding Tao#8877
Trash Ding Tao#8877
TW (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.4% 7.2 /
6.3 /
6.3
28
71.
電腦玩家#5020
電腦玩家#5020
TW (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.3% 9.6 /
5.2 /
6.6
47
72.
愛情泡泡小衝動#3048
愛情泡泡小衝動#3048
TW (#72)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 65.1% 9.0 /
6.0 /
5.8
43
73.
亞菲利歐#7323
亞菲利歐#7323
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.1% 10.0 /
6.8 /
5.2
78
74.
Apheliøs#efls
Apheliøs#efls
TW (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 51.0% 7.0 /
6.2 /
5.6
51
75.
rinöHömll童#0413
rinöHömll童#0413
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.6% 8.8 /
5.7 /
6.7
66
76.
XiaoYi#BP777
XiaoYi#BP777
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 8.3 /
5.4 /
4.7
17
77.
YangYueQxQ#0406
YangYueQxQ#0406
TW (#77)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 53.5% 7.8 /
6.8 /
5.4
114
78.
溯望回首莫留痕跡#tw2
溯望回首莫留痕跡#tw2
TW (#78)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.9% 10.0 /
6.4 /
6.5
42
79.
周杰倫#4399
周杰倫#4399
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 55.4% 6.2 /
7.5 /
6.6
74
80.
haerinbb#011
haerinbb#011
TW (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.0% 7.7 /
4.1 /
4.5
15
81.
危機單中#aram
危機單中#aram
TW (#81)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 50.0% 8.5 /
5.2 /
5.7
134
82.
翁先生#屯門賤骨頭
翁先生#屯門賤骨頭
TW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.2% 7.7 /
6.4 /
5.9
112
83.
謊言不會傷人 真相才是快刀#123
謊言不會傷人 真相才是快刀#123
TW (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 42.3% 7.0 /
6.3 /
5.3
71
84.
小綿羊#414
小綿羊#414
TW (#84)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.9% 8.4 /
6.5 /
5.5
694
85.
希希不嘻嘻#2002
希希不嘻嘻#2002
TW (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 53.7% 8.5 /
5.8 /
5.8
67
86.
星期四的你#Johan
星期四的你#Johan
TW (#86)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.9% 7.6 /
6.9 /
5.2
55
87.
非璃莫屬ø#0530
非璃莫屬ø#0530
TW (#87)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 68.2% 9.5 /
4.6 /
5.6
44
88.
南無大願地藏王菩薩#阿彌陀佛
南無大願地藏王菩薩#阿彌陀佛
TW (#88)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 70.7% 8.5 /
6.5 /
6.5
41
89.
Myo#8958
Myo#8958
TW (#89)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 74.5% 11.3 /
6.4 /
5.7
47
90.
我豆頁女子疼#tw2
我豆頁女子疼#tw2
TW (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.0% 7.7 /
5.1 /
8.2
39
91.
開心過不後悔#0118
開心過不後悔#0118
TW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.9 /
5.1 /
4.3
30
92.
黑糖冬瓜檸檬#tw2
黑糖冬瓜檸檬#tw2
TW (#92)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.0% 9.2 /
5.5 /
4.9
46
93.
Azusa#2449
Azusa#2449
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.1% 11.7 /
5.1 /
5.2
26
94.
想看你的AHEGAO#tw2
想看你的AHEGAO#tw2
TW (#94)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 55.4% 5.9 /
4.8 /
5.1
65
95.
熱奶茶走冰#siu4
熱奶茶走冰#siu4
TW (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 52.3% 7.3 /
6.2 /
5.6
88
96.
show#3376
show#3376
TW (#96)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 52.3% 9.8 /
8.5 /
4.8
88
97.
1310987070#lol
1310987070#lol
TW (#97)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 60.0% 7.7 /
6.2 /
4.6
50
98.
海島落日#1218
海島落日#1218
TW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 8.0 /
4.2 /
6.7
11
99.
姐姐我要抱抱#TW11
姐姐我要抱抱#TW11
TW (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.6% 10.8 /
5.9 /
5.3
33
100.
Unelan#tw2
Unelan#tw2
TW (#100)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 56.5% 5.6 /
6.9 /
5.4
46