Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,713,727 Bạch Kim IV
2. 1,029,289 Đồng IV
3. 940,927 Đồng III
4. 880,066 Bạc IV
5. 686,522 Vàng IV
6. 648,742 Cao Thủ
7. 588,072 Bạc IV
8. 575,285 Vàng II
9. 548,386 Vàng III
10. 511,540 Kim Cương IV
11. 474,978 Cao Thủ
12. 456,019 Bạch Kim IV
13. 439,119 Bạc IV
14. 438,941 Kim Cương IV
15. 437,147 Vàng II
16. 434,172 Vàng I
17. 425,466 Vàng III
18. 420,253 Vàng III
19. 418,080 Cao Thủ
20. 414,450 ngọc lục bảo IV
21. 410,443 Bạch Kim III
22. 409,952 Cao Thủ
23. 405,859 Đồng I
24. 400,461 Cao Thủ
25. 399,827 Cao Thủ
26. 390,058 Bạc III
27. 389,424 ngọc lục bảo III
28. 389,175 Kim Cương II
29. 386,150 Vàng II
30. 385,120 Đại Cao Thủ
31. 382,362 Kim Cương IV
32. 376,726 Kim Cương IV
33. 366,843 Cao Thủ
34. 363,834 Vàng III
35. 360,130 Cao Thủ
36. 355,211 Cao Thủ
37. 353,762 Vàng III
38. 352,882 Vàng IV
39. 352,361 Vàng IV
40. 350,579 Bạch Kim IV
41. 349,227 Vàng IV
42. 346,672 Sắt IV
43. 345,910 Cao Thủ
44. 341,402 Cao Thủ
45. 336,310 Đại Cao Thủ
46. 334,395 Bạc IV
47. 331,553 Bạch Kim II
48. 330,503 Bạc I
49. 330,004 Bạch Kim II
50. 326,536 Bạch Kim III
51. 326,526 ngọc lục bảo II
52. 324,587 Bạch Kim III
53. 324,556 Cao Thủ
54. 324,504 ngọc lục bảo IV
55. 321,401 ngọc lục bảo I
56. 319,220 Kim Cương II
57. 317,438 Đồng IV
58. 316,541 Bạc II
59. 314,870 Vàng IV
60. 314,708 ngọc lục bảo IV
61. 312,893 Cao Thủ
62. 311,464 Cao Thủ
63. 308,052 Vàng IV
64. 306,787 Cao Thủ
65. 303,878 Kim Cương IV
66. 301,631 Kim Cương IV
67. 301,472 Vàng IV
68. 300,649 Bạc IV
69. 300,259 ngọc lục bảo IV
70. 300,109 ngọc lục bảo II
71. 297,174 Kim Cương IV
72. 296,450 Bạch Kim III
73. 294,692 Bạch Kim III
74. 291,837 Vàng IV
75. 291,440 Vàng IV
76. 290,957 Bạc IV
77. 288,933 Bạc III
78. 287,926 Kim Cương III
79. 287,118 Bạch Kim II
80. 286,980 Kim Cương IV
81. 286,067 ngọc lục bảo III
82. 285,652 Vàng IV
83. 285,199 Cao Thủ
84. 284,690 ngọc lục bảo IV
85. 284,221 -
86. 283,890 Bạch Kim II
87. 283,470 ngọc lục bảo IV
88. 282,456 Kim Cương IV
89. 280,517 Đồng III
90. 277,795 Bạc II
91. 277,252 ngọc lục bảo IV
92. 276,474 ngọc lục bảo II
93. 274,639 ngọc lục bảo IV
94. 274,214 Bạch Kim IV
95. 274,084 Vàng II
96. 274,018 Kim Cương IV
97. 272,100 Cao Thủ
98. 270,009 Bạc III
99. 268,573 Kim Cương I
100. 267,675 Bạc III