Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,824,310 Bạch Kim III
2. 5,404,494 ngọc lục bảo IV
3. 4,880,767 Bạch Kim III
4. 4,668,870 ngọc lục bảo I
5. 4,511,557 Kim Cương III
6. 4,390,747 Vàng IV
7. 4,376,118 Sắt II
8. 4,353,254 Kim Cương IV
9. 4,058,091 Bạch Kim IV
10. 3,990,957 -
11. 3,819,530 -
12. 3,772,527 -
13. 3,768,486 -
14. 3,634,693 Bạch Kim III
15. 3,607,254 Kim Cương I
16. 3,559,463 Bạch Kim III
17. 3,518,854 -
18. 3,372,262 Kim Cương IV
19. 3,245,767 Bạc II
20. 3,204,514 Bạch Kim II
21. 2,992,129 Bạch Kim I
22. 2,982,619 Vàng II
23. 2,979,269 Vàng IV
24. 2,954,632 Vàng IV
25. 2,942,775 Kim Cương IV
26. 2,909,374 -
27. 2,892,554 -
28. 2,891,723 Bạc III
29. 2,835,330 ngọc lục bảo IV
30. 2,764,811 Bạch Kim II
31. 2,756,901 -
32. 2,741,870 -
33. 2,739,155 Bạch Kim IV
34. 2,736,664 Đồng III
35. 2,731,305 Bạch Kim IV
36. 2,706,070 -
37. 2,697,305 -
38. 2,693,271 -
39. 2,530,199 -
40. 2,524,436 Vàng IV
41. 2,500,580 Bạc IV
42. 2,495,579 -
43. 2,473,131 Bạch Kim III
44. 2,458,405 Vàng II
45. 2,432,194 -
46. 2,382,575 Vàng IV
47. 2,338,969 Bạch Kim IV
48. 2,312,256 Kim Cương II
49. 2,308,325 Bạch Kim III
50. 2,298,232 -
51. 2,279,142 Đồng I
52. 2,266,973 -
53. 2,260,171 Cao Thủ
54. 2,247,567 Vàng IV
55. 2,247,090 ngọc lục bảo I
56. 2,243,092 ngọc lục bảo I
57. 2,240,724 Bạc II
58. 2,233,376 -
59. 2,220,878 Bạch Kim II
60. 2,219,609 ngọc lục bảo I
61. 2,197,272 Cao Thủ
62. 2,173,758 Bạc II
63. 2,170,326 Đồng II
64. 2,168,031 Bạch Kim II
65. 2,147,936 ngọc lục bảo III
66. 2,134,891 -
67. 2,131,936 Vàng IV
68. 2,129,981 Kim Cương IV
69. 2,120,972 Vàng III
70. 2,116,120 Vàng II
71. 2,101,912 Vàng III
72. 2,101,042 ngọc lục bảo IV
73. 2,091,784 Vàng II
74. 2,080,648 Sắt III
75. 2,077,975 Kim Cương II
76. 2,074,301 Cao Thủ
77. 2,067,326 Bạch Kim IV
78. 2,062,163 ngọc lục bảo IV
79. 2,057,410 Cao Thủ
80. 2,043,997 Kim Cương IV
81. 2,041,623 Thách Đấu
82. 2,029,839 -
83. 2,024,734 Kim Cương IV
84. 2,017,603 -
85. 1,987,637 -
86. 1,981,682 Vàng II
87. 1,975,672 Vàng II
88. 1,969,726 Bạch Kim IV
89. 1,960,834 -
90. 1,947,671 Đồng III
91. 1,946,642 Vàng IV
92. 1,935,871 Bạc II
93. 1,919,115 ngọc lục bảo IV
94. 1,914,329 Bạc IV
95. 1,902,602 Sắt I
96. 1,901,237 Kim Cương IV
97. 1,900,719 Kim Cương III
98. 1,865,937 Vàng I
99. 1,862,109 -
100. 1,855,772 Đồng III