Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,293,635 -
2. 4,925,389 Sắt I
3. 4,259,699 -
4. 3,954,880 ngọc lục bảo IV
5. 3,729,011 ngọc lục bảo IV
6. 3,097,701 Kim Cương II
7. 3,018,964 Sắt I
8. 2,811,330 ngọc lục bảo I
9. 2,332,464 Bạch Kim I
10. 2,189,983 Bạch Kim IV
11. 2,176,328 Bạc IV
12. 1,943,114 -
13. 1,861,498 Bạch Kim IV
14. 1,859,234 ngọc lục bảo IV
15. 1,703,130 Vàng IV
16. 1,693,345 ngọc lục bảo III
17. 1,639,878 Bạc II
18. 1,590,929 ngọc lục bảo IV
19. 1,537,124 ngọc lục bảo III
20. 1,535,230 Bạc III
21. 1,474,508 -
22. 1,457,405 Sắt III
23. 1,452,698 -
24. 1,425,479 Bạch Kim IV
25. 1,383,269 Bạch Kim IV
26. 1,365,061 ngọc lục bảo III
27. 1,343,311 Bạc III
28. 1,325,293 -
29. 1,319,966 Bạch Kim IV
30. 1,319,735 Cao Thủ
31. 1,277,393 -
32. 1,277,166 ngọc lục bảo IV
33. 1,275,001 -
34. 1,263,367 Đồng III
35. 1,258,966 ngọc lục bảo III
36. 1,236,458 Bạc IV
37. 1,234,748 Bạc II
38. 1,224,103 Đồng I
39. 1,218,624 Bạc II
40. 1,213,947 -
41. 1,191,627 -
42. 1,191,563 Bạch Kim II
43. 1,174,585 ngọc lục bảo IV
44. 1,170,946 Đồng I
45. 1,163,303 ngọc lục bảo I
46. 1,157,357 Đồng III
47. 1,155,034 -
48. 1,147,536 Vàng IV
49. 1,116,899 Kim Cương I
50. 1,113,988 -
51. 1,109,202 -
52. 1,101,080 Bạc III
53. 1,099,661 Vàng I
54. 1,093,956 ngọc lục bảo IV
55. 1,093,521 Bạc III
56. 1,085,952 -
57. 1,077,322 Đồng I
58. 1,064,484 Kim Cương II
59. 1,058,983 Bạch Kim I
60. 1,056,343 Đồng III
61. 1,053,610 Vàng III
62. 1,039,688 Bạc I
63. 1,033,128 -
64. 1,029,873 Bạch Kim III
65. 1,015,483 ngọc lục bảo II
66. 994,934 Bạc I
67. 983,903 -
68. 983,814 Sắt III
69. 982,327 Bạc III
70. 981,688 Bạc II
71. 975,335 -
72. 972,456 Đồng I
73. 968,568 ngọc lục bảo IV
74. 964,710 Đồng IV
75. 960,641 -
76. 957,358 -
77. 951,442 ngọc lục bảo IV
78. 945,982 Vàng IV
79. 943,198 Bạch Kim II
80. 940,280 Bạc II
81. 938,184 Bạch Kim I
82. 937,196 Bạch Kim IV
83. 934,959 ngọc lục bảo IV
84. 930,714 Đồng II
85. 923,737 Bạch Kim IV
86. 920,708 ngọc lục bảo IV
87. 920,301 -
88. 918,720 -
89. 915,817 ngọc lục bảo IV
90. 913,907 Bạc IV
91. 913,780 Đồng II
92. 911,951 Vàng II
93. 901,260 Bạc IV
94. 896,623 Đồng II
95. 894,466 Vàng III
96. 876,145 Kim Cương II
97. 875,298 Bạch Kim IV
98. 873,993 Bạc IV
99. 873,809 -
100. 873,652 ngọc lục bảo IV