Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,736,053 Vàng IV
2. 4,686,269 Cao Thủ
3. 4,474,039 -
4. 4,329,604 ngọc lục bảo IV
5. 3,853,249 ngọc lục bảo III
6. 3,700,745 Vàng IV
7. 3,576,844 Cao Thủ
8. 3,460,696 Bạch Kim IV
9. 3,345,059 Vàng II
10. 3,193,949 Đồng II
11. 3,141,435 Đại Cao Thủ
12. 3,136,279 Vàng IV
13. 3,095,130 Đồng I
14. 3,088,572 ngọc lục bảo IV
15. 3,049,474 Bạch Kim III
16. 3,037,011 Kim Cương II
17. 2,999,349 Bạch Kim II
18. 2,979,463 Đồng IV
19. 2,848,165 Bạch Kim II
20. 2,841,423 ngọc lục bảo III
21. 2,733,338 -
22. 2,715,593 Đồng IV
23. 2,714,465 -
24. 2,685,974 Vàng I
25. 2,651,405 Bạc II
26. 2,488,223 Bạch Kim I
27. 2,475,900 Kim Cương IV
28. 2,471,373 -
29. 2,470,743 Bạc II
30. 2,468,032 ngọc lục bảo IV
31. 2,464,765 Bạch Kim III
32. 2,415,932 ngọc lục bảo III
33. 2,399,770 ngọc lục bảo IV
34. 2,318,440 Đại Cao Thủ
35. 2,286,486 ngọc lục bảo II
36. 2,244,227 -
37. 2,194,521 Sắt IV
38. 2,184,520 Kim Cương IV
39. 2,171,244 ngọc lục bảo II
40. 2,155,376 Vàng III
41. 2,152,909 Kim Cương III
42. 2,152,678 Bạc IV
43. 2,147,192 Vàng IV
44. 2,136,879 Kim Cương III
45. 2,134,788 Đồng I
46. 2,096,514 Kim Cương III
47. 2,092,926 Bạch Kim IV
48. 2,090,979 Đồng I
49. 2,082,671 Bạc IV
50. 2,055,423 Bạch Kim II
51. 2,025,387 -
52. 2,011,715 Đồng III
53. 2,003,699 -
54. 1,999,328 Đồng II
55. 1,980,671 ngọc lục bảo II
56. 1,977,993 Bạc I
57. 1,966,876 Cao Thủ
58. 1,955,106 -
59. 1,921,286 Bạc I
60. 1,901,104 -
61. 1,899,383 Kim Cương I
62. 1,871,699 ngọc lục bảo IV
63. 1,869,210 Vàng III
64. 1,856,440 Bạc I
65. 1,851,333 Kim Cương I
66. 1,833,290 ngọc lục bảo II
67. 1,827,031 ngọc lục bảo III
68. 1,823,620 Đồng II
69. 1,805,396 Vàng III
70. 1,802,243 Bạc IV
71. 1,797,515 Đồng III
72. 1,782,083 Bạch Kim IV
73. 1,780,615 Bạch Kim III
74. 1,771,589 Vàng IV
75. 1,743,386 -
76. 1,733,306 -
77. 1,717,848 Bạch Kim IV
78. 1,713,205 -
79. 1,703,171 Bạc I
80. 1,682,804 ngọc lục bảo IV
81. 1,680,182 ngọc lục bảo IV
82. 1,678,904 Vàng IV
83. 1,676,187 Bạc III
84. 1,673,441 Vàng III
85. 1,667,498 Bạc III
86. 1,660,180 Cao Thủ
87. 1,655,398 Bạch Kim I
88. 1,647,050 ngọc lục bảo II
89. 1,639,384 Bạch Kim I
90. 1,638,395 Vàng IV
91. 1,633,084 Đồng II
92. 1,626,252 Bạch Kim III
93. 1,620,034 ngọc lục bảo IV
94. 1,609,860 Vàng III
95. 1,608,481 Đồng III
96. 1,604,357 ngọc lục bảo I
97. 1,603,368 Vàng II
98. 1,597,752 -
99. 1,596,862 Cao Thủ
100. 1,595,928 ngọc lục bảo II