Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,950,418 Vàng I
2. 5,148,428 -
3. 4,843,212 Bạch Kim IV
4. 4,125,659 Kim Cương III
5. 3,918,697 -
6. 3,730,900 -
7. 3,589,722 Sắt III
8. 3,480,862 -
9. 3,454,910 -
10. 3,452,404 Vàng III
11. 3,445,730 Bạc IV
12. 3,373,295 Bạch Kim I
13. 3,301,393 -
14. 3,043,406 Vàng II
15. 3,017,244 ngọc lục bảo III
16. 3,010,039 Kim Cương IV
17. 2,991,385 -
18. 2,904,007 Bạch Kim III
19. 2,867,248 Đại Cao Thủ
20. 2,858,927 Bạch Kim II
21. 2,857,397 -
22. 2,830,226 -
23. 2,822,246 ngọc lục bảo I
24. 2,806,113 Đồng II
25. 2,798,360 ngọc lục bảo II
26. 2,778,365 -
27. 2,698,085 -
28. 2,669,099 Vàng III
29. 2,666,909 Bạch Kim I
30. 2,650,703 Bạch Kim I
31. 2,635,042 Bạch Kim II
32. 2,583,622 Bạch Kim I
33. 2,561,762 Đại Cao Thủ
34. 2,553,271 Kim Cương III
35. 2,485,578 Bạch Kim II
36. 2,471,437 Đồng III
37. 2,454,757 Cao Thủ
38. 2,432,208 Vàng I
39. 2,427,203 Bạch Kim III
40. 2,370,963 -
41. 2,367,885 Bạch Kim IV
42. 2,326,368 -
43. 2,321,356 Vàng III
44. 2,309,067 Vàng I
45. 2,298,394 -
46. 2,244,403 Vàng IV
47. 2,208,567 Bạc I
48. 2,202,805 Bạch Kim III
49. 2,167,630 Bạc II
50. 2,115,211 Vàng IV
51. 2,107,134 Bạch Kim II
52. 2,105,430 -
53. 2,105,278 -
54. 2,092,345 -
55. 2,080,456 Bạch Kim IV
56. 2,067,821 Kim Cương IV
57. 2,066,079 -
58. 2,013,248 -
59. 2,006,243 Đồng I
60. 1,985,066 -
61. 1,962,889 Cao Thủ
62. 1,959,435 Bạc III
63. 1,930,611 Sắt III
64. 1,909,491 ngọc lục bảo IV
65. 1,904,712 Vàng IV
66. 1,894,086 Đồng IV
67. 1,892,275 -
68. 1,879,588 Kim Cương II
69. 1,871,014 ngọc lục bảo III
70. 1,866,830 Đồng II
71. 1,866,468 ngọc lục bảo I
72. 1,840,339 -
73. 1,815,871 Kim Cương I
74. 1,814,458 Kim Cương II
75. 1,814,100 ngọc lục bảo I
76. 1,806,690 -
77. 1,800,943 ngọc lục bảo IV
78. 1,787,331 -
79. 1,775,695 Kim Cương I
80. 1,767,083 Bạc I
81. 1,753,706 Bạch Kim I
82. 1,737,003 Kim Cương III
83. 1,733,140 Sắt I
84. 1,728,020 -
85. 1,727,231 Bạch Kim II
86. 1,715,299 Cao Thủ
87. 1,706,542 Thách Đấu
88. 1,704,934 -
89. 1,690,259 -
90. 1,690,176 Sắt III
91. 1,679,311 Vàng II
92. 1,641,908 -
93. 1,638,514 Bạc II
94. 1,624,965 ngọc lục bảo II
95. 1,614,840 Kim Cương III
96. 1,613,072 -
97. 1,609,777 Bạch Kim IV
98. 1,597,589 ngọc lục bảo I
99. 1,576,954 -
100. 1,576,404 ngọc lục bảo III