Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,186,240 Kim Cương II
2. 6,174,855 Kim Cương II
3. 5,724,536 Kim Cương IV
4. 5,178,317 Kim Cương II
5. 5,142,853 Kim Cương III
6. 5,041,962 Cao Thủ
7. 5,036,168 Đại Cao Thủ
8. 4,717,680 ngọc lục bảo III
9. 4,543,414 Kim Cương I
10. 4,428,841 Đại Cao Thủ
11. 4,237,251 Kim Cương IV
12. 4,019,684 ngọc lục bảo I
13. 4,004,491 Vàng II
14. 3,835,999 Kim Cương IV
15. 3,803,217 -
16. 3,767,212 ngọc lục bảo IV
17. 3,732,685 Sắt I
18. 3,704,586 ngọc lục bảo I
19. 3,692,278 ngọc lục bảo I
20. 3,653,213 ngọc lục bảo III
21. 3,557,679 -
22. 3,510,839 Bạch Kim II
23. 3,489,413 Kim Cương II
24. 3,484,019 ngọc lục bảo I
25. 3,481,643 ngọc lục bảo III
26. 3,456,611 Kim Cương I
27. 3,426,736 Bạch Kim IV
28. 3,423,745 Bạch Kim IV
29. 3,402,669 Bạc IV
30. 3,381,271 Đồng I
31. 3,330,718 -
32. 3,301,982 ngọc lục bảo IV
33. 3,238,274 Kim Cương III
34. 3,217,270 -
35. 3,197,109 ngọc lục bảo III
36. 3,145,891 Kim Cương II
37. 3,098,663 Kim Cương I
38. 3,093,188 -
39. 3,089,388 Cao Thủ
40. 3,083,912 Vàng IV
41. 3,081,104 ngọc lục bảo III
42. 3,024,957 Vàng III
43. 2,981,344 Đồng III
44. 2,980,059 Vàng I
45. 2,967,458 Kim Cương I
46. 2,928,327 Vàng III
47. 2,922,638 Kim Cương II
48. 2,919,271 ngọc lục bảo III
49. 2,910,345 ngọc lục bảo IV
50. 2,909,034 Đồng IV
51. 2,877,774 -
52. 2,860,592 ngọc lục bảo II
53. 2,855,041 Bạc III
54. 2,845,574 Vàng I
55. 2,841,645 ngọc lục bảo II
56. 2,838,049 Bạch Kim II
57. 2,836,386 ngọc lục bảo I
58. 2,834,473 Bạch Kim IV
59. 2,828,319 ngọc lục bảo I
60. 2,818,444 Bạch Kim II
61. 2,811,341 Kim Cương I
62. 2,798,103 Bạch Kim I
63. 2,793,215 Kim Cương III
64. 2,752,223 Kim Cương IV
65. 2,751,233 -
66. 2,748,941 ngọc lục bảo IV
67. 2,728,287 -
68. 2,724,483 Sắt II
69. 2,706,138 Bạch Kim II
70. 2,703,149 ngọc lục bảo III
71. 2,702,197 Kim Cương IV
72. 2,670,213 Cao Thủ
73. 2,666,073 Bạc I
74. 2,662,213 -
75. 2,654,701 Bạch Kim I
76. 2,632,048 Kim Cương III
77. 2,616,223 -
78. 2,601,574 -
79. 2,587,414 Bạch Kim IV
80. 2,583,225 ngọc lục bảo II
81. 2,582,410 ngọc lục bảo IV
82. 2,579,948 -
83. 2,579,180 ngọc lục bảo IV
84. 2,572,642 -
85. 2,550,578 ngọc lục bảo I
86. 2,544,548 Vàng IV
87. 2,527,154 -
88. 2,525,451 Vàng II
89. 2,523,130 Kim Cương III
90. 2,521,832 ngọc lục bảo II
91. 2,497,672 Bạc I
92. 2,490,975 Vàng III
93. 2,486,814 ngọc lục bảo IV
94. 2,484,755 Vàng III
95. 2,483,162 ngọc lục bảo II
96. 2,476,037 Vàng III
97. 2,469,756 Cao Thủ
98. 2,453,435 ngọc lục bảo I
99. 2,453,047 -
100. 2,453,028 Kim Cương II