Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Smolder xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
コセキスモルダー#1314
コセキスモルダー#1314
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 57.7% 7.9 /
5.9 /
6.6
156
2.
有意見0930650795#小號虐低端
有意見0930650795#小號虐低端
TW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.1% 6.4 /
5.4 /
6.4
147
3.
卡蒂HAY#1123
卡蒂HAY#1123
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 9.1 /
4.8 /
8.4
105
4.
孜姿孜#tw2
孜姿孜#tw2
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.8% 9.9 /
3.6 /
8.3
53
5.
西瓜無尾熊#zzzz
西瓜無尾熊#zzzz
TW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.8% 9.7 /
6.0 /
7.7
117
6.
璿程zz#0307
璿程zz#0307
TW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 8.9 /
6.5 /
6.5
89
7.
小緣的狗#0811
小緣的狗#0811
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.2 /
7.1
38
8.
HsMP#3451
HsMP#3451
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.9 /
5.1 /
7.5
36
9.
Yametekudastop#INLA
Yametekudastop#INLA
TW (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 9.1 /
4.4 /
8.0
60
10.
心理系老師說我外號是江湖小皮眼#0602
心理系老師說我外號是江湖小皮眼#0602
TW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.0% 6.6 /
6.3 /
7.7
96
11.
打野王者摟老師#tw2
打野王者摟老師#tw2
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.4 /
4.3 /
6.1
39
12.
我在喝茶就#tw2
我在喝茶就#tw2
TW (#12)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.2% 7.1 /
7.0 /
7.3
89
13.
分開後我會笑著說#7069
分開後我會笑著說#7069
TW (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 50.6% 6.5 /
5.4 /
7.8
243
14.
仁武通緝犯小傑#XDD
仁武通緝犯小傑#XDD
TW (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường giữa Kim Cương II 49.4% 5.3 /
5.8 /
5.6
81
15.
1uNaya#tw2
1uNaya#tw2
TW (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 6.3 /
4.0 /
7.5
24
16.
龍哥想去那就去那#0514
龍哥想去那就去那#0514
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.4 /
5.6 /
5.0
78
17.
0天衣無縫0#tw2
0天衣無縫0#tw2
TW (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.5% 5.4 /
4.2 /
6.8
293
18.
我愛小潘潘#tw2
我愛小潘潘#tw2
TW (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.3% 5.6 /
6.0 /
8.1
64
19.
鹹濕小先鋒#tw2
鹹濕小先鋒#tw2
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.3% 7.2 /
4.4 /
7.0
53
20.
Mook#8712
Mook#8712
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 40.0% 7.1 /
7.1 /
7.5
95
21.
2 M 28#2289
2 M 28#2289
TW (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 12.1 /
2.8 /
10.1
10
22.
yuzuki#tw2
yuzuki#tw2
TW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 7.1 /
4.6 /
7.0
20
23.
L F#L F
L F#L F
TW (#23)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 68.2% 7.7 /
5.3 /
8.6
44
24.
保羅沃恩#tw2
保羅沃恩#tw2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 5.9 /
5.9 /
6.6
14
25.
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
TW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 8.5 /
4.5 /
7.6
17
26.
Im SOL tired#許愷愷1
Im SOL tired#許愷愷1
TW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.2% 5.8 /
5.8 /
5.9
36
27.
helloGUYS#卑鄙蒙奇
helloGUYS#卑鄙蒙奇
TW (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 11.5 /
7.0 /
9.3
42
28.
Sachaya#2005
Sachaya#2005
TW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 7.7 /
4.8 /
6.7
19
29.
GouenjiShuya#7414
GouenjiShuya#7414
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 6.9 /
4.6 /
7.6
15
30.
張 嬰#1308
張 嬰#1308
TW (#30)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 53.5% 7.1 /
6.2 /
6.8
129
31.
拿肌樂噴老二#涼涼又爽爽
拿肌樂噴老二#涼涼又爽爽
TW (#31)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 76.8% 7.5 /
3.1 /
7.8
56
32.
煙花再美只是曾經#4790
煙花再美只是曾經#4790
TW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 74.1% 7.8 /
5.0 /
7.5
27
33.
卑鄙無恥的小人#tw2
卑鄙無恥的小人#tw2
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.1 /
4.1 /
6.5
20
34.
Wojak#509
Wojak#509
TW (#34)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 61.7% 6.4 /
4.4 /
7.2
47
35.
poker yi#6162
poker yi#6162
TW (#35)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 57.7% 6.5 /
6.0 /
7.1
104
36.
小禮同學#1116
小禮同學#1116
TW (#36)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 54.0% 7.7 /
5.0 /
8.0
87
37.
你阿公顯靈#ww2
你阿公顯靈#ww2
TW (#37)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 50.6% 5.8 /
3.5 /
7.6
77
38.
找Sugar Mommy#0904
找Sugar Mommy#0904
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 4.1 /
4.3 /
7.5
12
39.
stayinit#2005
stayinit#2005
TW (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 7.2 /
4.3 /
7.5
13
40.
dgllmgch#tw2
dgllmgch#tw2
TW (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.0% 6.1 /
6.1 /
6.4
175
41.
1Gypsophila1#3152
1Gypsophila1#3152
TW (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.5% 6.3 /
6.6 /
7.1
43
42.
送對面五個上去專用帳號#TW2
送對面五個上去專用帳號#TW2
TW (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 52.8% 7.9 /
4.9 /
7.5
36
43.
可愛萌萌魔羯女ü#8347
可愛萌萌魔羯女ü#8347
TW (#43)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.3% 7.7 /
5.1 /
7.7
68
44.
一場遊戲九個智將#tw2
一場遊戲九個智將#tw2
TW (#44)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.2% 5.9 /
4.9 /
7.1
59
45.
豪大神#tw2
豪大神#tw2
TW (#45)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 54.2% 6.3 /
5.9 /
5.0
48
46.
ikitten#0000
ikitten#0000
TW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 5.9 /
4.7 /
6.2
22
47.
笨蛋小狗茶#6666
笨蛋小狗茶#6666
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 7.9 /
5.1 /
10.7
13
48.
sori#11518
sori#11518
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.8% 5.9 /
4.7 /
7.5
17
49.
竹筍怪盜阿波#tw2
竹筍怪盜阿波#tw2
TW (#49)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 44.6% 5.6 /
5.5 /
6.2
56
50.
KamiKiruo#Korea
KamiKiruo#Korea
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 8.2 /
5.6 /
6.0
40
51.
一分鐘先生#520
一分鐘先生#520
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 76.5% 12.3 /
7.0 /
10.8
17
52.
我愛種花#5555
我愛種花#5555
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 52.9% 6.1 /
5.0 /
6.4
87
53.
T1Genmayusi#3463
T1Genmayusi#3463
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 56.1% 8.2 /
5.9 /
7.6
57
54.
絶たない希望#TW133
絶たない希望#TW133
TW (#54)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 56.5% 6.4 /
5.9 /
7.1
46
55.
bellaciao#天下爲公
bellaciao#天下爲公
TW (#55)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 56.7% 8.1 /
8.3 /
4.4
60
56.
最美不過皇冠海#VIP
最美不過皇冠海#VIP
TW (#56)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 58.6% 6.6 /
6.0 /
8.2
128
57.
雨村千寂#tw2
雨村千寂#tw2
TW (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.6% 7.4 /
4.7 /
9.6
29
58.
qnedgvk#tw2
qnedgvk#tw2
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 87.5% 11.8 /
3.6 /
10.7
16
59.
否放翁#7136
否放翁#7136
TW (#59)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 52.7% 6.3 /
5.6 /
6.4
55
60.
一九8964#1234
一九8964#1234
TW (#60)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 59.2% 6.1 /
4.3 /
7.7
76
61.
在你媽B裡開火箭#tw2
在你媽B裡開火箭#tw2
TW (#61)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD CarryĐường giữa ngọc lục bảo IV 62.9% 7.7 /
6.6 /
9.6
35
62.
GarenKingZxZ#KingK
GarenKingZxZ#KingK
TW (#62)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 51.9% 4.9 /
7.3 /
4.9
52
63.
蘋果綠茶布丁#4742
蘋果綠茶布丁#4742
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 9.5 /
5.6 /
9.8
26
64.
你告訴我這把幫中上不幫下的思路#豪欸欸
你告訴我這把幫中上不幫下的思路#豪欸欸
TW (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 54.7% 7.0 /
6.2 /
6.8
117
65.
魯蛇大師#tw2
魯蛇大師#tw2
TW (#65)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 61.4% 7.3 /
5.5 /
8.5
44
66.
哈家哈家#5565
哈家哈家#5565
TW (#66)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 61.2% 6.2 /
4.4 /
8.1
67
67.
雙飛吾套酒駕超人#tw2
雙飛吾套酒駕超人#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 53.7% 5.6 /
5.7 /
6.8
54
68.
Clown#tw2
Clown#tw2
TW (#68)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 55.7% 6.9 /
5.1 /
7.5
79
69.
悲傷異鄉人#Vayne
悲傷異鄉人#Vayne
TW (#69)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.5% 7.1 /
5.1 /
6.8
37
70.
BrunoWoolley#tw2
BrunoWoolley#tw2
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.2 /
7.3 /
6.5
13
71.
小呆燒#1212
小呆燒#1212
TW (#71)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 52.4% 4.8 /
4.8 /
7.0
42
72.
放Ö推小魔女OuOb#8960
放Ö推小魔女OuOb#8960
TW (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 48.7% 5.9 /
4.1 /
6.8
39
73.
吸煙的人冇存款#ohwow
吸煙的人冇存款#ohwow
TW (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 53.8% 7.1 /
5.3 /
7.9
52
74.
mainad的廢物#tw2
mainad的廢物#tw2
TW (#74)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 45.5% 6.7 /
5.3 /
7.4
88
75.
群龍之首#幽火如晝
群龍之首#幽火如晝
TW (#75)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 71.1% 6.4 /
5.2 /
8.0
38
76.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.6% 6.1 /
4.9 /
6.7
27
77.
我们是什么关系#beck
我们是什么关系#beck
TW (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.7% 6.6 /
4.9 /
7.1
90
78.
哭哭海豹仔#6884
哭哭海豹仔#6884
TW (#78)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 45.1% 4.4 /
7.9 /
5.2
82
79.
只怪自己沒有本事#1202
只怪自己沒有本事#1202
TW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 5.1 /
4.3 /
6.1
18
80.
異性絕緣體的狗#C5H5N
異性絕緣體的狗#C5H5N
TW (#80)
Vàng IV Vàng IV
AD Carry Vàng IV 66.7% 9.7 /
6.5 /
8.4
48
81.
不會打怎麼辦#tw2
不會打怎麼辦#tw2
TW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 68.2% 9.2 /
5.0 /
7.7
22
82.
噴子披薩貓#7414
噴子披薩貓#7414
TW (#82)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 50.8% 5.5 /
3.7 /
8.1
61
83.
hiheyyo#tw2
hiheyyo#tw2
TW (#83)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 46.2% 6.3 /
7.0 /
7.4
65
84.
yinbzzz#tw2
yinbzzz#tw2
TW (#84)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 54.2% 6.4 /
5.2 /
7.4
59
85.
狗王狗王#tw2
狗王狗王#tw2
TW (#85)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 54.9% 7.9 /
6.4 /
7.7
162
86.
小熊同學#7414
小熊同學#7414
TW (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 63.9% 10.4 /
3.4 /
7.1
36
87.
善意第三人#tw2
善意第三人#tw2
TW (#87)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 58.3% 6.6 /
5.9 /
8.0
84
88.
花花的北北#tw2
花花的北北#tw2
TW (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 55.2% 8.2 /
6.7 /
8.4
67
89.
nightmare#WX20
nightmare#WX20
TW (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.1% 7.9 /
6.1 /
7.0
22
90.
Doublelift#2818
Doublelift#2818
TW (#90)
Vàng III Vàng III
AD Carry Vàng III 55.7% 8.0 /
4.6 /
8.5
79
91.
XDDCC#0317
XDDCC#0317
TW (#91)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 52.4% 8.0 /
6.5 /
8.3
42
92.
tp6g04jp6#tw2
tp6g04jp6#tw2
TW (#92)
Vàng I Vàng I
AD Carry Vàng I 50.0% 6.8 /
5.8 /
8.8
194
93.
異國情調的吉祥物#KuD
異國情調的吉祥物#KuD
TW (#93)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 75.0% 9.3 /
2.9 /
6.9
20
94.
Xaibao#0710
Xaibao#0710
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
AD Carry Bạch Kim IV 46.3% 6.4 /
5.3 /
7.1
67
95.
小櫻花#8787
小櫻花#8787
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.5 /
3.4 /
7.1
17
96.
一巴錫落去#tw2
一巴錫落去#tw2
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.4% 7.1 /
5.4 /
7.2
32
97.
吾名桐人乃艾恩葛朗特第一雙刀劍士#tw2
吾名桐人乃艾恩葛朗特第一雙刀劍士#tw2
TW (#97)
Vàng II Vàng II
AD Carry Vàng II 71.4% 8.7 /
3.3 /
8.9
35
98.
我要黑胡椒雞胸肉#tw2
我要黑胡椒雞胸肉#tw2
TW (#98)
Bạch Kim III Bạch Kim III
AD Carry Bạch Kim III 53.3% 6.7 /
5.2 /
9.5
105
99.
Araigumayusi#uwu
Araigumayusi#uwu
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.8 /
4.9 /
7.2
12
100.
MakotXo#4245
MakotXo#4245
TW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 54.5% 4.6 /
5.4 /
6.2
11