Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,186,026 -
2. 6,072,574 Đồng I
3. 5,854,282 ngọc lục bảo IV
4. 5,730,186 -
5. 5,623,357 Bạch Kim IV
6. 4,881,224 Bạch Kim II
7. 4,868,486 ngọc lục bảo II
8. 4,795,626 Vàng I
9. 4,757,163 ngọc lục bảo IV
10. 4,721,032 Đại Cao Thủ
11. 4,604,971 ngọc lục bảo I
12. 4,434,749 -
13. 4,316,985 Cao Thủ
14. 4,309,918 Đồng IV
15. 4,284,504 Bạch Kim IV
16. 4,000,849 ngọc lục bảo I
17. 3,992,347 Bạch Kim III
18. 3,965,255 Vàng IV
19. 3,751,827 ngọc lục bảo IV
20. 3,693,712 Bạch Kim IV
21. 3,572,016 Đồng II
22. 3,514,783 -
23. 3,470,819 -
24. 3,391,278 Bạch Kim II
25. 3,330,491 ngọc lục bảo IV
26. 3,258,848 -
27. 3,254,605 -
28. 3,236,702 ngọc lục bảo III
29. 3,222,473 ngọc lục bảo I
30. 3,096,886 Kim Cương IV
31. 3,083,925 Kim Cương II
32. 3,033,188 ngọc lục bảo II
33. 3,005,420 Sắt III
34. 2,993,387 Vàng III
35. 2,956,487 ngọc lục bảo III
36. 2,929,438 ngọc lục bảo IV
37. 2,924,801 Đại Cao Thủ
38. 2,868,323 ngọc lục bảo III
39. 2,848,961 -
40. 2,838,182 Bạch Kim I
41. 2,772,755 ngọc lục bảo IV
42. 2,709,237 ngọc lục bảo III
43. 2,704,689 Bạch Kim III
44. 2,700,776 Vàng II
45. 2,689,548 ngọc lục bảo IV
46. 2,669,610 Đồng IV
47. 2,666,507 Đại Cao Thủ
48. 2,661,737 ngọc lục bảo II
49. 2,620,841 ngọc lục bảo III
50. 2,613,522 Bạch Kim IV
51. 2,611,138 -
52. 2,606,332 Vàng II
53. 2,592,376 Vàng IV
54. 2,591,587 -
55. 2,590,486 Đại Cao Thủ
56. 2,562,977 -
57. 2,562,477 ngọc lục bảo II
58. 2,540,013 -
59. 2,534,833 Vàng II
60. 2,494,679 Vàng II
61. 2,450,326 Bạch Kim IV
62. 2,432,369 -
63. 2,422,657 -
64. 2,414,473 -
65. 2,406,526 -
66. 2,405,038 ngọc lục bảo IV
67. 2,365,815 Bạch Kim IV
68. 2,364,061 Bạch Kim III
69. 2,360,682 Đồng IV
70. 2,354,179 Bạch Kim III
71. 2,336,716 Kim Cương III
72. 2,330,455 Đồng I
73. 2,329,318 ngọc lục bảo IV
74. 2,314,962 Cao Thủ
75. 2,264,473 Bạc IV
76. 2,250,940 Bạc III
77. 2,232,304 -
78. 2,182,672 Kim Cương II
79. 2,166,390 Bạch Kim II
80. 2,138,443 Bạc II
81. 2,119,688 ngọc lục bảo IV
82. 2,115,750 Vàng IV
83. 2,115,191 Đồng IV
84. 2,099,215 ngọc lục bảo III
85. 2,095,386 -
86. 2,087,716 Đồng IV
87. 2,077,028 Kim Cương IV
88. 2,067,536 -
89. 2,059,864 Bạch Kim III
90. 2,057,699 Vàng IV
91. 2,053,444 Kim Cương I
92. 2,040,281 ngọc lục bảo IV
93. 2,036,347 -
94. 2,023,427 ngọc lục bảo I
95. 2,014,258 ngọc lục bảo I
96. 2,013,434 Bạch Kim II
97. 1,998,797 Bạc I
98. 1,985,127 Bạc I
99. 1,971,674 -
100. 1,969,331 -