Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,795,681 Đại Cao Thủ
2. 4,610,508 Đồng I
3. 4,262,439 Bạch Kim I
4. 3,693,865 ngọc lục bảo IV
5. 3,511,026 Bạch Kim I
6. 3,435,426 -
7. 3,186,060 ngọc lục bảo I
8. 3,028,221 Đại Cao Thủ
9. 2,972,738 ngọc lục bảo I
10. 2,909,117 ngọc lục bảo III
11. 2,836,500 ngọc lục bảo IV
12. 2,829,191 -
13. 2,653,686 Kim Cương III
14. 2,576,886 Thách Đấu
15. 2,565,765 Bạch Kim IV
16. 2,504,121 Vàng II
17. 2,426,206 Kim Cương IV
18. 2,388,138 Bạch Kim II
19. 2,359,469 ngọc lục bảo I
20. 2,277,971 Bạch Kim IV
21. 2,254,938 -
22. 2,227,630 Kim Cương I
23. 2,188,262 -
24. 2,173,665 ngọc lục bảo II
25. 2,162,158 ngọc lục bảo III
26. 2,146,063 -
27. 2,057,801 Vàng IV
28. 2,055,632 Vàng I
29. 2,022,544 Vàng IV
30. 2,004,846 Bạch Kim III
31. 1,979,320 Kim Cương I
32. 1,959,808 Bạch Kim IV
33. 1,948,642 -
34. 1,911,308 Sắt III
35. 1,906,987 Kim Cương II
36. 1,906,677 -
37. 1,850,225 Kim Cương II
38. 1,836,397 Kim Cương III
39. 1,779,451 -
40. 1,768,880 Bạch Kim III
41. 1,741,245 Bạch Kim II
42. 1,725,939 ngọc lục bảo IV
43. 1,714,120 Bạch Kim I
44. 1,708,503 Bạch Kim IV
45. 1,708,327 Vàng IV
46. 1,693,281 Vàng III
47. 1,672,350 Kim Cương II
48. 1,620,502 Bạch Kim III
49. 1,609,313 ngọc lục bảo I
50. 1,597,569 -
51. 1,596,555 Kim Cương IV
52. 1,593,683 -
53. 1,590,296 -
54. 1,585,256 Đồng II
55. 1,584,330 Vàng IV
56. 1,580,940 Kim Cương II
57. 1,575,270 Bạc II
58. 1,554,107 -
59. 1,542,052 ngọc lục bảo I
60. 1,508,061 ngọc lục bảo II
61. 1,504,288 Bạc IV
62. 1,504,222 ngọc lục bảo IV
63. 1,502,667 Cao Thủ
64. 1,498,363 Bạch Kim III
65. 1,488,108 Thách Đấu
66. 1,483,723 Kim Cương I
67. 1,479,325 Bạc IV
68. 1,478,945 Bạch Kim II
69. 1,471,689 Đồng I
70. 1,465,745 ngọc lục bảo III
71. 1,451,773 -
72. 1,444,282 Đồng I
73. 1,443,492 ngọc lục bảo III
74. 1,439,802 ngọc lục bảo I
75. 1,436,034 Bạch Kim IV
76. 1,433,078 Kim Cương I
77. 1,432,316 ngọc lục bảo I
78. 1,418,780 Đại Cao Thủ
79. 1,416,266 ngọc lục bảo IV
80. 1,412,320 ngọc lục bảo IV
81. 1,411,836 -
82. 1,402,655 ngọc lục bảo IV
83. 1,396,835 Bạch Kim I
84. 1,395,359 Bạc II
85. 1,393,200 Bạch Kim II
86. 1,388,273 Đồng IV
87. 1,387,525 Đồng IV
88. 1,382,824 Bạc III
89. 1,372,879 Bạch Kim IV
90. 1,368,675 Bạc II
91. 1,363,786 Bạch Kim IV
92. 1,356,155 Vàng III
93. 1,346,305 Vàng II
94. 1,341,624 Đồng I
95. 1,341,374 Đồng II
96. 1,335,632 Bạch Kim II
97. 1,334,737 ngọc lục bảo III
98. 1,326,945 Bạc IV
99. 1,326,541 ngọc lục bảo I
100. 1,326,150 Vàng III