Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,799,268 ngọc lục bảo IV
2. 5,519,741 ngọc lục bảo IV
3. 4,696,885 Sắt III
4. 4,235,613 Vàng I
5. 4,170,704 -
6. 3,554,499 Bạch Kim IV
7. 3,537,441 Bạch Kim I
8. 3,491,139 Đồng IV
9. 3,430,829 Bạch Kim III
10. 3,421,115 Vàng II
11. 3,408,284 ngọc lục bảo III
12. 3,393,082 -
13. 3,320,476 -
14. 3,300,123 Kim Cương II
15. 3,242,126 Đồng II
16. 3,143,242 ngọc lục bảo II
17. 2,995,283 Sắt III
18. 2,978,427 -
19. 2,937,185 Đồng II
20. 2,935,720 Kim Cương IV
21. 2,903,879 Kim Cương I
22. 2,901,795 Vàng IV
23. 2,892,080 Bạch Kim III
24. 2,797,705 Bạch Kim II
25. 2,790,108 Bạch Kim I
26. 2,788,064 Bạch Kim II
27. 2,757,240 ngọc lục bảo I
28. 2,709,784 ngọc lục bảo IV
29. 2,696,378 ngọc lục bảo IV
30. 2,690,820 Bạch Kim IV
31. 2,620,651 Bạc IV
32. 2,614,911 ngọc lục bảo IV
33. 2,608,320 Vàng III
34. 2,571,536 ngọc lục bảo II
35. 2,553,220 ngọc lục bảo I
36. 2,512,594 Vàng II
37. 2,486,831 Vàng III
38. 2,456,542 -
39. 2,449,145 Kim Cương IV
40. 2,415,998 -
41. 2,401,272 Bạc IV
42. 2,384,333 Bạch Kim IV
43. 2,376,303 -
44. 2,358,814 -
45. 2,342,907 ngọc lục bảo II
46. 2,327,556 Vàng III
47. 2,322,022 Bạc III
48. 2,293,746 -
49. 2,286,748 Bạch Kim III
50. 2,282,443 ngọc lục bảo II
51. 2,279,529 -
52. 2,270,652 Đồng I
53. 2,245,864 -
54. 2,242,511 Bạc II
55. 2,240,368 ngọc lục bảo I
56. 2,221,964 ngọc lục bảo I
57. 2,214,188 -
58. 2,213,935 Bạc II
59. 2,174,379 -
60. 2,160,383 -
61. 2,155,953 Đại Cao Thủ
62. 2,109,321 -
63. 2,106,573 Bạch Kim III
64. 2,100,299 ngọc lục bảo II
65. 2,100,138 Đồng I
66. 2,073,790 Bạch Kim I
67. 2,061,329 Đồng IV
68. 2,059,063 -
69. 2,055,650 ngọc lục bảo II
70. 2,051,024 Sắt II
71. 2,047,136 Bạc I
72. 2,025,290 Bạch Kim III
73. 2,023,405 Đồng IV
74. 2,011,295 Vàng III
75. 2,006,636 Bạch Kim III
76. 2,001,241 -
77. 1,986,081 ngọc lục bảo IV
78. 1,976,722 Bạc II
79. 1,971,803 Bạc II
80. 1,964,337 -
81. 1,960,434 ngọc lục bảo I
82. 1,929,792 ngọc lục bảo III
83. 1,928,416 Kim Cương I
84. 1,913,454 Bạch Kim III
85. 1,911,828 ngọc lục bảo IV
86. 1,902,295 Bạc IV
87. 1,854,476 Vàng IV
88. 1,850,661 Vàng II
89. 1,840,978 Vàng I
90. 1,838,152 Đồng II
91. 1,801,907 Vàng IV
92. 1,799,393 Bạc II
93. 1,797,611 ngọc lục bảo IV
94. 1,797,520 -
95. 1,797,095 -
96. 1,794,162 -
97. 1,791,421 Đồng IV
98. 1,787,800 Vàng I
99. 1,786,870 -
100. 1,776,301 ngọc lục bảo II