Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,345,876 Bạch Kim III
2. 5,042,811 Đồng I
3. 4,736,228 Bạch Kim IV
4. 4,639,686 -
5. 4,253,182 Kim Cương IV
6. 4,049,765 ngọc lục bảo II
7. 4,039,548 Kim Cương II
8. 3,911,672 ngọc lục bảo III
9. 3,892,858 ngọc lục bảo III
10. 3,868,208 Đại Cao Thủ
11. 3,844,683 -
12. 3,675,639 ngọc lục bảo IV
13. 3,668,652 ngọc lục bảo IV
14. 3,654,850 Bạc II
15. 3,493,765 Đồng IV
16. 3,446,394 Bạch Kim II
17. 3,405,323 Vàng IV
18. 3,391,109 -
19. 3,375,224 ngọc lục bảo IV
20. 3,348,557 Bạch Kim IV
21. 3,317,067 Đồng II
22. 3,289,647 Bạc II
23. 3,219,238 Bạch Kim IV
24. 3,115,722 Bạch Kim I
25. 3,099,636 Vàng III
26. 3,048,127 Đồng I
27. 2,995,121 Bạch Kim III
28. 2,976,102 -
29. 2,889,089 Bạc III
30. 2,836,982 Bạc IV
31. 2,712,156 Vàng IV
32. 2,710,702 Bạc I
33. 2,697,164 -
34. 2,696,734 Sắt III
35. 2,695,650 Bạch Kim IV
36. 2,677,274 Bạc II
37. 2,669,428 Vàng I
38. 2,658,462 Bạc I
39. 2,627,139 Bạch Kim III
40. 2,613,451 Vàng II
41. 2,601,058 Bạch Kim IV
42. 2,599,003 Kim Cương III
43. 2,593,969 Kim Cương IV
44. 2,593,445 Kim Cương III
45. 2,592,688 Vàng IV
46. 2,579,126 Bạc IV
47. 2,573,479 Bạc III
48. 2,558,980 Đồng II
49. 2,557,497 Cao Thủ
50. 2,557,055 -
51. 2,538,753 Bạch Kim IV
52. 2,506,501 Đồng IV
53. 2,506,497 Sắt IV
54. 2,497,601 Kim Cương IV
55. 2,496,663 Vàng IV
56. 2,493,464 Bạch Kim IV
57. 2,488,928 Đồng II
58. 2,478,273 Đồng IV
59. 2,471,704 Bạc IV
60. 2,464,627 ngọc lục bảo IV
61. 2,460,393 Sắt IV
62. 2,457,970 -
63. 2,439,138 -
64. 2,439,138 -
65. 2,433,089 Bạch Kim IV
66. 2,431,905 Bạch Kim IV
67. 2,412,798 ngọc lục bảo I
68. 2,412,617 Vàng II
69. 2,406,173 Vàng III
70. 2,374,540 -
71. 2,371,022 Vàng III
72. 2,364,563 Bạc III
73. 2,358,487 Bạc II
74. 2,357,868 Bạc I
75. 2,353,099 -
76. 2,345,865 Bạc III
77. 2,324,724 -
78. 2,314,126 Bạc III
79. 2,310,387 Cao Thủ
80. 2,310,282 Vàng II
81. 2,309,972 Bạc IV
82. 2,308,374 ngọc lục bảo I
83. 2,300,210 Bạch Kim II
84. 2,292,962 Bạch Kim II
85. 2,285,851 ngọc lục bảo IV
86. 2,279,156 Sắt I
87. 2,278,961 -
88. 2,276,624 Bạc III
89. 2,274,551 -
90. 2,265,478 -
91. 2,264,604 Vàng II
92. 2,244,600 Vàng IV
93. 2,239,649 Bạc III
94. 2,218,237 Cao Thủ
95. 2,214,824 Bạch Kim IV
96. 2,207,278 Bạch Kim IV
97. 2,206,316 Vàng IV
98. 2,202,957 Bạc IV
99. 2,201,729 -
100. 2,191,338 Bạch Kim I