Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,624,438 Bạc II
2. 5,630,981 ngọc lục bảo IV
3. 4,218,546 ngọc lục bảo IV
4. 4,153,208 Bạc III
5. 4,049,512 Đồng I
6. 3,912,511 ngọc lục bảo III
7. 3,786,335 Sắt IV
8. 3,471,482 Kim Cương II
9. 3,421,362 Đồng II
10. 3,412,226 -
11. 3,299,237 Kim Cương I
12. 3,117,852 Đồng II
13. 3,057,418 Bạch Kim I
14. 3,021,105 Bạc I
15. 2,940,264 Kim Cương IV
16. 2,915,751 Đồng IV
17. 2,864,154 Bạc II
18. 2,827,594 Vàng II
19. 2,745,896 Bạc II
20. 2,727,965 -
21. 2,712,256 ngọc lục bảo IV
22. 2,695,841 Kim Cương IV
23. 2,601,271 ngọc lục bảo IV
24. 2,569,684 Bạc I
25. 2,544,017 Vàng IV
26. 2,494,972 Vàng IV
27. 2,482,069 Kim Cương III
28. 2,476,776 ngọc lục bảo I
29. 2,450,443 Bạc I
30. 2,429,425 Bạch Kim II
31. 2,426,070 Đồng IV
32. 2,409,293 -
33. 2,397,507 Vàng II
34. 2,396,508 Bạc II
35. 2,396,151 Đồng III
36. 2,385,246 Bạch Kim IV
37. 2,376,801 Bạch Kim III
38. 2,359,733 Bạch Kim II
39. 2,348,654 Bạc IV
40. 2,344,038 Bạch Kim IV
41. 2,340,211 -
42. 2,339,791 Vàng IV
43. 2,331,299 ngọc lục bảo III
44. 2,299,274 Bạch Kim III
45. 2,290,579 Kim Cương III
46. 2,236,286 Sắt III
47. 2,196,374 Đồng I
48. 2,175,665 Vàng IV
49. 2,170,390 ngọc lục bảo III
50. 2,166,169 Bạc III
51. 2,158,559 -
52. 2,145,044 Kim Cương III
53. 2,141,489 Vàng I
54. 2,141,393 Vàng II
55. 2,133,523 Bạch Kim II
56. 2,124,605 Bạch Kim III
57. 2,120,030 Bạc IV
58. 2,115,171 Cao Thủ
59. 2,105,155 -
60. 2,098,053 -
61. 2,096,422 Vàng IV
62. 2,090,618 ngọc lục bảo IV
63. 2,088,746 Kim Cương IV
64. 2,083,495 Bạch Kim I
65. 2,078,160 ngọc lục bảo II
66. 2,073,398 Bạch Kim II
67. 2,071,161 ngọc lục bảo III
68. 2,071,134 Bạch Kim IV
69. 2,064,376 -
70. 2,051,913 Bạc II
71. 2,040,463 Đồng IV
72. 2,034,146 Đồng IV
73. 2,007,962 Vàng IV
74. 2,005,136 ngọc lục bảo I
75. 1,998,817 -
76. 1,993,301 Đồng I
77. 1,988,901 Vàng III
78. 1,970,823 Đồng I
79. 1,967,662 Bạc IV
80. 1,963,557 Sắt IV
81. 1,958,046 Bạch Kim IV
82. 1,953,469 Bạc II
83. 1,938,023 Bạc II
84. 1,921,221 Vàng III
85. 1,916,491 Bạc II
86. 1,911,034 Sắt II
87. 1,898,923 Vàng I
88. 1,898,259 Vàng I
89. 1,896,899 Đồng I
90. 1,892,339 ngọc lục bảo II
91. 1,888,742 Sắt IV
92. 1,887,794 Bạc I
93. 1,885,062 Đồng IV
94. 1,878,053 Bạch Kim II
95. 1,874,084 -
96. 1,868,756 ngọc lục bảo IV
97. 1,867,495 Vàng III
98. 1,857,114 -
99. 1,850,497 Sắt I
100. 1,841,114 Bạc III