Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,385,452 Đồng IV
2. 5,366,892 -
3. 4,765,682 Bạc III
4. 4,578,135 Đồng II
5. 3,983,777 Vàng III
6. 3,977,380 Bạc III
7. 3,958,759 -
8. 3,920,855 Bạch Kim IV
9. 3,846,235 Đồng III
10. 3,688,393 Bạch Kim II
11. 3,643,103 ngọc lục bảo IV
12. 3,478,813 ngọc lục bảo IV
13. 3,427,397 -
14. 3,278,342 Đồng I
15. 3,266,061 Bạc IV
16. 3,241,337 Bạch Kim IV
17. 3,210,381 Đồng I
18. 3,109,132 ngọc lục bảo I
19. 2,998,157 Kim Cương II
20. 2,962,716 Đồng II
21. 2,961,980 -
22. 2,885,093 Sắt IV
23. 2,749,275 Đồng IV
24. 2,705,217 Bạch Kim III
25. 2,661,089 -
26. 2,634,622 -
27. 2,621,360 Vàng I
28. 2,617,715 Vàng III
29. 2,608,797 -
30. 2,537,517 Bạc II
31. 2,526,725 Vàng II
32. 2,513,033 Kim Cương III
33. 2,473,083 Vàng IV
34. 2,467,278 -
35. 2,457,002 -
36. 2,434,042 Bạch Kim I
37. 2,427,465 Bạch Kim III
38. 2,420,608 Bạc II
39. 2,393,704 Đồng III
40. 2,312,581 Bạch Kim II
41. 2,297,503 Bạch Kim IV
42. 2,267,230 Bạc IV
43. 2,262,264 Bạch Kim II
44. 2,254,977 Vàng IV
45. 2,231,273 -
46. 2,214,280 Bạc IV
47. 2,208,841 Cao Thủ
48. 2,189,532 Vàng III
49. 2,170,603 Bạch Kim III
50. 2,151,971 Đồng IV
51. 2,150,349 Bạch Kim III
52. 2,145,830 Bạch Kim II
53. 2,096,976 Vàng IV
54. 2,059,221 -
55. 2,037,520 Vàng III
56. 2,013,931 ngọc lục bảo II
57. 2,011,422 Vàng IV
58. 2,009,027 Bạc I
59. 2,001,686 Sắt I
60. 1,980,472 -
61. 1,970,095 ngọc lục bảo IV
62. 1,957,515 Vàng II
63. 1,952,801 Vàng IV
64. 1,949,010 Sắt III
65. 1,944,480 ngọc lục bảo IV
66. 1,933,822 -
67. 1,923,554 Vàng IV
68. 1,883,365 ngọc lục bảo I
69. 1,882,074 Vàng II
70. 1,871,405 Kim Cương III
71. 1,864,686 -
72. 1,856,695 -
73. 1,855,194 Đồng II
74. 1,852,212 Vàng II
75. 1,851,653 Bạc III
76. 1,844,211 Cao Thủ
77. 1,844,126 Vàng IV
78. 1,832,629 Bạch Kim IV
79. 1,831,427 -
80. 1,827,641 Bạch Kim I
81. 1,826,606 Sắt II
82. 1,823,518 Sắt III
83. 1,823,344 Bạc III
84. 1,810,033 Vàng IV
85. 1,809,920 Vàng IV
86. 1,792,787 Bạc I
87. 1,790,263 Vàng III
88. 1,789,237 -
89. 1,788,055 Đồng III
90. 1,787,537 Bạch Kim II
91. 1,786,553 Bạch Kim IV
92. 1,783,037 Vàng II
93. 1,768,420 Đồng IV
94. 1,759,734 Bạc IV
95. 1,756,129 Vàng IV
96. 1,752,575 Vàng II
97. 1,751,289 Vàng IV
98. 1,740,432 Bạc I
99. 1,737,054 Bạc III
100. 1,731,925 Bạc IV