Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,867,943 Đồng I
2. 6,175,951 Bạch Kim IV
3. 6,123,650 Bạc III
4. 5,473,375 Bạc II
5. 4,897,499 Đồng IV
6. 4,891,668 Đồng I
7. 4,707,086 Bạc I
8. 4,706,235 Kim Cương I
9. 4,668,808 Bạc IV
10. 4,620,119 Kim Cương IV
11. 4,473,739 Cao Thủ
12. 4,459,219 ngọc lục bảo I
13. 4,427,045 Bạch Kim III
14. 4,231,578 Bạch Kim I
15. 4,172,648 Bạch Kim I
16. 4,114,839 Kim Cương IV
17. 4,046,840 -
18. 3,952,584 Vàng IV
19. 3,950,511 Cao Thủ
20. 3,933,425 Đồng IV
21. 3,932,519 Bạch Kim I
22. 3,855,514 -
23. 3,829,743 Vàng III
24. 3,815,099 Bạch Kim II
25. 3,660,528 Kim Cương IV
26. 3,627,497 -
27. 3,618,080 Kim Cương II
28. 3,597,556 Bạc IV
29. 3,581,599 Kim Cương II
30. 3,415,459 Bạch Kim IV
31. 3,401,769 Vàng IV
32. 3,373,753 Đồng III
33. 3,321,892 Bạch Kim III
34. 3,317,520 Bạch Kim IV
35. 3,282,194 -
36. 3,272,205 Vàng II
37. 3,260,403 Kim Cương IV
38. 3,213,149 Đồng IV
39. 3,199,396 Bạch Kim II
40. 3,153,203 Bạc III
41. 3,152,613 Đồng I
42. 3,128,388 Bạc IV
43. 3,086,825 Bạch Kim III
44. 3,084,970 Vàng IV
45. 3,057,644 -
46. 3,054,184 Kim Cương II
47. 3,043,122 Bạch Kim I
48. 3,020,390 Đồng IV
49. 3,019,201 Đồng I
50. 2,934,609 Bạc III
51. 2,926,470 Bạch Kim II
52. 2,919,344 Bạch Kim II
53. 2,902,634 Đồng I
54. 2,902,120 ngọc lục bảo II
55. 2,868,854 Vàng IV
56. 2,835,761 Kim Cương III
57. 2,798,202 Đồng IV
58. 2,780,307 Bạc I
59. 2,733,624 Bạch Kim IV
60. 2,724,797 ngọc lục bảo I
61. 2,717,677 ngọc lục bảo I
62. 2,710,966 Đồng IV
63. 2,710,862 ngọc lục bảo IV
64. 2,674,853 Bạc III
65. 2,665,758 Vàng IV
66. 2,646,530 Vàng III
67. 2,641,712 Đồng II
68. 2,622,997 Kim Cương II
69. 2,598,375 -
70. 2,575,457 -
71. 2,545,519 Bạch Kim IV
72. 2,530,102 Kim Cương IV
73. 2,509,703 Bạch Kim II
74. 2,492,377 Vàng III
75. 2,479,127 ngọc lục bảo I
76. 2,469,060 -
77. 2,468,484 Bạc II
78. 2,463,371 Vàng IV
79. 2,453,706 -
80. 2,446,543 ngọc lục bảo II
81. 2,433,148 Cao Thủ
82. 2,415,970 Vàng IV
83. 2,410,698 -
84. 2,382,746 Sắt I
85. 2,376,519 Bạch Kim II
86. 2,374,408 Cao Thủ
87. 2,367,098 Bạch Kim IV
88. 2,358,601 Vàng IV
89. 2,341,567 Đồng III
90. 2,333,363 Sắt III
91. 2,329,759 Đồng IV
92. 2,323,220 Bạch Kim I
93. 2,317,216 -
94. 2,298,674 Bạch Kim IV
95. 2,291,729 Cao Thủ
96. 2,271,918 Vàng IV
97. 2,268,334 Bạch Kim II
98. 2,261,463 Bạch Kim III
99. 2,253,841 ngọc lục bảo II
100. 2,248,869 Vàng IV