Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,935,046 Cao Thủ
2. 6,351,094 Bạch Kim II
3. 6,267,623 Cao Thủ
4. 4,620,240 ngọc lục bảo IV
5. 4,482,402 Vàng II
6. 4,426,208 ngọc lục bảo IV
7. 4,362,631 ngọc lục bảo I
8. 4,268,538 Kim Cương II
9. 4,234,478 ngọc lục bảo IV
10. 4,126,410 -
11. 4,109,961 ngọc lục bảo III
12. 4,086,896 Vàng III
13. 4,054,104 Vàng III
14. 3,922,720 -
15. 3,798,245 ngọc lục bảo III
16. 3,751,614 Kim Cương IV
17. 3,729,969 Bạch Kim IV
18. 3,665,150 -
19. 3,646,873 Bạch Kim IV
20. 3,586,260 Kim Cương I
21. 3,576,948 Đồng II
22. 3,500,002 Kim Cương III
23. 3,419,229 Kim Cương I
24. 3,394,316 Kim Cương III
25. 3,365,105 Bạch Kim III
26. 3,346,145 ngọc lục bảo I
27. 3,264,005 -
28. 3,221,755 ngọc lục bảo II
29. 3,194,979 Bạch Kim I
30. 3,172,098 Bạc IV
31. 3,154,485 Kim Cương III
32. 3,141,831 Cao Thủ
33. 3,129,125 ngọc lục bảo III
34. 3,111,290 ngọc lục bảo III
35. 3,070,684 ngọc lục bảo IV
36. 3,065,094 Bạc II
37. 3,025,119 Kim Cương II
38. 2,995,988 ngọc lục bảo III
39. 2,995,959 -
40. 2,982,177 Kim Cương III
41. 2,974,408 -
42. 2,969,318 Kim Cương III
43. 2,926,455 ngọc lục bảo I
44. 2,909,684 Bạch Kim II
45. 2,847,933 Kim Cương IV
46. 2,838,012 ngọc lục bảo IV
47. 2,827,734 Kim Cương I
48. 2,818,790 ngọc lục bảo III
49. 2,808,098 ngọc lục bảo IV
50. 2,761,580 Kim Cương IV
51. 2,758,640 ngọc lục bảo II
52. 2,757,749 ngọc lục bảo I
53. 2,742,225 ngọc lục bảo III
54. 2,735,063 Bạc III
55. 2,726,397 Kim Cương IV
56. 2,713,109 Kim Cương IV
57. 2,701,605 -
58. 2,686,809 Cao Thủ
59. 2,685,548 Bạch Kim II
60. 2,672,085 Bạch Kim III
61. 2,666,938 ngọc lục bảo I
62. 2,656,492 -
63. 2,654,906 Kim Cương III
64. 2,646,994 ngọc lục bảo II
65. 2,639,932 Bạch Kim III
66. 2,636,639 Vàng I
67. 2,629,984 ngọc lục bảo I
68. 2,627,557 Bạch Kim III
69. 2,625,440 ngọc lục bảo IV
70. 2,607,252 Cao Thủ
71. 2,601,686 Vàng IV
72. 2,573,715 Bạch Kim III
73. 2,572,955 ngọc lục bảo II
74. 2,560,781 Cao Thủ
75. 2,548,679 Vàng IV
76. 2,534,326 Kim Cương III
77. 2,523,727 ngọc lục bảo II
78. 2,520,739 Bạch Kim IV
79. 2,514,373 Đồng II
80. 2,496,851 Bạch Kim I
81. 2,495,936 Cao Thủ
82. 2,495,176 Vàng I
83. 2,489,786 Bạc IV
84. 2,489,184 -
85. 2,472,179 Bạch Kim III
86. 2,470,222 Cao Thủ
87. 2,470,107 ngọc lục bảo II
88. 2,467,866 Kim Cương IV
89. 2,464,811 Kim Cương III
90. 2,462,860 Bạch Kim IV
91. 2,439,126 Bạch Kim I
92. 2,430,724 ngọc lục bảo I
93. 2,424,063 Kim Cương II
94. 2,423,567 Bạch Kim IV
95. 2,420,853 Vàng III
96. 2,416,003 ngọc lục bảo IV
97. 2,412,601 ngọc lục bảo II
98. 2,410,621 ngọc lục bảo III
99. 2,393,607 Bạc IV
100. 2,378,858 -