Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,676,026 Đồng III
2. 6,053,795 Cao Thủ
3. 5,357,797 Bạc II
4. 4,957,057 ngọc lục bảo IV
5. 4,802,451 -
6. 4,619,140 Bạc IV
7. 4,589,513 ngọc lục bảo IV
8. 4,420,568 -
9. 4,414,446 ngọc lục bảo III
10. 4,303,883 Cao Thủ
11. 4,278,575 Bạc I
12. 4,262,097 Cao Thủ
13. 4,216,714 ngọc lục bảo IV
14. 4,083,743 Bạch Kim III
15. 4,080,492 ngọc lục bảo IV
16. 4,080,252 Kim Cương III
17. 4,056,018 Vàng III
18. 4,046,994 Bạch Kim III
19. 3,861,627 ngọc lục bảo I
20. 3,726,217 ngọc lục bảo IV
21. 3,670,197 ngọc lục bảo I
22. 3,623,117 -
23. 3,576,191 Đồng II
24. 3,549,427 ngọc lục bảo II
25. 3,525,686 Bạch Kim II
26. 3,452,890 -
27. 3,417,135 ngọc lục bảo III
28. 3,372,215 Bạch Kim III
29. 3,339,411 Bạch Kim III
30. 3,338,406 Vàng III
31. 3,314,212 ngọc lục bảo III
32. 3,314,168 Bạc III
33. 3,166,912 ngọc lục bảo I
34. 3,138,465 -
35. 3,056,058 -
36. 3,000,314 -
37. 2,958,170 Vàng IV
38. 2,910,047 Đồng II
39. 2,908,310 Kim Cương IV
40. 2,889,268 Đồng I
41. 2,861,765 Bạch Kim II
42. 2,838,819 Kim Cương II
43. 2,820,778 Kim Cương I
44. 2,820,099 Sắt II
45. 2,811,223 Bạc I
46. 2,807,006 -
47. 2,802,141 Bạch Kim II
48. 2,785,097 Kim Cương II
49. 2,778,201 Bạc IV
50. 2,769,273 -
51. 2,750,210 Đồng III
52. 2,736,981 -
53. 2,731,535 Vàng II
54. 2,729,635 -
55. 2,709,815 -
56. 2,701,210 Vàng III
57. 2,691,193 Vàng IV
58. 2,683,359 Kim Cương II
59. 2,678,154 Bạch Kim II
60. 2,668,560 ngọc lục bảo II
61. 2,666,972 Vàng III
62. 2,659,714 Bạc IV
63. 2,632,831 Kim Cương II
64. 2,605,019 Vàng II
65. 2,597,892 Vàng III
66. 2,587,533 Bạch Kim III
67. 2,578,457 Bạch Kim I
68. 2,573,274 Bạch Kim IV
69. 2,560,395 ngọc lục bảo IV
70. 2,560,131 Bạc I
71. 2,550,145 Vàng III
72. 2,532,488 ngọc lục bảo II
73. 2,523,876 Bạch Kim IV
74. 2,501,150 Vàng I
75. 2,492,950 -
76. 2,490,086 -
77. 2,483,953 Vàng IV
78. 2,475,456 ngọc lục bảo II
79. 2,462,897 Vàng II
80. 2,431,442 Bạch Kim II
81. 2,427,743 Bạc II
82. 2,426,542 ngọc lục bảo IV
83. 2,424,205 Vàng III
84. 2,415,310 Đồng III
85. 2,412,034 Bạch Kim III
86. 2,386,165 Bạc II
87. 2,383,221 Bạch Kim IV
88. 2,359,426 Bạc II
89. 2,353,004 -
90. 2,348,798 Vàng IV
91. 2,345,935 -
92. 2,343,285 Vàng II
93. 2,322,316 Bạch Kim III
94. 2,280,903 ngọc lục bảo II
95. 2,271,498 Cao Thủ
96. 2,270,925 -
97. 2,269,494 Kim Cương IV
98. 2,264,286 Vàng III
99. 2,260,870 Bạc IV
100. 2,248,116 Đồng III