Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,633,253 Kim Cương IV
2. 3,856,634 Kim Cương II
3. 3,638,046 Kim Cương IV
4. 3,534,458 Bạc III
5. 3,174,064 Kim Cương I
6. 3,167,323 Bạch Kim III
7. 3,034,057 Cao Thủ
8. 3,000,530 Kim Cương I
9. 2,929,632 Sắt I
10. 2,885,287 -
11. 2,854,942 ngọc lục bảo II
12. 2,835,502 ngọc lục bảo I
13. 2,752,751 Kim Cương II
14. 2,290,782 Bạch Kim IV
15. 2,224,711 Bạch Kim II
16. 2,222,032 ngọc lục bảo I
17. 2,145,476 Kim Cương II
18. 2,139,747 Bạch Kim II
19. 2,136,311 -
20. 1,997,939 -
21. 1,981,110 Thách Đấu
22. 1,941,405 Vàng IV
23. 1,897,743 -
24. 1,841,303 ngọc lục bảo II
25. 1,822,465 Bạch Kim IV
26. 1,807,937 -
27. 1,800,063 Cao Thủ
28. 1,797,180 Bạch Kim II
29. 1,759,708 Vàng IV
30. 1,754,902 Bạch Kim II
31. 1,684,600 -
32. 1,661,621 Vàng III
33. 1,645,145 Cao Thủ
34. 1,585,711 Vàng III
35. 1,549,810 -
36. 1,529,372 Vàng III
37. 1,519,727 Cao Thủ
38. 1,500,556 Bạch Kim I
39. 1,498,210 ngọc lục bảo IV
40. 1,486,155 ngọc lục bảo IV
41. 1,432,855 -
42. 1,420,096 Kim Cương II
43. 1,414,620 Cao Thủ
44. 1,404,310 Vàng I
45. 1,393,468 ngọc lục bảo I
46. 1,381,982 ngọc lục bảo I
47. 1,372,970 Bạch Kim II
48. 1,342,011 -
49. 1,328,051 Kim Cương IV
50. 1,326,210 Bạch Kim II
51. 1,301,751 Đồng IV
52. 1,294,650 Kim Cương IV
53. 1,294,370 -
54. 1,287,225 -
55. 1,271,684 ngọc lục bảo II
56. 1,269,519 -
57. 1,265,937 Bạc IV
58. 1,264,918 -
59. 1,254,257 ngọc lục bảo II
60. 1,243,049 -
61. 1,236,281 -
62. 1,232,155 Kim Cương II
63. 1,197,862 Kim Cương I
64. 1,179,095 Vàng IV
65. 1,173,756 Kim Cương III
66. 1,170,055 -
67. 1,168,612 Đồng IV
68. 1,164,700 ngọc lục bảo II
69. 1,162,385 ngọc lục bảo II
70. 1,147,500 -
71. 1,127,207 Đồng IV
72. 1,123,388 Vàng III
73. 1,122,967 ngọc lục bảo III
74. 1,114,110 -
75. 1,112,314 -
76. 1,106,218 Bạch Kim I
77. 1,101,952 ngọc lục bảo I
78. 1,067,492 Kim Cương III
79. 1,062,861 Bạc III
80. 1,062,197 Bạch Kim I
81. 1,060,860 Bạch Kim III
82. 1,060,249 Bạch Kim I
83. 1,058,126 -
84. 1,049,882 ngọc lục bảo III
85. 1,041,923 ngọc lục bảo IV
86. 1,030,495 -
87. 1,020,238 ngọc lục bảo III
88. 1,016,153 Vàng IV
89. 1,009,913 Cao Thủ
90. 997,822 Vàng IV
91. 993,342 Bạch Kim III
92. 991,941 Đồng IV
93. 978,242 ngọc lục bảo I
94. 973,653 Vàng II
95. 967,739 Bạch Kim IV
96. 963,650 ngọc lục bảo I
97. 962,125 -
98. 945,811 ngọc lục bảo II
99. 942,256 ngọc lục bảo II
100. 940,400 Bạch Kim IV