Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,149,348 Bạc I
2. 3,755,639 Bạc IV
3. 3,715,098 Đồng IV
4. 3,703,566 Bạch Kim II
5. 3,481,411 -
6. 3,098,899 ngọc lục bảo IV
7. 2,959,452 Đồng II
8. 2,894,878 Kim Cương II
9. 2,878,380 -
10. 2,713,877 -
11. 2,572,299 ngọc lục bảo I
12. 2,519,212 -
13. 2,411,018 Bạc II
14. 2,324,878 Đồng IV
15. 2,251,790 Đồng II
16. 2,240,557 Đồng II
17. 2,188,628 Vàng II
18. 2,170,518 -
19. 2,088,402 Sắt II
20. 2,008,776 Bạc III
21. 2,007,343 -
22. 1,997,459 Bạch Kim II
23. 1,965,769 Vàng IV
24. 1,918,529 Vàng IV
25. 1,875,684 Bạch Kim IV
26. 1,866,689 Sắt II
27. 1,848,748 Đồng IV
28. 1,839,543 ngọc lục bảo I
29. 1,826,775 Bạch Kim I
30. 1,821,197 Sắt II
31. 1,815,552 Bạc III
32. 1,779,198 -
33. 1,773,102 Kim Cương III
34. 1,691,916 -
35. 1,691,506 Đồng II
36. 1,655,058 -
37. 1,630,013 Đồng IV
38. 1,611,419 -
39. 1,569,421 -
40. 1,556,053 Vàng IV
41. 1,551,318 -
42. 1,527,058 -
43. 1,509,524 Sắt III
44. 1,491,937 Kim Cương II
45. 1,483,115 Kim Cương IV
46. 1,478,972 Vàng I
47. 1,466,858 Bạc IV
48. 1,461,818 Bạc II
49. 1,451,195 ngọc lục bảo IV
50. 1,442,773 Đồng I
51. 1,441,581 ngọc lục bảo IV
52. 1,434,102 Vàng III
53. 1,419,892 Vàng IV
54. 1,415,236 Đồng III
55. 1,413,600 Bạc IV
56. 1,408,550 ngọc lục bảo I
57. 1,406,840 Bạc IV
58. 1,406,517 ngọc lục bảo IV
59. 1,392,330 Vàng III
60. 1,379,060 Vàng IV
61. 1,377,625 Đồng I
62. 1,367,664 Đồng I
63. 1,367,380 Bạch Kim IV
64. 1,365,302 -
65. 1,352,268 -
66. 1,349,680 Bạc IV
67. 1,349,119 ngọc lục bảo IV
68. 1,316,489 Vàng IV
69. 1,315,478 Đồng II
70. 1,312,026 -
71. 1,306,181 Bạch Kim I
72. 1,300,078 -
73. 1,297,794 Đồng III
74. 1,283,419 ngọc lục bảo III
75. 1,281,467 ngọc lục bảo II
76. 1,281,462 ngọc lục bảo I
77. 1,279,364 Vàng IV
78. 1,273,476 Bạch Kim II
79. 1,250,248 -
80. 1,248,047 Vàng III
81. 1,239,125 Bạc I
82. 1,235,562 Đồng II
83. 1,230,343 ngọc lục bảo IV
84. 1,229,762 Bạch Kim III
85. 1,229,018 Đồng I
86. 1,221,649 Đồng I
87. 1,206,527 Bạch Kim IV
88. 1,203,907 Bạch Kim I
89. 1,200,125 Kim Cương II
90. 1,198,717 Sắt I
91. 1,196,242 Đồng I
92. 1,193,185 Đồng III
93. 1,192,107 Bạch Kim III
94. 1,188,364 -
95. 1,188,270 -
96. 1,183,437 Bạc I
97. 1,162,140 Sắt I
98. 1,161,113 Sắt II
99. 1,156,655 Bạc III
100. 1,154,672 Vàng III