Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,979,994 Bạch Kim II
2. 4,831,998 -
3. 4,084,488 Vàng I
4. 4,010,856 Đồng IV
5. 3,831,316 Bạc I
6. 3,480,658 -
7. 3,055,156 -
8. 2,784,904 -
9. 2,747,950 Vàng III
10. 2,746,398 Sắt IV
11. 2,706,040 -
12. 2,686,675 Bạc I
13. 2,685,272 Đồng I
14. 2,677,262 Bạc III
15. 2,612,525 Vàng III
16. 2,530,544 -
17. 2,499,205 Bạc IV
18. 2,478,183 Sắt III
19. 2,383,851 ngọc lục bảo III
20. 2,328,313 -
21. 2,318,803 -
22. 2,271,570 -
23. 2,232,696 Sắt II
24. 2,232,032 Đồng III
25. 2,186,775 Bạc I
26. 2,161,562 -
27. 2,133,974 Bạc IV
28. 2,118,347 -
29. 2,113,346 Sắt III
30. 2,113,334 Bạc IV
31. 2,111,569 ngọc lục bảo II
32. 2,095,226 Bạch Kim III
33. 2,023,491 -
34. 1,912,370 Đồng IV
35. 1,904,095 Đồng II
36. 1,895,803 -
37. 1,868,961 Đồng II
38. 1,859,780 Đồng II
39. 1,834,676 -
40. 1,816,922 Đồng II
41. 1,797,911 -
42. 1,797,325 Đồng I
43. 1,790,731 -
44. 1,765,142 -
45. 1,762,015 Đồng III
46. 1,757,524 Đồng II
47. 1,736,005 -
48. 1,716,785 -
49. 1,715,120 Đồng II
50. 1,712,246 Vàng IV
51. 1,704,682 Vàng I
52. 1,696,602 ngọc lục bảo II
53. 1,656,674 Bạc III
54. 1,639,293 Bạc IV
55. 1,628,465 Bạc II
56. 1,627,888 -
57. 1,623,909 Đồng II
58. 1,622,777 Bạch Kim II
59. 1,575,512 -
60. 1,568,430 Bạch Kim IV
61. 1,566,292 Sắt III
62. 1,528,614 Đồng I
63. 1,516,905 -
64. 1,506,950 -
65. 1,501,559 -
66. 1,495,307 -
67. 1,461,999 -
68. 1,457,829 -
69. 1,453,639 -
70. 1,452,477 Sắt III
71. 1,432,989 -
72. 1,423,217 Bạc IV
73. 1,415,875 Bạc I
74. 1,396,879 Đồng IV
75. 1,379,179 -
76. 1,364,923 -
77. 1,357,210 -
78. 1,353,259 Bạc IV
79. 1,350,472 -
80. 1,345,563 -
81. 1,336,781 -
82. 1,333,870 -
83. 1,323,571 Bạc IV
84. 1,322,125 Vàng II
85. 1,316,675 Bạc II
86. 1,307,007 -
87. 1,294,110 -
88. 1,292,641 -
89. 1,292,033 -
90. 1,279,802 Sắt III
91. 1,267,868 -
92. 1,261,704 Đồng IV
93. 1,257,584 -
94. 1,255,154 Đồng III
95. 1,252,027 Bạc III
96. 1,249,596 -
97. 1,245,758 -
98. 1,243,212 -
99. 1,238,294 -
100. 1,236,796 -