Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,424,072 Bạch Kim III
2. 4,873,682 Bạch Kim II
3. 4,568,440 Kim Cương I
4. 4,103,457 Vàng IV
5. 3,900,800 Cao Thủ
6. 3,605,051 ngọc lục bảo II
7. 3,278,362 ngọc lục bảo IV
8. 3,138,429 Bạch Kim I
9. 3,128,908 Cao Thủ
10. 2,941,813 Kim Cương I
11. 2,917,493 -
12. 2,667,323 Kim Cương I
13. 2,664,069 -
14. 2,647,328 Đại Cao Thủ
15. 2,605,942 -
16. 2,551,973 Bạc II
17. 2,495,053 Cao Thủ
18. 2,481,231 ngọc lục bảo I
19. 2,351,792 Cao Thủ
20. 2,271,377 Cao Thủ
21. 2,268,218 Bạc IV
22. 2,099,706 Kim Cương I
23. 2,078,388 Bạch Kim IV
24. 2,043,955 ngọc lục bảo II
25. 2,024,638 Cao Thủ
26. 1,993,184 -
27. 1,953,902 Bạc IV
28. 1,925,545 Vàng III
29. 1,924,060 Bạc II
30. 1,919,499 ngọc lục bảo III
31. 1,915,634 Kim Cương I
32. 1,893,274 Bạch Kim III
33. 1,885,018 -
34. 1,858,788 Bạc IV
35. 1,816,118 Bạc III
36. 1,808,422 Kim Cương II
37. 1,806,991 -
38. 1,806,149 ngọc lục bảo IV
39. 1,790,746 ngọc lục bảo III
40. 1,776,240 ngọc lục bảo II
41. 1,768,928 ngọc lục bảo III
42. 1,762,035 Vàng IV
43. 1,748,665 -
44. 1,729,686 Vàng IV
45. 1,709,958 Đồng IV
46. 1,705,885 Kim Cương II
47. 1,704,241 ngọc lục bảo I
48. 1,700,434 ngọc lục bảo I
49. 1,692,118 Bạch Kim IV
50. 1,686,053 -
51. 1,663,956 -
52. 1,662,943 Bạc I
53. 1,656,828 ngọc lục bảo II
54. 1,654,757 Cao Thủ
55. 1,652,122 Kim Cương II
56. 1,642,722 ngọc lục bảo III
57. 1,641,353 -
58. 1,634,806 Bạch Kim I
59. 1,613,851 Đại Cao Thủ
60. 1,597,949 Bạch Kim IV
61. 1,595,426 ngọc lục bảo III
62. 1,593,162 Bạch Kim IV
63. 1,585,101 Vàng IV
64. 1,584,811 Bạch Kim III
65. 1,583,148 ngọc lục bảo I
66. 1,582,153 -
67. 1,576,700 Đồng IV
68. 1,572,307 Bạch Kim II
69. 1,562,135 Bạch Kim III
70. 1,553,733 Bạch Kim IV
71. 1,551,621 ngọc lục bảo IV
72. 1,542,769 Bạc II
73. 1,541,254 ngọc lục bảo II
74. 1,531,719 -
75. 1,525,216 Bạc II
76. 1,523,724 Kim Cương I
77. 1,513,980 Bạch Kim II
78. 1,510,507 Bạch Kim IV
79. 1,504,115 Kim Cương I
80. 1,494,561 ngọc lục bảo II
81. 1,494,497 Bạch Kim III
82. 1,481,318 Bạch Kim I
83. 1,477,244 Vàng IV
84. 1,477,030 ngọc lục bảo IV
85. 1,471,921 ngọc lục bảo II
86. 1,469,831 Bạch Kim II
87. 1,465,610 Bạc II
88. 1,459,621 ngọc lục bảo IV
89. 1,458,925 Bạch Kim III
90. 1,456,061 Bạch Kim II
91. 1,440,905 ngọc lục bảo IV
92. 1,434,773 Bạc IV
93. 1,420,791 Bạch Kim IV
94. 1,419,432 Vàng IV
95. 1,416,250 ngọc lục bảo I
96. 1,402,199 -
97. 1,401,278 ngọc lục bảo I
98. 1,399,089 ngọc lục bảo I
99. 1,384,607 -
100. 1,355,319 ngọc lục bảo I