Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,928,328 Thách Đấu
2. 5,580,103 ngọc lục bảo I
3. 5,282,752 Vàng IV
4. 5,203,983 Kim Cương I
5. 5,139,528 ngọc lục bảo I
6. 5,126,390 Cao Thủ
7. 4,938,502 Cao Thủ
8. 4,682,987 Bạc IV
9. 4,369,993 ngọc lục bảo IV
10. 4,177,404 Bạch Kim III
11. 4,138,937 Vàng IV
12. 4,065,201 -
13. 4,028,615 Kim Cương IV
14. 3,956,301 -
15. 3,902,144 Kim Cương I
16. 3,849,747 Cao Thủ
17. 3,808,293 Kim Cương II
18. 3,756,997 -
19. 3,742,169 Vàng III
20. 3,588,962 Cao Thủ
21. 3,504,104 Vàng I
22. 3,438,526 Vàng II
23. 3,401,879 -
24. 3,367,088 Bạch Kim IV
25. 3,355,401 Bạch Kim III
26. 3,350,165 Kim Cương IV
27. 3,310,016 Bạch Kim II
28. 3,294,895 Kim Cương III
29. 3,291,941 Bạch Kim IV
30. 3,287,861 ngọc lục bảo IV
31. 3,278,836 -
32. 3,221,081 Vàng III
33. 3,126,024 Bạch Kim III
34. 3,082,344 -
35. 3,077,291 Kim Cương II
36. 3,042,504 Bạch Kim III
37. 3,023,428 Kim Cương II
38. 3,015,206 ngọc lục bảo II
39. 3,004,399 Bạch Kim I
40. 3,000,711 ngọc lục bảo IV
41. 2,941,788 ngọc lục bảo IV
42. 2,893,415 Vàng IV
43. 2,850,140 ngọc lục bảo I
44. 2,842,908 ngọc lục bảo IV
45. 2,840,861 ngọc lục bảo II
46. 2,822,197 Cao Thủ
47. 2,765,951 Kim Cương II
48. 2,754,697 Bạch Kim I
49. 2,750,311 -
50. 2,749,392 Bạch Kim I
51. 2,698,677 Đại Cao Thủ
52. 2,698,496 Bạc III
53. 2,696,479 Kim Cương II
54. 2,692,490 ngọc lục bảo IV
55. 2,688,465 Kim Cương IV
56. 2,685,359 ngọc lục bảo I
57. 2,677,005 Kim Cương IV
58. 2,673,741 Kim Cương IV
59. 2,670,416 ngọc lục bảo I
60. 2,666,286 ngọc lục bảo II
61. 2,617,255 Bạch Kim II
62. 2,615,461 Cao Thủ
63. 2,610,706 Cao Thủ
64. 2,584,571 -
65. 2,579,675 ngọc lục bảo II
66. 2,574,895 Bạch Kim IV
67. 2,563,118 Vàng IV
68. 2,555,161 Kim Cương I
69. 2,545,484 Bạch Kim II
70. 2,542,453 Kim Cương I
71. 2,541,966 Kim Cương II
72. 2,518,875 Vàng I
73. 2,512,708 ngọc lục bảo III
74. 2,509,655 Vàng III
75. 2,487,696 Vàng III
76. 2,481,999 ngọc lục bảo I
77. 2,478,811 -
78. 2,469,909 Bạch Kim II
79. 2,467,859 Kim Cương I
80. 2,452,457 Cao Thủ
81. 2,449,633 -
82. 2,434,254 Cao Thủ
83. 2,419,054 Bạc IV
84. 2,413,888 -
85. 2,407,711 Vàng I
86. 2,391,774 Kim Cương IV
87. 2,386,759 ngọc lục bảo II
88. 2,378,167 -
89. 2,376,645 Kim Cương I
90. 2,355,521 Bạch Kim IV
91. 2,353,441 Kim Cương II
92. 2,352,360 Kim Cương IV
93. 2,351,537 Kim Cương I
94. 2,341,146 Bạch Kim IV
95. 2,338,654 Kim Cương IV
96. 2,337,325 Vàng IV
97. 2,336,345 Kim Cương IV
98. 2,335,410 Vàng IV
99. 2,331,452 -
100. 2,319,601 Cao Thủ