Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,619,559 Bạc IV
2. 2,052,287 -
3. 1,904,032 Đồng III
4. 1,863,962 Bạc IV
5. 1,782,837 Vàng II
6. 1,700,407 -
7. 1,655,956 -
8. 1,641,911 Sắt II
9. 1,573,061 Bạc II
10. 1,509,029 -
11. 1,499,687 Vàng II
12. 1,463,906 Bạch Kim IV
13. 1,448,446 Sắt IV
14. 1,310,493 Đồng I
15. 1,309,197 ngọc lục bảo IV
16. 1,307,810 -
17. 1,272,311 Đồng IV
18. 1,239,529 Bạch Kim IV
19. 1,222,957 Bạc IV
20. 1,175,612 Sắt IV
21. 1,154,709 -
22. 1,151,146 -
23. 1,141,899 Bạc III
24. 1,124,599 Bạch Kim IV
25. 1,086,945 Bạc III
26. 1,076,283 Vàng III
27. 1,063,493 Kim Cương II
28. 1,041,453 Đồng IV
29. 1,038,950 Sắt IV
30. 1,038,070 Vàng I
31. 1,028,012 Bạc IV
32. 1,021,641 Đồng IV
33. 1,012,148 Bạch Kim III
34. 992,809 Đồng IV
35. 987,719 -
36. 980,655 Bạc IV
37. 973,812 Bạch Kim IV
38. 952,605 -
39. 951,519 ngọc lục bảo II
40. 948,675 ngọc lục bảo IV
41. 946,938 Bạch Kim III
42. 944,429 Vàng III
43. 939,594 Bạc IV
44. 932,051 -
45. 928,687 Vàng III
46. 917,540 Sắt I
47. 905,574 Bạc IV
48. 903,850 Vàng I
49. 870,045 -
50. 868,553 Vàng III
51. 860,715 Bạch Kim I
52. 846,175 Bạc I
53. 837,379 -
54. 829,429 Bạc III
55. 826,937 Bạc III
56. 825,859 -
57. 814,218 Đồng III
58. 813,638 Sắt II
59. 805,853 -
60. 795,888 -
61. 790,211 Vàng IV
62. 779,671 Bạc II
63. 761,116 -
64. 760,258 -
65. 759,688 Đồng I
66. 756,902 -
67. 749,466 Bạch Kim I
68. 742,232 -
69. 742,156 -
70. 740,330 -
71. 739,601 -
72. 738,665 Vàng IV
73. 737,609 Đồng IV
74. 725,329 -
75. 718,847 -
76. 713,371 Đồng II
77. 711,707 Bạch Kim III
78. 707,475 -
79. 704,995 -
80. 704,744 ngọc lục bảo III
81. 704,346 Vàng IV
82. 702,619 Sắt II
83. 700,334 Đồng IV
84. 695,103 Bạc IV
85. 695,006 Bạc I
86. 691,645 -
87. 688,538 -
88. 688,261 Đồng II
89. 685,562 Sắt IV
90. 682,275 Bạch Kim IV
91. 681,184 -
92. 680,305 Bạc III
93. 679,274 Sắt IV
94. 678,260 Đồng IV
95. 676,162 Bạc I
96. 675,917 -
97. 667,976 Đồng III
98. 663,502 Sắt II
99. 662,993 -
100. 660,023 Đồng II