Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,167,830 Bạc III
2. 5,804,541 Đồng IV
3. 5,252,899 -
4. 5,050,575 -
5. 4,518,267 Đồng II
6. 4,446,505 Kim Cương I
7. 4,291,129 Vàng IV
8. 4,181,466 -
9. 4,068,334 Vàng II
10. 4,007,583 -
11. 3,920,561 Đồng III
12. 3,851,303 ngọc lục bảo IV
13. 3,788,206 Đồng II
14. 3,644,468 Đồng II
15. 3,576,451 Vàng IV
16. 3,509,997 -
17. 3,480,924 ngọc lục bảo IV
18. 3,471,849 Kim Cương I
19. 3,306,698 Bạc II
20. 3,255,332 Vàng II
21. 3,231,900 ngọc lục bảo I
22. 3,215,534 Vàng IV
23. 3,163,925 Bạc I
24. 2,991,919 Kim Cương II
25. 2,977,808 ngọc lục bảo IV
26. 2,967,280 Bạc IV
27. 2,952,013 ngọc lục bảo IV
28. 2,886,422 Bạch Kim IV
29. 2,866,807 Bạch Kim IV
30. 2,808,815 Vàng IV
31. 2,799,428 Đồng II
32. 2,745,151 ngọc lục bảo III
33. 2,673,392 Bạch Kim III
34. 2,668,322 -
35. 2,648,381 Đồng III
36. 2,575,154 Bạc II
37. 2,573,090 Sắt III
38. 2,570,677 -
39. 2,550,290 -
40. 2,534,674 Vàng III
41. 2,524,894 Bạch Kim II
42. 2,523,280 Vàng IV
43. 2,521,063 -
44. 2,507,813 Vàng II
45. 2,483,561 Kim Cương IV
46. 2,477,793 Đồng II
47. 2,467,925 Đồng II
48. 2,452,918 Kim Cương III
49. 2,445,570 ngọc lục bảo II
50. 2,439,199 Bạc I
51. 2,391,758 -
52. 2,389,907 ngọc lục bảo I
53. 2,373,726 Vàng IV
54. 2,361,978 ngọc lục bảo I
55. 2,335,445 ngọc lục bảo IV
56. 2,323,196 Cao Thủ
57. 2,317,048 Bạch Kim I
58. 2,267,103 Kim Cương IV
59. 2,260,996 Kim Cương I
60. 2,259,766 Bạch Kim IV
61. 2,251,994 Bạc I
62. 2,246,438 Vàng III
63. 2,240,352 Bạc IV
64. 2,227,820 Vàng I
65. 2,217,879 Đồng III
66. 2,217,710 Bạch Kim II
67. 2,212,469 ngọc lục bảo III
68. 2,212,115 Bạc IV
69. 2,194,476 Bạc II
70. 2,183,210 Bạc II
71. 2,176,588 Bạc IV
72. 2,173,166 Bạc II
73. 2,169,005 -
74. 2,162,686 ngọc lục bảo I
75. 2,149,233 ngọc lục bảo III
76. 2,126,861 Vàng II
77. 2,125,985 Bạch Kim II
78. 2,123,227 -
79. 2,121,921 -
80. 2,121,256 Kim Cương III
81. 2,100,087 Đồng I
82. 2,094,812 Sắt II
83. 2,090,408 ngọc lục bảo IV
84. 2,050,054 Bạc III
85. 2,047,998 Bạch Kim III
86. 2,039,539 -
87. 2,038,452 Vàng IV
88. 2,037,605 ngọc lục bảo IV
89. 2,022,580 Vàng IV
90. 2,007,023 Bạc III
91. 1,995,125 ngọc lục bảo IV
92. 1,995,086 Đồng III
93. 1,993,415 Bạch Kim II
94. 1,980,478 ngọc lục bảo IV
95. 1,979,145 Kim Cương IV
96. 1,974,418 Kim Cương I
97. 1,952,583 Bạch Kim IV
98. 1,951,885 -
99. 1,951,637 Bạch Kim III
100. 1,947,017 Kim Cương IV