Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,750,575 Bạch Kim III
2. 5,160,332 Bạc IV
3. 5,090,590 -
4. 4,368,627 -
5. 3,957,714 Vàng II
6. 3,700,293 Bạch Kim III
7. 3,468,509 Kim Cương I
8. 3,355,722 Vàng IV
9. 3,353,257 -
10. 3,318,923 -
11. 2,977,452 Sắt IV
12. 2,951,225 Sắt IV
13. 2,824,514 Đồng I
14. 2,818,784 Kim Cương IV
15. 2,712,025 Vàng III
16. 2,624,598 -
17. 2,523,073 Bạch Kim II
18. 2,449,627 Cao Thủ
19. 2,447,888 Sắt IV
20. 2,395,255 -
21. 2,371,276 Kim Cương IV
22. 2,340,122 -
23. 2,266,431 Kim Cương IV
24. 2,243,221 ngọc lục bảo I
25. 2,242,410 -
26. 2,200,732 Bạch Kim II
27. 2,168,524 Sắt III
28. 2,148,709 Bạch Kim IV
29. 2,105,617 ngọc lục bảo IV
30. 2,092,639 Bạch Kim III
31. 2,070,632 Bạch Kim II
32. 2,065,494 Bạch Kim I
33. 2,053,086 -
34. 2,050,628 Bạch Kim IV
35. 2,041,116 -
36. 2,036,825 Sắt IV
37. 2,031,284 Bạc IV
38. 1,996,377 -
39. 1,947,130 Bạch Kim III
40. 1,945,661 ngọc lục bảo II
41. 1,944,664 -
42. 1,941,811 Bạch Kim IV
43. 1,940,395 Bạch Kim IV
44. 1,928,208 ngọc lục bảo I
45. 1,903,857 -
46. 1,898,700 -
47. 1,876,083 Sắt IV
48. 1,871,500 Bạch Kim II
49. 1,870,120 Đồng IV
50. 1,861,599 -
51. 1,837,740 Bạch Kim I
52. 1,820,571 Đồng IV
53. 1,817,592 -
54. 1,816,318 Bạch Kim III
55. 1,815,250 Bạch Kim I
56. 1,798,933 Kim Cương IV
57. 1,781,734 Vàng IV
58. 1,778,142 Đồng IV
59. 1,775,777 Bạc II
60. 1,760,298 Bạch Kim III
61. 1,699,421 Vàng IV
62. 1,693,413 -
63. 1,687,902 -
64. 1,674,954 Cao Thủ
65. 1,660,761 -
66. 1,654,132 Bạc III
67. 1,635,823 Bạch Kim IV
68. 1,621,571 -
69. 1,608,785 Sắt IV
70. 1,600,439 Đồng I
71. 1,592,178 Sắt I
72. 1,588,244 Bạch Kim IV
73. 1,587,249 Sắt III
74. 1,574,663 -
75. 1,563,554 Bạc IV
76. 1,558,958 Sắt III
77. 1,549,120 ngọc lục bảo III
78. 1,535,684 ngọc lục bảo I
79. 1,531,148 Bạch Kim I
80. 1,516,378 Bạc III
81. 1,514,714 -
82. 1,511,410 Sắt I
83. 1,509,284 Bạch Kim IV
84. 1,506,025 -
85. 1,500,900 Đồng II
86. 1,491,011 Sắt I
87. 1,488,392 Bạc I
88. 1,458,010 Bạc IV
89. 1,457,473 ngọc lục bảo I
90. 1,434,997 Bạc IV
91. 1,432,059 ngọc lục bảo III
92. 1,430,162 -
93. 1,423,777 Bạc III
94. 1,423,435 Bạch Kim IV
95. 1,415,868 Bạc II
96. 1,403,817 -
97. 1,393,945 Vàng I
98. 1,367,917 Vàng IV
99. 1,364,883 -
100. 1,361,248 Đồng III