Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,761,011 Bạc II
2. 2,075,000 Bạch Kim IV
3. 1,646,836 -
4. 1,458,133 Bạch Kim IV
5. 1,384,332 -
6. 1,282,828 Bạc III
7. 1,191,264 Đồng III
8. 1,161,485 -
9. 1,046,564 -
10. 1,017,244 Bạc IV
11. 1,016,530 Bạc III
12. 998,113 -
13. 906,848 Bạch Kim III
14. 896,364 Bạc I
15. 893,297 Bạc II
16. 861,166 -
17. 860,199 -
18. 844,980 -
19. 841,010 -
20. 819,730 Vàng IV
21. 805,122 Vàng IV
22. 782,245 Bạch Kim III
23. 780,644 -
24. 772,934 Bạch Kim IV
25. 772,934 -
26. 772,511 Bạch Kim IV
27. 764,092 -
28. 763,824 Sắt II
29. 761,696 Bạc III
30. 760,828 -
31. 741,576 Bạch Kim IV
32. 730,872 Bạch Kim II
33. 727,383 -
34. 713,896 Bạc I
35. 699,831 -
36. 695,059 Bạc III
37. 673,200 -
38. 669,988 Bạch Kim III
39. 669,976 Sắt II
40. 669,267 -
41. 666,862 Đồng IV
42. 655,093 -
43. 654,456 -
44. 654,168 Vàng IV
45. 650,606 -
46. 627,550 Vàng I
47. 626,890 -
48. 621,268 Bạch Kim III
49. 620,962 Bạc I
50. 620,642 -
51. 618,414 Sắt III
52. 617,440 -
53. 613,179 Sắt II
54. 613,015 Bạch Kim I
55. 608,153 Đồng IV
56. 606,788 Đồng I
57. 603,291 -
58. 602,676 -
59. 597,012 ngọc lục bảo II
60. 595,239 -
61. 593,484 -
62. 592,682 Bạc III
63. 584,727 ngọc lục bảo III
64. 579,566 Bạc IV
65. 579,057 Bạch Kim III
66. 574,728 Vàng IV
67. 571,833 Vàng IV
68. 569,686 -
69. 567,394 Bạch Kim II
70. 557,655 -
71. 554,208 -
72. 554,074 Bạch Kim I
73. 549,172 -
74. 545,417 -
75. 545,240 Bạc I
76. 544,964 -
77. 539,506 Vàng II
78. 536,901 -
79. 533,689 -
80. 531,654 -
81. 530,950 -
82. 529,257 -
83. 528,841 Đồng I
84. 525,053 Bạc III
85. 523,089 Đồng IV
86. 522,945 Vàng IV
87. 514,979 ngọc lục bảo IV
88. 512,881 Sắt II
89. 511,616 -
90. 509,148 Bạch Kim IV
91. 508,661 -
92. 501,810 -
93. 492,673 -
94. 486,721 -
95. 484,301 Sắt II
96. 483,832 ngọc lục bảo II
97. 482,307 Vàng IV
98. 478,257 -
99. 474,360 -
100. 471,702 Đồng II