Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,863,115 Bạc IV
2. 1,827,925 Bạc IV
3. 1,706,183 ngọc lục bảo III
4. 1,673,467 Kim Cương IV
5. 1,666,109 Kim Cương I
6. 1,647,811 Bạch Kim II
7. 1,496,992 Bạc III
8. 1,297,758 Bạch Kim IV
9. 1,262,170 ngọc lục bảo III
10. 1,244,462 Thách Đấu
11. 1,231,961 Kim Cương IV
12. 1,227,527 Kim Cương I
13. 1,176,362 Kim Cương IV
14. 1,169,090 Thách Đấu
15. 1,148,278 ngọc lục bảo I
16. 1,148,019 Kim Cương I
17. 1,131,610 Bạc II
18. 1,131,408 Sắt IV
19. 1,109,143 Bạc I
20. 1,086,842 Vàng II
21. 1,075,455 Vàng III
22. 1,025,408 ngọc lục bảo I
23. 1,021,394 ngọc lục bảo IV
24. 997,952 Vàng II
25. 977,000 ngọc lục bảo I
26. 969,904 Bạch Kim IV
27. 954,394 Bạch Kim III
28. 949,273 ngọc lục bảo I
29. 945,450 ngọc lục bảo I
30. 933,091 Đồng III
31. 926,246 ngọc lục bảo IV
32. 910,083 Bạch Kim II
33. 909,456 Vàng II
34. 877,403 ngọc lục bảo III
35. 858,860 -
36. 857,692 Bạch Kim IV
37. 849,371 Bạch Kim IV
38. 846,169 Kim Cương IV
39. 836,560 Vàng II
40. 834,338 Bạc III
41. 827,827 Cao Thủ
42. 820,687 Bạch Kim III
43. 819,669 ngọc lục bảo IV
44. 814,356 Bạch Kim IV
45. 786,304 Kim Cương III
46. 780,239 Bạch Kim II
47. 777,119 Sắt IV
48. 776,279 ngọc lục bảo I
49. 774,491 Kim Cương II
50. 772,339 Bạc II
51. 763,154 ngọc lục bảo I
52. 761,563 Bạch Kim I
53. 761,242 Bạch Kim II
54. 754,901 Cao Thủ
55. 745,709 Kim Cương IV
56. 744,579 Kim Cương IV
57. 719,354 ngọc lục bảo I
58. 716,904 Bạch Kim IV
59. 712,515 Sắt I
60. 710,713 Sắt I
61. 706,011 Kim Cương IV
62. 703,477 Cao Thủ
63. 698,724 Đồng II
64. 695,992 Kim Cương II
65. 692,925 Thách Đấu
66. 691,073 Vàng IV
67. 683,289 Bạc III
68. 680,351 Vàng IV
69. 673,522 Bạc IV
70. 671,275 Vàng III
71. 667,889 Đồng IV
72. 663,647 ngọc lục bảo III
73. 659,819 Vàng IV
74. 657,059 Bạch Kim IV
75. 654,548 Bạch Kim I
76. 653,247 Cao Thủ
77. 652,323 Đồng II
78. 647,395 Bạch Kim IV
79. 647,263 Cao Thủ
80. 643,522 ngọc lục bảo III
81. 638,733 Bạc III
82. 624,895 -
83. 621,529 Đồng III
84. 621,132 Bạch Kim II
85. 618,394 Bạc IV
86. 615,873 Bạch Kim I
87. 609,657 Vàng I
88. 609,505 Bạc IV
89. 608,093 Cao Thủ
90. 602,108 -
91. 597,783 Đồng IV
92. 592,842 Bạch Kim III
93. 589,845 Bạc IV
94. 589,578 Kim Cương I
95. 582,526 Bạch Kim III
96. 573,859 Vàng II
97. 572,269 Vàng IV
98. 571,763 Vàng IV
99. 570,903 Đồng II
100. 567,425 Kim Cương IV