Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,324,098 ngọc lục bảo II
2. 4,091,924 Cao Thủ
3. 3,700,018 Vàng II
4. 3,239,025 -
5. 2,908,323 Kim Cương III
6. 2,873,418 ngọc lục bảo IV
7. 2,752,725 -
8. 2,525,045 -
9. 2,519,972 Vàng III
10. 2,208,574 ngọc lục bảo III
11. 2,196,792 ngọc lục bảo III
12. 2,196,748 Kim Cương II
13. 2,142,768 -
14. 2,141,709 ngọc lục bảo III
15. 2,108,310 -
16. 2,106,338 -
17. 1,990,116 ngọc lục bảo III
18. 1,950,678 -
19. 1,928,553 Bạch Kim II
20. 1,928,547 Bạc III
21. 1,926,868 Bạch Kim IV
22. 1,898,744 -
23. 1,852,444 -
24. 1,852,394 -
25. 1,832,523 -
26. 1,784,713 Vàng III
27. 1,761,030 ngọc lục bảo III
28. 1,658,760 -
29. 1,642,987 Bạch Kim III
30. 1,641,139 ngọc lục bảo II
31. 1,639,393 Bạch Kim III
32. 1,594,187 Vàng IV
33. 1,577,412 -
34. 1,565,884 Vàng IV
35. 1,541,684 Bạc III
36. 1,517,825 -
37. 1,493,569 Kim Cương IV
38. 1,438,300 Bạc III
39. 1,430,922 -
40. 1,384,196 Bạch Kim IV
41. 1,381,431 ngọc lục bảo I
42. 1,372,321 Vàng II
43. 1,360,268 Vàng I
44. 1,357,681 -
45. 1,337,921 Kim Cương IV
46. 1,281,085 Kim Cương II
47. 1,273,045 Bạch Kim II
48. 1,268,521 -
49. 1,249,815 Bạch Kim I
50. 1,240,995 Bạch Kim I
51. 1,213,615 Bạch Kim II
52. 1,211,775 ngọc lục bảo IV
53. 1,194,696 ngọc lục bảo I
54. 1,184,310 -
55. 1,172,533 Đồng III
56. 1,163,201 ngọc lục bảo II
57. 1,150,445 Kim Cương II
58. 1,142,789 Bạch Kim II
59. 1,123,917 Kim Cương II
60. 1,117,065 ngọc lục bảo III
61. 1,113,977 -
62. 1,110,502 Bạc II
63. 1,066,228 -
64. 1,061,125 -
65. 1,057,813 Bạc IV
66. 1,057,658 Bạch Kim III
67. 1,051,914 Vàng IV
68. 1,049,304 -
69. 1,039,068 Vàng II
70. 1,032,295 Bạc III
71. 1,002,928 Kim Cương IV
72. 1,000,122 Vàng IV
73. 994,738 Vàng IV
74. 985,901 Đồng III
75. 961,533 ngọc lục bảo II
76. 933,592 ngọc lục bảo IV
77. 922,830 Kim Cương IV
78. 912,073 Bạc I
79. 882,919 Bạch Kim IV
80. 873,627 Vàng I
81. 873,378 Đồng I
82. 858,541 -
83. 854,240 ngọc lục bảo IV
84. 850,253 -
85. 848,922 -
86. 844,927 -
87. 834,230 ngọc lục bảo I
88. 834,157 -
89. 832,662 Bạch Kim III
90. 814,710 -
91. 811,811 -
92. 806,179 Bạch Kim II
93. 798,064 Vàng IV
94. 797,745 ngọc lục bảo II
95. 785,603 Bạch Kim III
96. 783,462 ngọc lục bảo III
97. 777,605 Kim Cương I
98. 775,423 Bạch Kim III
99. 775,083 -
100. 772,151 Bạc II