Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,227,920 Kim Cương III
2. 2,789,835 Bạch Kim IV
3. 2,461,647 Bạch Kim IV
4. 2,314,979 Kim Cương IV
5. 2,313,051 Bạch Kim IV
6. 2,286,860 Bạch Kim II
7. 2,116,229 ngọc lục bảo IV
8. 2,102,755 -
9. 1,998,806 ngọc lục bảo III
10. 1,925,589 -
11. 1,914,509 ngọc lục bảo III
12. 1,904,216 -
13. 1,888,806 Bạch Kim IV
14. 1,878,698 -
15. 1,875,078 ngọc lục bảo IV
16. 1,841,100 Vàng I
17. 1,785,458 Vàng II
18. 1,619,800 Bạch Kim IV
19. 1,523,420 Bạc IV
20. 1,514,999 Kim Cương IV
21. 1,468,860 Vàng III
22. 1,437,897 Bạch Kim IV
23. 1,391,332 ngọc lục bảo IV
24. 1,380,238 ngọc lục bảo III
25. 1,379,975 Đồng I
26. 1,373,856 Vàng I
27. 1,353,062 ngọc lục bảo III
28. 1,335,376 ngọc lục bảo II
29. 1,326,123 ngọc lục bảo II
30. 1,324,883 Bạch Kim I
31. 1,317,470 -
32. 1,309,429 Vàng III
33. 1,306,971 Vàng II
34. 1,299,185 Bạch Kim IV
35. 1,286,597 -
36. 1,283,871 Bạch Kim IV
37. 1,270,591 Vàng IV
38. 1,245,028 -
39. 1,239,452 Bạch Kim IV
40. 1,222,892 Bạc I
41. 1,208,240 -
42. 1,190,985 Vàng II
43. 1,152,824 ngọc lục bảo IV
44. 1,125,728 Bạch Kim IV
45. 1,121,901 Bạc I
46. 1,107,271 Bạc II
47. 1,107,099 Vàng III
48. 1,077,401 Vàng I
49. 1,074,985 Bạch Kim IV
50. 1,074,330 -
51. 1,069,770 Vàng IV
52. 1,066,747 Bạc I
53. 1,055,109 Bạch Kim II
54. 1,022,493 Vàng I
55. 1,022,007 Đồng I
56. 1,018,287 Đồng I
57. 1,012,150 Bạch Kim IV
58. 1,011,285 Bạc I
59. 997,966 Vàng IV
60. 990,484 Bạch Kim II
61. 990,382 -
62. 971,358 Bạc III
63. 965,774 Đồng IV
64. 961,929 Bạch Kim IV
65. 953,404 Vàng I
66. 948,187 Bạch Kim III
67. 947,728 Bạch Kim II
68. 937,541 -
69. 936,176 Vàng I
70. 933,144 -
71. 930,318 Bạch Kim III
72. 924,961 Bạch Kim IV
73. 923,073 -
74. 916,873 Bạch Kim II
75. 913,563 Vàng IV
76. 901,085 Đồng III
77. 900,877 -
78. 898,420 Vàng I
79. 887,867 Bạc I
80. 887,752 Đồng IV
81. 886,131 Vàng III
82. 880,127 Vàng I
83. 878,599 Vàng III
84. 873,470 Bạch Kim IV
85. 867,676 Bạch Kim III
86. 865,197 -
87. 861,373 Bạch Kim II
88. 859,478 Bạc II
89. 858,226 -
90. 856,324 Vàng IV
91. 854,439 Bạch Kim IV
92. 843,338 Sắt I
93. 839,832 Vàng III
94. 829,523 Đồng III
95. 826,874 ngọc lục bảo I
96. 821,676 -
97. 818,714 -
98. 817,824 Bạch Kim II
99. 816,126 Vàng III
100. 810,613 Vàng II