Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,971,685 ngọc lục bảo II
2. 4,793,982 Bạch Kim II
3. 4,508,911 Kim Cương IV
4. 4,328,028 Bạc II
5. 4,294,628 Đồng IV
6. 4,174,901 Sắt IV
7. 3,986,816 Cao Thủ
8. 3,926,703 Cao Thủ
9. 3,834,543 ngọc lục bảo I
10. 3,806,903 ngọc lục bảo IV
11. 3,780,906 Kim Cương II
12. 3,778,240 ngọc lục bảo II
13. 3,715,640 Vàng II
14. 3,677,584 -
15. 3,655,393 Bạch Kim III
16. 3,651,136 Kim Cương I
17. 3,590,120 Kim Cương I
18. 3,572,456 Cao Thủ
19. 3,499,745 Bạch Kim IV
20. 3,471,738 Bạc II
21. 3,425,998 -
22. 3,371,905 Bạch Kim IV
23. 3,292,629 -
24. 3,271,938 Vàng I
25. 3,239,003 Bạch Kim IV
26. 3,222,100 ngọc lục bảo IV
27. 3,151,101 Đồng II
28. 3,139,714 Vàng II
29. 3,138,557 Vàng IV
30. 3,106,023 Kim Cương I
31. 2,960,094 Kim Cương II
32. 2,953,204 Bạc II
33. 2,860,256 ngọc lục bảo IV
34. 2,855,906 -
35. 2,854,336 Đại Cao Thủ
36. 2,846,118 Kim Cương II
37. 2,801,493 Bạch Kim IV
38. 2,784,034 Kim Cương II
39. 2,775,580 Vàng I
40. 2,772,765 -
41. 2,747,972 Cao Thủ
42. 2,724,358 Cao Thủ
43. 2,713,758 ngọc lục bảo III
44. 2,709,490 Bạch Kim I
45. 2,702,142 Bạc III
46. 2,695,646 ngọc lục bảo III
47. 2,683,914 Vàng II
48. 2,682,342 Đại Cao Thủ
49. 2,675,831 Bạc III
50. 2,646,852 ngọc lục bảo I
51. 2,644,966 Kim Cương IV
52. 2,636,176 ngọc lục bảo II
53. 2,593,022 Kim Cương II
54. 2,552,553 ngọc lục bảo I
55. 2,544,628 Kim Cương IV
56. 2,541,595 Bạch Kim II
57. 2,529,311 Kim Cương II
58. 2,517,792 ngọc lục bảo IV
59. 2,510,443 Kim Cương II
60. 2,508,819 Vàng IV
61. 2,506,292 Kim Cương II
62. 2,496,715 Đồng IV
63. 2,495,286 Cao Thủ
64. 2,494,100 Bạch Kim IV
65. 2,487,010 Bạch Kim III
66. 2,464,889 ngọc lục bảo I
67. 2,448,840 -
68. 2,431,320 Đại Cao Thủ
69. 2,415,316 Vàng II
70. 2,398,357 Đồng III
71. 2,383,718 Bạch Kim IV
72. 2,366,291 Cao Thủ
73. 2,350,439 Kim Cương IV
74. 2,336,074 Bạch Kim II
75. 2,333,020 ngọc lục bảo IV
76. 2,326,236 Kim Cương II
77. 2,319,076 Bạc IV
78. 2,309,878 Bạch Kim IV
79. 2,297,887 -
80. 2,297,805 Bạc III
81. 2,297,643 Kim Cương IV
82. 2,292,086 Bạc I
83. 2,268,427 ngọc lục bảo IV
84. 2,267,154 Kim Cương II
85. 2,259,271 ngọc lục bảo IV
86. 2,257,369 ngọc lục bảo IV
87. 2,242,645 ngọc lục bảo III
88. 2,232,187 ngọc lục bảo I
89. 2,230,626 Sắt IV
90. 2,230,473 -
91. 2,212,252 ngọc lục bảo IV
92. 2,207,368 Kim Cương III
93. 2,196,043 ngọc lục bảo III
94. 2,187,947 Cao Thủ
95. 2,181,850 Bạch Kim II
96. 2,180,606 Vàng I
97. 2,177,162 -
98. 2,175,611 Kim Cương II
99. 2,170,076 -
100. 2,168,245 -