Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 13,397,098 Vàng III
2. 8,066,830 Sắt IV
3. 7,126,000 Bạch Kim II
4. 6,071,653 Bạch Kim IV
5. 5,160,069 -
6. 4,994,015 Bạc III
7. 4,934,959 Bạc II
8. 4,887,530 ngọc lục bảo I
9. 4,706,443 -
10. 4,657,572 Kim Cương IV
11. 4,598,622 Cao Thủ
12. 4,497,513 -
13. 4,103,602 Bạch Kim III
14. 4,076,651 ngọc lục bảo I
15. 3,982,173 -
16. 3,938,728 Sắt II
17. 3,717,146 -
18. 3,706,076 -
19. 3,702,962 ngọc lục bảo II
20. 3,658,297 Kim Cương I
21. 3,574,643 ngọc lục bảo III
22. 3,564,518 Cao Thủ
23. 3,522,533 Bạch Kim I
24. 3,498,765 -
25. 3,496,983 Vàng III
26. 3,481,261 Đồng IV
27. 3,427,383 ngọc lục bảo III
28. 3,374,476 Kim Cương I
29. 3,347,662 -
30. 3,325,707 ngọc lục bảo I
31. 3,313,520 Bạch Kim III
32. 3,297,099 Bạch Kim II
33. 3,246,030 Kim Cương II
34. 3,185,024 ngọc lục bảo I
35. 3,180,602 Kim Cương II
36. 3,174,437 ngọc lục bảo II
37. 3,133,149 Bạc II
38. 3,039,881 ngọc lục bảo III
39. 3,033,063 Bạch Kim IV
40. 3,030,101 Bạc IV
41. 3,028,010 ngọc lục bảo IV
42. 3,022,590 Đồng II
43. 2,990,584 -
44. 2,975,064 Kim Cương IV
45. 2,949,506 Cao Thủ
46. 2,944,501 -
47. 2,924,554 -
48. 2,898,115 ngọc lục bảo III
49. 2,885,657 Bạch Kim III
50. 2,881,328 ngọc lục bảo I
51. 2,851,561 -
52. 2,839,258 Bạch Kim II
53. 2,800,761 ngọc lục bảo IV
54. 2,789,565 Kim Cương III
55. 2,759,061 ngọc lục bảo III
56. 2,729,856 Bạch Kim I
57. 2,714,651 Bạc I
58. 2,714,301 -
59. 2,669,493 Bạch Kim II
60. 2,662,008 Vàng II
61. 2,645,006 -
62. 2,641,180 Kim Cương IV
63. 2,637,161 Bạch Kim IV
64. 2,615,499 Bạc III
65. 2,599,905 ngọc lục bảo IV
66. 2,586,356 Vàng IV
67. 2,557,797 ngọc lục bảo I
68. 2,536,705 Bạch Kim I
69. 2,524,966 -
70. 2,522,456 Vàng IV
71. 2,505,352 Bạch Kim I
72. 2,474,574 Kim Cương IV
73. 2,464,248 Bạch Kim I
74. 2,446,712 Kim Cương III
75. 2,432,858 Bạc III
76. 2,422,149 Kim Cương IV
77. 2,415,194 Sắt III
78. 2,400,999 Vàng IV
79. 2,400,294 ngọc lục bảo III
80. 2,400,104 Kim Cương II
81. 2,379,922 ngọc lục bảo I
82. 2,370,799 Kim Cương IV
83. 2,360,665 Bạc III
84. 2,354,994 ngọc lục bảo I
85. 2,349,726 ngọc lục bảo I
86. 2,340,969 Bạc IV
87. 2,340,823 Kim Cương II
88. 2,339,973 ngọc lục bảo IV
89. 2,314,808 Vàng I
90. 2,312,842 Bạc II
91. 2,303,055 Vàng III
92. 2,296,702 Đồng I
93. 2,292,884 Vàng IV
94. 2,275,067 -
95. 2,263,120 Đồng III
96. 2,262,913 Đồng I
97. 2,259,179 -
98. 2,249,383 Kim Cương III
99. 2,249,142 -
100. 2,211,132 Bạch Kim III