Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,842,176 Vàng II
2. 5,763,762 -
3. 2,274,712 Vàng IV
4. 2,269,644 -
5. 2,241,798 Bạch Kim I
6. 2,222,287 -
7. 1,742,778 -
8. 1,733,963 -
9. 1,678,694 Bạch Kim IV
10. 1,658,176 -
11. 1,528,452 Bạch Kim III
12. 1,502,895 Bạc III
13. 1,314,686 Vàng I
14. 1,285,618 Vàng II
15. 1,264,937 -
16. 1,138,503 Vàng I
17. 1,105,416 Bạc II
18. 1,095,743 -
19. 1,079,814 -
20. 990,134 -
21. 986,189 -
22. 976,260 -
23. 938,215 -
24. 932,692 -
25. 915,683 -
26. 909,321 Vàng IV
27. 898,951 Đồng II
28. 820,443 -
29. 774,712 -
30. 770,914 Bạc I
31. 735,346 -
32. 732,087 Bạc II
33. 728,768 -
34. 702,748 Thách Đấu
35. 695,242 Đồng I
36. 694,823 Sắt IV
37. 692,581 Vàng IV
38. 685,776 Bạc II
39. 683,066 Vàng III
40. 678,609 Bạc III
41. 675,591 Vàng III
42. 666,369 Vàng II
43. 666,243 -
44. 662,728 Vàng II
45. 658,263 Bạc II
46. 652,864 Đồng IV
47. 652,402 Bạch Kim II
48. 645,606 Bạc IV
49. 642,485 -
50. 619,936 -
51. 619,025 ngọc lục bảo IV
52. 616,797 -
53. 604,478 -
54. 599,589 Vàng IV
55. 597,205 Bạch Kim I
56. 585,074 Bạc IV
57. 584,461 Bạc III
58. 570,017 -
59. 565,442 Vàng II
60. 563,219 Đồng II
61. 562,582 -
62. 561,236 -
63. 551,467 -
64. 545,141 Vàng II
65. 542,939 -
66. 526,925 Đồng II
67. 518,463 Bạch Kim IV
68. 513,174 Vàng II
69. 512,585 Bạc I
70. 510,765 -
71. 508,212 -
72. 508,011 Vàng II
73. 506,817 -
74. 505,438 Bạc IV
75. 504,315 -
76. 502,632 -
77. 502,250 -
78. 500,402 -
79. 498,048 -
80. 497,470 -
81. 491,028 Sắt II
82. 484,798 Bạc III
83. 481,390 Vàng IV
84. 479,641 -
85. 474,634 Bạch Kim II
86. 474,520 ngọc lục bảo IV
87. 474,247 -
88. 473,542 -
89. 472,204 -
90. 470,307 ngọc lục bảo I
91. 469,958 Kim Cương III
92. 469,472 ngọc lục bảo I
93. 465,068 Đồng III
94. 463,010 -
95. 461,770 Bạch Kim II
96. 461,770 -
97. 456,925 -
98. 453,857 Đồng III
99. 452,626 Đồng IV
100. 452,626 -