Galio

Người chơi Galio xuất sắc nhất TW

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Galio xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
stayinit#2005
stayinit#2005
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 5.8 /
4.0 /
11.0
49
2.
CantReadYourMind#Say
CantReadYourMind#Say
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.5 /
5.4 /
7.8
93
3.
原ü子ü洨ü莖ü缸#0530
原ü子ü洨ü莖ü缸#0530
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 6.5 /
5.0 /
10.2
46
4.
ob14#0814
ob14#0814
TW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.5% 3.1 /
3.1 /
9.2
120
5.
inoiskbb#0000
inoiskbb#0000
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.9% 5.4 /
4.0 /
9.6
118
6.
Ani Ohev Otach#Xun
Ani Ohev Otach#Xun
TW (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 5.5 /
3.7 /
12.4
44
7.
這份愛早就已經麻痺#0128
這份愛早就已經麻痺#0128
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.1% 6.2 /
4.9 /
9.6
182
8.
鴕鳥蛋#5533
鴕鳥蛋#5533
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.9% 4.2 /
4.9 /
9.9
158
9.
出事了阿北大阿童#tw2
出事了阿北大阿童#tw2
TW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.9 /
4.4 /
10.2
70
10.
Krabby1#Patty
Krabby1#Patty
TW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.4% 4.3 /
5.8 /
11.7
103
11.
TwitchLoK1es613#Gym
TwitchLoK1es613#Gym
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 3.4 /
4.5 /
12.4
47
12.
揮揮手不帶走雲彩#0711
揮揮手不帶走雲彩#0711
TW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 3.4 /
4.0 /
10.8
52
13.
讀萬卷書不如食萬寶路#唔食煙
讀萬卷書不如食萬寶路#唔食煙
TW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 7.0 /
4.8 /
7.3
63
14.
芥末醬是一種樂器#TW3
芥末醬是一種樂器#TW3
TW (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 69.1% 4.1 /
5.4 /
10.5
55
15.
PopinParty#KRKR
PopinParty#KRKR
TW (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.0% 8.0 /
4.6 /
10.6
41
16.
卡皮芭樂#capyg
卡皮芭樂#capyg
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.1% 4.0 /
4.0 /
7.9
51
17.
Hard2BeSober#VIP
Hard2BeSober#VIP
TW (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.7% 5.8 /
3.9 /
8.9
67
18.
偷死恩特#7414
偷死恩特#7414
TW (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 56.0% 4.7 /
4.1 /
10.0
84
19.
Chirrupy#4apr
Chirrupy#4apr
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 41.2% 6.2 /
5.5 /
6.5
51
20.
呂小辰#1207
呂小辰#1207
TW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.2% 4.6 /
4.1 /
10.6
98
21.
喵喵喵喵#0524
喵喵喵喵#0524
TW (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 60.0% 3.1 /
3.9 /
14.7
60
22.
Senkou#2470
Senkou#2470
TW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 3.1 /
4.1 /
9.9
56
23.
Hoffee#5080
Hoffee#5080
TW (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.3% 3.4 /
3.9 /
11.3
53
24.
314班導王老師#tw2
314班導王老師#tw2
TW (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.0% 4.7 /
3.6 /
9.4
37
25.
Pretender#4910
Pretender#4910
TW (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.5% 3.3 /
4.1 /
10.7
63
26.
Occult#1008
Occult#1008
TW (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.9% 5.8 /
3.5 /
9.8
92
27.
No º#Leo
No º#Leo
TW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.3% 3.4 /
3.5 /
9.7
42
28.
希希巴基巴基#9114
希希巴基巴基#9114
TW (#28)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.2% 5.0 /
4.0 /
10.3
68
29.
才剛剛起床#剛起床
才剛剛起床#剛起床
TW (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 55.9% 3.9 /
5.6 /
9.9
59
30.
新竹日蛋2100#tw3
新竹日蛋2100#tw3
TW (#30)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.9% 3.4 /
4.1 /
10.0
133
31.
咕咕咕#7927
咕咕咕#7927
TW (#31)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 68.9% 3.7 /
3.9 /
12.1
45
32.
1uvLetter#tw2
1uvLetter#tw2
TW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 54.4% 6.0 /
4.2 /
11.7
57
33.
銀少醜#8964
銀少醜#8964
TW (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 56.8% 3.5 /
4.7 /
10.3
88
34.
城堡為愛守著秘密#tw2
城堡為愛守著秘密#tw2
TW (#34)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 62.5% 5.2 /
4.7 /
11.1
64
35.
一口小熊軟糖#0824
一口小熊軟糖#0824
TW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 3.6 /
4.1 /
10.5
27
36.
妳不過是四月的茵陳#0822
妳不過是四月的茵陳#0822
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 71.4% 5.3 /
4.1 /
12.0
49
37.
分開後我會笑著說#7069
分開後我會笑著說#7069
TW (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 53.5% 3.9 /
6.0 /
9.4
43
38.
何謂我維獨醉至逝#6632
何謂我維獨醉至逝#6632
TW (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.6% 3.1 /
4.7 /
12.0
96
39.
pinz#2301
pinz#2301
TW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 4.3 /
3.7 /
10.3
23
40.
MoHo180#HK1
MoHo180#HK1
TW (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 61.5% 3.9 /
4.1 /
11.8
39
41.
如果有下一埸我會告訴你我叫動如雷#520
如果有下一埸我會告訴你我叫動如雷#520
TW (#41)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 62.5% 3.6 /
2.7 /
9.9
48
42.
想想就煩#0714
想想就煩#0714
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 6.2 /
3.8 /
8.4
29
43.
新晃悠闲农家#4106
新晃悠闲农家#4106
TW (#43)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 68.5% 4.3 /
5.4 /
10.7
54
44.
üEternalüMO514ü#1314
üEternalüMO514ü#1314
TW (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.8% 6.7 /
4.8 /
11.5
52
45.
Ruooooo#9527
Ruooooo#9527
TW (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 75.8% 4.6 /
4.5 /
9.3
33
46.
芭樂超好吃#tw2
芭樂超好吃#tw2
TW (#46)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 57.4% 4.2 /
3.9 /
10.8
54
47.
20250108#1229
20250108#1229
TW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 3.2 /
3.8 /
9.3
26
48.
暴燥小喵#9944
暴燥小喵#9944
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.2 /
6.2 /
12.0
35
49.
我有巨鳥你沒有#tw2
我有巨鳥你沒有#tw2
TW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 2.8 /
5.0 /
12.2
24
50.
干干鵝#772
干干鵝#772
TW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.0% 2.4 /
3.3 /
10.1
20
51.
Capybara#5630
Capybara#5630
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 61.9% 4.6 /
4.9 /
11.5
97
52.
qrweasdardfszad#tw2
qrweasdardfszad#tw2
TW (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 5.0 /
6.1 /
12.6
30
53.
我看你的人生也就這樣子了#1102
我看你的人生也就這樣子了#1102
TW (#53)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 56.6% 3.4 /
5.0 /
9.8
76
54.
Chrissy#Best
Chrissy#Best
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.8% 8.2 /
5.3 /
8.8
11
55.
Chingqq#tw2
Chingqq#tw2
TW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.0 /
10.2
21
56.
水瓶座啊怎樣#2388
水瓶座啊怎樣#2388
TW (#56)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 60.9% 5.1 /
4.5 /
11.4
133
57.
21歲的金#tw2
21歲的金#tw2
TW (#57)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 54.5% 3.2 /
5.5 /
10.9
66
58.
ßabý#yun
ßabý#yun
TW (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 53.7% 3.0 /
3.3 /
11.6
41
59.
xRays#0115
xRays#0115
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 55.2% 4.0 /
4.3 /
10.6
29
60.
總有刁民想害朕#8403
總有刁民想害朕#8403
TW (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 52.5% 5.4 /
4.2 /
10.3
59
61.
葉葉片#6717
葉葉片#6717
TW (#61)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 52.0% 4.1 /
5.3 /
10.1
50
62.
彰化醫療全國第一#7258
彰化醫療全國第一#7258
TW (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.0% 4.2 /
3.4 /
11.6
25
63.
枇杷牛奶變大#4822
枇杷牛奶變大#4822
TW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 43.8% 2.8 /
5.3 /
10.5
32
64.
在下個月前#mmrk
在下個月前#mmrk
TW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 3.3 /
4.0 /
12.2
11
65.
神手勳OwO#tw2
神手勳OwO#tw2
TW (#65)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 63.0% 4.7 /
4.7 /
8.8
46
66.
心碎小狗2#0008
心碎小狗2#0008
TW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 2.5 /
2.5 /
7.9
13
67.
Nowitzness#3609
Nowitzness#3609
TW (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 53.4% 3.8 /
4.1 /
9.9
146
68.
BearKao#tw2
BearKao#tw2
TW (#68)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 53.3% 4.3 /
3.5 /
10.0
120
69.
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
萊卡是我養的貓#毛筆小畫家
TW (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.3% 3.0 /
5.0 /
10.6
30
70.
一袋米要扛幾樓#123
一袋米要扛幾樓#123
TW (#70)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 53.3% 3.9 /
4.7 /
9.9
45
71.
邦邦喀邦ü勇者愛麗絲#0325
邦邦喀邦ü勇者愛麗絲#0325
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 43.6% 3.7 /
4.4 /
10.0
39
72.
モニカ幻覺系主唱倉田ましろ醬#0405
モニカ幻覺系主唱倉田ましろ醬#0405
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 3.0 /
4.5 /
14.0
21
73.
小饼干#TW3
小饼干#TW3
TW (#73)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 74.3% 8.3 /
4.3 /
11.5
35
74.
這股風把一些壞東西帶到鎮上去了#1030
這股風把一些壞東西帶到鎮上去了#1030
TW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.7 /
4.2 /
8.0
22
75.
Remmyashani#tw2
Remmyashani#tw2
TW (#75)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 64.4% 3.6 /
4.1 /
11.5
45
76.
戒網癮你我有責#tw2
戒網癮你我有責#tw2
TW (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.4% 4.5 /
4.2 /
10.1
26
77.
Map#0168
Map#0168
TW (#77)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.5% 3.1 /
4.0 /
10.3
43
78.
神秘人物xLouis#tw2
神秘人物xLouis#tw2
TW (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo IV 55.4% 3.2 /
4.7 /
10.7
74
79.
江嵐瀟#tw2
江嵐瀟#tw2
TW (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 59.5% 6.5 /
4.0 /
7.9
42
80.
就是愛這盎#3956
就是愛這盎#3956
TW (#80)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 72.1% 3.6 /
3.9 /
11.3
68
81.
RKO#1010
RKO#1010
TW (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 3.3 /
5.2 /
9.1
60
82.
AutoAttacker#8964
AutoAttacker#8964
TW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.5% 3.2 /
4.3 /
11.7
33
83.
我現在很憤怒#9081
我現在很憤怒#9081
TW (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 57.1% 3.3 /
3.7 /
9.7
42
84.
阿鵝呱呱#努力版
阿鵝呱呱#努力版
TW (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 46.2% 4.4 /
5.7 /
9.9
39
85.
Jiren#0227
Jiren#0227
TW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.4% 2.3 /
3.9 /
7.6
28
86.
時光就像潮水它送來一切也帶走一切#1030
時光就像潮水它送來一切也帶走一切#1030
TW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.8 /
5.1 /
9.8
10
87.
steven4c#tw2
steven4c#tw2
TW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 2.9 /
4.0 /
11.2
20
88.
剎羽x艾理#1121
剎羽x艾理#1121
TW (#88)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.1% 4.9 /
3.9 /
9.6
49
89.
驚嚇銷冠詹姆士蘇麗文#6161
驚嚇銷冠詹姆士蘇麗文#6161
TW (#89)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 61.9% 4.6 /
7.2 /
14.9
42
90.
DeathClaw#tw2
DeathClaw#tw2
TW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 4.0 /
5.6 /
10.8
10
91.
川岛三离#8192
川岛三离#8192
TW (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 60.0% 5.9 /
2.7 /
9.9
30
92.
Hui#5525
Hui#5525
TW (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 55.4% 4.0 /
5.9 /
9.8
56
93.
T1 Keria#4524
T1 Keria#4524
TW (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.1% 6.3 /
4.9 /
12.2
49
94.
xHY323x#tw2
xHY323x#tw2
TW (#94)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 65.5% 5.5 /
5.5 /
9.6
55
95.
Geneffortsuccess#tw2
Geneffortsuccess#tw2
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 5.4 /
4.3 /
11.6
17
96.
Nostalgia留戀#tw2
Nostalgia留戀#tw2
TW (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 63.6% 2.8 /
4.4 /
10.9
33
97.
yiqunsb#uuu
yiqunsb#uuu
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 4.7 /
3.7 /
10.3
11
98.
地下的水#2609
地下的水#2609
TW (#98)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 58.4% 4.4 /
5.1 /
9.2
89
99.
Khw1#tw2
Khw1#tw2
TW (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 3.1 /
3.9 /
8.3
14
100.
Sachaya#2005
Sachaya#2005
TW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.4 /
9.7
18