Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.7
4,285,040 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp Hạng Điểm Thử Thách
Trang Chính
>
Thử thách
TW
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp Hạng Điểm Thử Thách
#
Người Chơi
Điểm Thử Thách
Thứ bậc
1.
我看你是皮在癢#很皮喔
TW
28,730
Kim Cương IV
2.
最美不過õ初相見õ#tw2
TW
28,250
ngọc lục bảo II
3.
西屯扛霸子#1224
TW
28,195
ngọc lục bảo IV
4.
Xshina#9527
TW
28,040
Cao Thủ
5.
朝比奈白星#1345
TW
28,015
Vàng IV
6.
STAYWITHYOU#tw2
TW
27,885
ngọc lục bảo I
7.
妳不說真心話妳讓我怎麼為妳大冒險#閣愛妳一擺
TW
27,885
Kim Cương II
8.
堂本獸#0808
TW
27,775
Cao Thủ
9.
27,770
-
10.
TeemoSoS#tw2
TW
27,720
-
11.
õü鮮柚學長üõ#tw2
TW
27,715
Bạch Kim IV
12.
再見莫妮卡#2024
TW
27,530
-
13.
27,355
-
14.
nice3112932#0811
TW
27,350
Bạch Kim II
15.
27,320
-
16.
晴天舒適似雪夜#9527
TW
27,245
ngọc lục bảo I
17.
老狐狸OuO#1993
TW
27,020
Bạch Kim II
18.
26,885
-
19.
YIMUZIC#00001
TW
26,770
-
20.
26,655
-
21.
T1A0#5241
TW
26,470
ngọc lục bảo III
22.
魔流劍#tw2
TW
26,455
Thách Đấu
23.
baby#unun
TW
26,400
Thách Đấu
24.
Moriiت#1107
TW
26,240
Bạch Kim I
25.
26,095
-
26.
黯魔陰帝ü達守羌#三民權志龍
TW
26,065
-
27.
25,985
-
28.
放下前世的記持 化作慈悲的火引#伴眾生浮沉
TW
25,870
-
29.
隨風而起Ü又消散#12190
TW
25,815
Vàng I
30.
25,735
-
31.
Mes#yyds
TW
25,625
-
32.
25,495
-
33.
霍爾ü#ADC
TW
25,440
Kim Cương IV
34.
蛋包飯餅#0414
TW
25,310
Kim Cương II
35.
25,300
-
36.
Ariës Iiiy1º#0416
TW
25,225
-
37.
魚魚仔#1527
TW
25,175
-
38.
25,140
-
39.
25,085
-
40.
25,030
-
41.
南屯謝霆鋒#5269
TW
25,010
Vàng III
42.
我與你的距離好遠#7427
TW
24,930
Kim Cương III
43.
健康愛情逆行者#死去活來
TW
24,930
-
44.
黑先生#ฅOωOฅ
TW
24,870
Kim Cương IV
45.
我等的是個機會啊#5698
TW
24,855
Vàng III
46.
24,780
-
47.
24,780
-
48.
膚淺你#tw2
TW
24,770
Kim Cương IV
49.
24,760
-
50.
骰子遊戲輸贏看隊友#7788
TW
24,760
Kim Cương IV
51.
遺忘之Oblivionis#0214
TW
24,740
Kim Cương IV
52.
中和援嬌妹#1NN
TW
24,710
Cao Thủ
53.
24,705
-
54.
black一cat#補雷k
TW
24,685
Kim Cương IV
55.
24,670
-
56.
狂小豬#0619
TW
24,670
Cao Thủ
57.
24,665
-
58.
24,640
-
59.
孤凜殘月#tw2
TW
24,600
Kim Cương IV
60.
24,595
-
61.
24,515
-
62.
24,310
-
63.
SiriusTimeKeeper#2210
TW
24,310
-
64.
白桃梳打#tw2
TW
24,300
Bạch Kim II
65.
24,225
-
66.
小緣的狗#0811
TW
24,030
Đại Cao Thủ
67.
OneLifeOneGame#tw2
TW
23,925
ngọc lục bảo III
68.
別再記起最深刻畫面#Sofly
TW
23,895
Kim Cương IV
69.
相約在櫻花樹下#0112
TW
23,895
-
70.
23,805
-
71.
b寶ü#bbou
TW
23,775
-
72.
廣東首席英語教師瓦力固德厚禮蹦蟹#0605
TW
23,755
Cao Thủ
73.
23,710
-
74.
哭哭鯊#0113
TW
23,705
Kim Cương IV
75.
GGtheReed#1222
TW
23,650
-
76.
咻啾雷霸掌敵會跪#tw4
TW
23,645
Kim Cương IV
77.
貓爬架ฅ#ฅOωOฅ
TW
23,600
-
78.
只對妳好#0225
TW
23,595
ngọc lục bảo II
79.
Mystique#0517
TW
23,570
ngọc lục bảo II
80.
TazDingo#3444
TW
23,560
Đồng III
81.
一刀ø空牙#Leon
TW
23,550
ngọc lục bảo II
82.
MS Bgerü#大傻逼
TW
23,545
ngọc lục bảo IV
83.
燼量大凱莎戒ü#1澤瑞2
TW
23,505
Vàng II
84.
NaiLe#Spitz
TW
23,475
Vàng II
85.
你如此清晰#2450
TW
23,460
Kim Cương IV
86.
X1ang#9527
TW
23,420
Bạch Kim I
87.
얼음불사조#TW8
TW
23,395
Cao Thủ
88.
玉皇Daddy#瑀熙爹地
TW
23,385
Vàng I
89.
燕禱殤#Yue
TW
23,385
ngọc lục bảo II
90.
skuukzky#ずとまよ
TW
23,365
ngọc lục bảo IV
91.
TT1N9#0907
TW
23,345
-
92.
狗急跳牆豬急蓋房#管好你自己
TW
23,320
ngọc lục bảo II
93.
23,290
-
94.
無法治療的勇氣#1234
TW
23,290
-
95.
23,285
-
96.
你好像都聽不懂捏#tw2
TW
23,280
-
97.
開不出花的螢焰#efls
TW
23,240
Kim Cương IV
98.
23,195
-
99.
23,185
-
100.
SourGrAp3#tw2
TW
23,160
ngọc lục bảo IV
1
2
3
4
5
6
>