Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,659,854 Kim Cương I
2. 7,001,417 -
3. 6,469,077 ngọc lục bảo I
4. 4,613,952 ngọc lục bảo II
5. 3,697,962 Bạc IV
6. 2,940,691 Kim Cương II
7. 2,836,210 Bạch Kim II
8. 2,767,472 Đại Cao Thủ
9. 2,752,180 Bạc IV
10. 2,746,355 Kim Cương IV
11. 2,721,276 Bạch Kim II
12. 2,689,019 Bạch Kim III
13. 2,493,458 Thách Đấu
14. 2,469,706 ngọc lục bảo I
15. 2,453,760 Bạch Kim IV
16. 2,450,587 -
17. 2,443,123 -
18. 2,435,556 Đồng IV
19. 2,408,952 Cao Thủ
20. 2,404,587 Bạch Kim IV
21. 2,352,144 Đại Cao Thủ
22. 2,308,193 Kim Cương I
23. 2,297,148 -
24. 2,239,818 ngọc lục bảo IV
25. 2,212,756 Vàng III
26. 2,166,882 Bạch Kim IV
27. 2,140,450 Kim Cương III
28. 2,111,355 ngọc lục bảo III
29. 2,089,162 Vàng IV
30. 2,035,871 Vàng II
31. 1,991,582 Kim Cương I
32. 1,963,975 Bạch Kim IV
33. 1,961,034 ngọc lục bảo III
34. 1,941,183 Vàng II
35. 1,911,911 Đại Cao Thủ
36. 1,907,892 ngọc lục bảo II
37. 1,890,356 Vàng III
38. 1,886,875 Cao Thủ
39. 1,851,361 Vàng III
40. 1,846,049 Vàng IV
41. 1,838,279 Bạch Kim III
42. 1,829,374 Cao Thủ
43. 1,829,245 Kim Cương II
44. 1,824,322 Đồng III
45. 1,810,215 Kim Cương III
46. 1,798,023 ngọc lục bảo IV
47. 1,796,666 ngọc lục bảo I
48. 1,774,343 Đồng III
49. 1,758,097 ngọc lục bảo II
50. 1,739,975 Kim Cương IV
51. 1,738,761 ngọc lục bảo IV
52. 1,720,428 Vàng I
53. 1,718,916 Kim Cương III
54. 1,712,477 ngọc lục bảo I
55. 1,695,540 ngọc lục bảo IV
56. 1,687,654 Kim Cương IV
57. 1,685,463 Bạch Kim III
58. 1,673,908 Vàng III
59. 1,669,742 Vàng III
60. 1,666,633 Vàng I
61. 1,638,734 -
62. 1,634,584 -
63. 1,630,656 Kim Cương II
64. 1,617,879 Vàng III
65. 1,604,931 Bạch Kim II
66. 1,593,712 Kim Cương IV
67. 1,587,510 Bạch Kim III
68. 1,572,557 Vàng III
69. 1,571,905 Kim Cương III
70. 1,569,485 Bạch Kim IV
71. 1,566,559 Vàng IV
72. 1,560,287 Kim Cương IV
73. 1,555,471 ngọc lục bảo I
74. 1,542,322 Vàng IV
75. 1,537,937 ngọc lục bảo II
76. 1,531,513 Vàng III
77. 1,531,393 Bạc IV
78. 1,528,541 Vàng II
79. 1,523,975 Bạch Kim IV
80. 1,523,053 Vàng IV
81. 1,515,393 Bạc III
82. 1,514,584 ngọc lục bảo IV
83. 1,506,699 Bạc I
84. 1,505,064 Bạc II
85. 1,503,123 -
86. 1,495,742 -
87. 1,490,291 Vàng II
88. 1,488,529 Bạch Kim IV
89. 1,477,786 Vàng IV
90. 1,477,281 Vàng IV
91. 1,474,235 ngọc lục bảo IV
92. 1,458,457 ngọc lục bảo III
93. 1,451,810 Bạc III
94. 1,445,663 ngọc lục bảo IV
95. 1,444,145 Bạch Kim IV
96. 1,434,516 Bạch Kim I
97. 1,430,584 -
98. 1,428,637 Bạch Kim IV
99. 1,422,021 Cao Thủ
100. 1,405,140 -