Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,887,528 Vàng III
2. 6,628,052 -
3. 5,344,198 Bạch Kim IV
4. 5,273,576 Cao Thủ
5. 4,905,995 Bạch Kim IV
6. 4,564,842 Bạch Kim I
7. 4,514,753 Bạch Kim IV
8. 4,034,187 Bạch Kim III
9. 3,918,620 Bạc IV
10. 3,735,490 Đại Cao Thủ
11. 3,570,895 Sắt IV
12. 3,366,387 Vàng IV
13. 3,365,127 Cao Thủ
14. 3,363,124 -
15. 3,324,826 Bạch Kim IV
16. 3,102,215 -
17. 3,066,285 ngọc lục bảo IV
18. 3,057,345 ngọc lục bảo I
19. 2,975,236 Vàng II
20. 2,954,907 Bạch Kim II
21. 2,939,329 ngọc lục bảo IV
22. 2,903,038 Bạc III
23. 2,575,956 Đồng III
24. 2,551,764 Bạc I
25. 2,536,840 Bạc II
26. 2,519,250 Vàng IV
27. 2,434,261 Vàng IV
28. 2,372,998 Vàng IV
29. 2,315,911 Bạc II
30. 2,299,863 ngọc lục bảo IV
31. 2,258,161 ngọc lục bảo I
32. 2,253,669 ngọc lục bảo III
33. 2,252,477 -
34. 2,243,287 Kim Cương III
35. 2,231,026 Bạc II
36. 2,224,384 -
37. 2,191,777 Kim Cương IV
38. 2,178,734 -
39. 2,137,500 ngọc lục bảo I
40. 2,133,360 Đồng IV
41. 2,132,034 Bạch Kim IV
42. 2,126,932 Bạc III
43. 2,123,493 -
44. 2,108,387 Vàng IV
45. 2,095,971 Bạch Kim IV
46. 2,091,951 -
47. 2,088,458 Kim Cương II
48. 2,066,086 Bạch Kim II
49. 2,030,104 Vàng II
50. 2,006,761 Đồng IV
51. 2,005,241 Vàng II
52. 1,995,193 Bạch Kim III
53. 1,972,255 Vàng I
54. 1,972,081 ngọc lục bảo I
55. 1,969,144 Kim Cương I
56. 1,960,895 Sắt IV
57. 1,958,688 Bạc III
58. 1,932,025 Bạc II
59. 1,914,889 -
60. 1,889,416 Cao Thủ
61. 1,884,961 Vàng IV
62. 1,869,917 Bạc II
63. 1,863,058 Bạc IV
64. 1,862,652 Vàng III
65. 1,850,340 Bạc IV
66. 1,842,242 Kim Cương III
67. 1,839,572 Vàng IV
68. 1,820,774 -
69. 1,804,566 -
70. 1,804,279 ngọc lục bảo I
71. 1,797,905 ngọc lục bảo IV
72. 1,786,744 Bạc IV
73. 1,782,594 Đồng IV
74. 1,775,948 Kim Cương III
75. 1,746,104 Vàng IV
76. 1,745,237 ngọc lục bảo I
77. 1,719,558 Bạc IV
78. 1,715,529 Bạc III
79. 1,703,654 Vàng I
80. 1,700,432 Sắt I
81. 1,697,686 -
82. 1,687,869 Bạch Kim IV
83. 1,680,556 Đồng II
84. 1,676,215 -
85. 1,669,648 -
86. 1,662,352 Đại Cao Thủ
87. 1,660,919 ngọc lục bảo IV
88. 1,649,569 ngọc lục bảo I
89. 1,649,185 -
90. 1,639,140 ngọc lục bảo III
91. 1,637,054 -
92. 1,629,495 ngọc lục bảo III
93. 1,618,844 -
94. 1,608,376 -
95. 1,598,771 -
96. 1,593,318 -
97. 1,590,076 Kim Cương II
98. 1,586,473 -
99. 1,579,579 Sắt III
100. 1,575,787 Vàng IV