Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Jhin xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sheismyqueen#0501
Sheismyqueen#0501
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.5% 7.6 /
4.1 /
8.5
128
2.
再等冬天#1212
再等冬天#1212
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.1% 7.6 /
3.9 /
7.7
66
3.
人獸胚胎#tw2
人獸胚胎#tw2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.5 /
4.7 /
9.0
47
4.
530#1010
530#1010
TW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 7.1 /
4.7 /
10.2
65
5.
輕煦º#映陽追夢
輕煦º#映陽追夢
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 6.7 /
3.4 /
7.7
303
6.
跳楼机#qvq
跳楼机#qvq
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.1% 9.6 /
4.4 /
7.8
39
7.
Wembanyama#TPA
Wembanyama#TPA
TW (#7)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.2% 8.7 /
3.7 /
8.7
66
8.
Sniper1#Jun
Sniper1#Jun
TW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 7.9 /
3.8 /
6.7
48
9.
fxxkyougg#8909
fxxkyougg#8909
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.4 /
4.4 /
8.6
67
10.
woker#4343
woker#4343
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.7 /
4.6 /
7.4
62
11.
天影路速哥#328
天影路速哥#328
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 9.0 /
3.7 /
6.2
39
12.
山田杏奈#あんな
山田杏奈#あんな
TW (#12)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.2% 7.6 /
3.8 /
8.0
137
13.
台灣市外交部華春瑩#1207
台灣市外交部華春瑩#1207
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.3% 5.9 /
4.7 /
7.5
91
14.
男神ë#TVV
男神ë#TVV
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.2% 7.6 /
4.3 /
7.8
141
15.
給我晚安啾啾#1212
給我晚安啾啾#1212
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.6% 8.0 /
4.5 /
6.8
61
16.
MANIAC매니악#0416
MANIAC매니악#0416
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 7.8 /
4.1 /
7.3
107
17.
失去熱誠的召喚師#LCY
失去熱誠的召喚師#LCY
TW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.8% 7.2 /
4.4 /
9.2
34
18.
要吃火鍋嗎#000
要吃火鍋嗎#000
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.5% 5.2 /
4.3 /
8.8
43
19.
爆爆只是想幫忙#Jinx
爆爆只是想幫忙#Jinx
TW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.2% 7.8 /
4.0 /
8.2
41
20.
貼欣蠍寶寶#4686
貼欣蠍寶寶#4686
TW (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.4% 8.4 /
5.0 /
8.4
69
21.
萌萌小蝶#tw2
萌萌小蝶#tw2
TW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.5 /
5.2 /
8.1
40
22.
他媽媽的老二#tw2
他媽媽的老二#tw2
TW (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.0% 8.4 /
5.3 /
8.2
50
23.
Loqis#1212
Loqis#1212
TW (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 9.2 /
3.9 /
8.5
98
24.
台服積分不爽就送#tw2
台服積分不爽就送#tw2
TW (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.5% 6.0 /
4.4 /
8.4
80
25.
y1n#tw2
y1n#tw2
TW (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.8% 5.9 /
3.3 /
8.0
63
26.
白金東巴守門員#tw2
白金東巴守門員#tw2
TW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 45.6% 8.5 /
3.4 /
6.8
57
27.
讓我玩燼霸脫#小燼燼
讓我玩燼霸脫#小燼燼
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.8% 9.9 /
4.8 /
7.4
76
28.
海南的冬天沒有雪#52Hz
海南的冬天沒有雪#52Hz
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 9.0 /
3.8 /
7.5
50
29.
我嘞個豆#666
我嘞個豆#666
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 39.2% 7.5 /
5.2 /
7.8
51
30.
JonathanR#1205
JonathanR#1205
TW (#30)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 65.6% 6.3 /
5.3 /
9.6
61
31.
李上往來#9771
李上往來#9771
TW (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.8% 7.7 /
5.6 /
7.4
62
32.
角落裡的大顆蛋#92060
角落裡的大顆蛋#92060
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.4% 9.0 /
5.8 /
9.0
65
33.
Chilok000#2189
Chilok000#2189
TW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.9 /
4.1 /
8.1
38
34.
Kira#262PD
Kira#262PD
TW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.5 /
3.6 /
8.3
40
35.
友愛MC張天賦#3446
友愛MC張天賦#3446
TW (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.1% 8.4 /
5.0 /
8.6
49
36.
Pochacco#帕洽狗
Pochacco#帕洽狗
TW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 7.1 /
5.3 /
7.3
32
37.
PATEK PHILIPPE#Jable
PATEK PHILIPPE#Jable
TW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 46.9% 7.4 /
6.6 /
8.4
49
38.
BBSõturtlehead#tw2
BBSõturtlehead#tw2
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.0% 9.3 /
3.7 /
8.8
83
39.
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
來世只做小王子只吃G8不吃苦#0829
TW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.2 /
3.5 /
9.0
25
40.
Puchu#tw2
Puchu#tw2
TW (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 60.2% 8.0 /
4.7 /
8.6
103
41.
Mu7enge#kuii
Mu7enge#kuii
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.8% 7.5 /
3.6 /
8.7
31
42.
缺愛小狗#1107
缺愛小狗#1107
TW (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.8% 8.8 /
5.3 /
9.0
74
43.
抱歉我們是純愛üü#0211
抱歉我們是純愛üü#0211
TW (#43)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.0% 8.1 /
4.5 /
7.4
71
44.
帶給我一束花吧#ztz19
帶給我一束花吧#ztz19
TW (#44)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 57.1% 8.9 /
3.4 /
6.9
245
45.
XiaoHo#0618
XiaoHo#0618
TW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 8.4 /
4.7 /
8.2
29
46.
boyz#6666
boyz#6666
TW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 69.7% 6.9 /
5.2 /
7.7
33
47.
龍爺專屬ü小熊兒#tw2
龍爺專屬ü小熊兒#tw2
TW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 50.8% 9.5 /
4.8 /
7.8
59
48.
Kumayusiii#512
Kumayusiii#512
TW (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.1% 7.3 /
4.7 /
9.5
54
49.
Ds1neytft#D死你
Ds1neytft#D死你
TW (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.3% 5.7 /
4.7 /
8.5
46
50.
LSQ#9795
LSQ#9795
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 59.4% 8.5 /
5.6 /
7.6
64
51.
AiIerii#tw2
AiIerii#tw2
TW (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.4% 10.3 /
4.9 /
7.7
35
52.
黑松露小籠包#8702
黑松露小籠包#8702
TW (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 81.8% 8.0 /
3.4 /
10.5
33
53.
XxChunjaixX#tw2
XxChunjaixX#tw2
TW (#53)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 64.8% 8.2 /
5.7 /
8.9
54
54.
我不叫LongXia#facai
我不叫LongXia#facai
TW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.1% 5.1 /
6.0 /
7.8
32
55.
sseulgii#1023
sseulgii#1023
TW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.5% 8.9 /
4.3 /
7.9
34
56.
林輸好#不配贏
林輸好#不配贏
TW (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 48.1% 6.2 /
4.7 /
7.5
54
57.
糾結倫#0419
糾結倫#0419
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.3% 8.0 /
3.5 /
6.9
91
58.
小肥豬饅頭#tw2
小肥豬饅頭#tw2
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.3% 8.6 /
4.3 /
8.6
59
59.
Aliang#1117
Aliang#1117
TW (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.3% 9.1 /
5.3 /
7.9
48
60.
ö摩羯寶寶ö#TszOn
ö摩羯寶寶ö#TszOn
TW (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 49.2% 8.6 /
5.4 /
7.5
59
61.
redempt1on#TW3
redempt1on#TW3
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.8% 9.6 /
4.9 /
10.7
11
62.
螃蟹貓貓橫著走#1653
螃蟹貓貓橫著走#1653
TW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.3 /
4.0 /
7.4
23
63.
沒辦法盡力了我真的很努力了#盡力型玩家
沒辦法盡力了我真的很努力了#盡力型玩家
TW (#63)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.7% 6.9 /
4.9 /
8.1
46
64.
rhino029#tw2
rhino029#tw2
TW (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.7% 7.1 /
4.5 /
9.3
33
65.
SLOnGG#slong
SLOnGG#slong
TW (#65)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 62.9% 8.4 /
4.4 /
8.7
89
66.
奧米伽撈#tw2
奧米伽撈#tw2
TW (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 58.3% 8.9 /
4.0 /
7.5
60
67.
oshadyo#tw2
oshadyo#tw2
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.3% 7.6 /
6.5 /
10.1
73
68.
石媽媽#媽媽桑
石媽媽#媽媽桑
TW (#68)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 60.0% 8.8 /
4.0 /
8.9
65
69.
opqwezxc#123
opqwezxc#123
TW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 4.5 /
3.6 /
6.7
30
70.
轉守為攻專用帳號#123
轉守為攻專用帳號#123
TW (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 45.6% 7.4 /
4.7 /
6.2
57
71.
請讀完我的名字你會發現什麼都沒有#不嘻嘻
請讀完我的名字你會發現什麼都沒有#不嘻嘻
TW (#71)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.1% 8.0 /
4.0 /
6.9
49
72.
fewufn3wufr#1234
fewufn3wufr#1234
TW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.0% 8.4 /
5.8 /
8.4
39
73.
你的世界沒有我#0212
你的世界沒有我#0212
TW (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.7% 8.3 /
4.4 /
7.4
67
74.
エレンと4つあほ#JPNO1
エレンと4つあほ#JPNO1
TW (#74)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 52.2% 7.2 /
4.0 /
7.7
69
75.
太消剛了#tw2
太消剛了#tw2
TW (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.2% 7.6 /
3.5 /
7.1
49
76.
想睡了#1111
想睡了#1111
TW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.1% 8.9 /
4.5 /
8.5
36
77.
水果洞洞#4030
水果洞洞#4030
TW (#77)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 41.9% 7.2 /
5.2 /
7.8
93
78.
小腦發育不完全大腦完全不發育#0816
小腦發育不完全大腦完全不發育#0816
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 71.4% 9.4 /
3.1 /
7.0
42
79.
我幫你挑了很酷的標本罐#0531
我幫你挑了很酷的標本罐#0531
TW (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.6% 7.9 /
4.2 /
8.5
52
80.
暴牙子#5756
暴牙子#5756
TW (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 59.7% 10.6 /
5.6 /
9.2
72
81.
綠龜龜博士#8906
綠龜龜博士#8906
TW (#81)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 76.5% 9.3 /
5.6 /
9.3
34
82.
易的是百家樂難的頭被K#SORRY
易的是百家樂難的頭被K#SORRY
TW (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.1% 8.0 /
5.8 /
7.9
71
83.
SMmE#6798
SMmE#6798
TW (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 49.4% 7.5 /
4.9 /
7.5
158
84.
shingshing#tw2
shingshing#tw2
TW (#84)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 60.3% 8.5 /
4.9 /
7.6
73
85.
小千ouo#0000
小千ouo#0000
TW (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.0% 8.8 /
5.1 /
6.3
45
86.
Zimomo#5690
Zimomo#5690
TW (#86)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.9% 9.0 /
4.6 /
8.3
77
87.
Gumayusi#0219
Gumayusi#0219
TW (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 57.5% 9.2 /
4.8 /
8.0
186
88.
啊白OUO#tw2
啊白OUO#tw2
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 8.3 /
5.7 /
7.0
38
89.
一元槌槌#tw2
一元槌槌#tw2
TW (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.8% 8.9 /
5.1 /
6.9
43
90.
男神ê#0326
男神ê#0326
TW (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 51.1% 7.4 /
4.2 /
7.8
88
91.
總經理#tw2
總經理#tw2
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 56.2% 10.3 /
5.9 /
8.1
89
92.
古典派#3078
古典派#3078
TW (#92)
Bạch Kim II Bạch Kim II
AD Carry Bạch Kim II 61.4% 8.4 /
6.1 /
8.6
88
93.
別再記起最深刻畫面#Sofly
別再記起最深刻畫面#Sofly
TW (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.9% 7.1 /
5.2 /
7.5
116
94.
麻煩請讓頭#tw2
麻煩請讓頭#tw2
TW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 5.8 /
4.6 /
8.7
26
95.
可愛草莓甜筒冰#5538
可愛草莓甜筒冰#5538
TW (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 54.8% 8.2 /
5.4 /
8.1
219
96.
阿曹嚕阿嚕#5051
阿曹嚕阿嚕#5051
TW (#96)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 48.3% 6.6 /
3.9 /
7.7
60
97.
Kris#302
Kris#302
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.8% 5.4 /
3.6 /
8.8
26
98.
KunKunü#5196
KunKunü#5196
TW (#98)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.2% 10.6 /
6.2 /
7.7
308
99.
老猴阿呆#tw2
老猴阿呆#tw2
TW (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 57.8% 10.1 /
4.6 /
7.3
135
100.
那個澄澄#tw2
那個澄澄#tw2
TW (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 44.8% 8.7 /
6.5 /
8.2
163