Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,966,559 Kim Cương IV
2. 5,031,326 Kim Cương II
3. 4,311,982 -
4. 3,636,915 Vàng II
5. 3,495,650 ngọc lục bảo II
6. 3,223,397 ngọc lục bảo III
7. 3,143,384 ngọc lục bảo IV
8. 3,077,073 Bạch Kim II
9. 2,938,432 -
10. 2,885,773 Vàng I
11. 2,672,406 -
12. 2,491,102 Bạc III
13. 2,396,316 Bạc III
14. 2,213,397 -
15. 2,174,816 Bạch Kim IV
16. 2,166,925 -
17. 2,160,374 -
18. 2,065,162 -
19. 2,062,936 Cao Thủ
20. 2,033,892 Bạch Kim II
21. 2,032,679 Bạch Kim III
22. 2,015,316 -
23. 2,001,350 ngọc lục bảo I
24. 1,965,875 -
25. 1,962,071 Bạch Kim I
26. 1,942,083 -
27. 1,874,291 Kim Cương IV
28. 1,844,267 ngọc lục bảo II
29. 1,769,376 ngọc lục bảo III
30. 1,765,218 -
31. 1,739,952 -
32. 1,722,691 ngọc lục bảo IV
33. 1,716,823 -
34. 1,707,100 -
35. 1,703,861 Bạch Kim IV
36. 1,701,167 Vàng III
37. 1,690,191 Bạc III
38. 1,648,833 Vàng IV
39. 1,592,877 -
40. 1,569,531 Vàng IV
41. 1,558,650 Bạch Kim IV
42. 1,501,321 -
43. 1,496,884 Vàng IV
44. 1,480,940 Đồng II
45. 1,455,805 Vàng II
46. 1,443,440 Bạc III
47. 1,416,368 Vàng III
48. 1,412,378 -
49. 1,392,513 -
50. 1,387,600 -
51. 1,386,468 Đồng I
52. 1,384,610 ngọc lục bảo I
53. 1,373,412 -
54. 1,370,950 -
55. 1,361,721 -
56. 1,335,835 -
57. 1,311,562 ngọc lục bảo II
58. 1,302,645 ngọc lục bảo IV
59. 1,283,211 Bạc II
60. 1,268,021 Vàng II
61. 1,260,756 Bạch Kim II
62. 1,249,814 Kim Cương III
63. 1,235,781 Bạch Kim II
64. 1,223,682 Kim Cương IV
65. 1,209,320 ngọc lục bảo I
66. 1,203,774 -
67. 1,200,896 Kim Cương I
68. 1,200,896 -
69. 1,192,572 Bạc IV
70. 1,176,439 -
71. 1,174,210 -
72. 1,164,862 -
73. 1,163,508 Vàng I
74. 1,147,124 ngọc lục bảo III
75. 1,144,773 Bạc IV
76. 1,144,540 -
77. 1,140,086 -
78. 1,135,889 Cao Thủ
79. 1,133,991 ngọc lục bảo I
80. 1,130,821 Vàng II
81. 1,119,822 Bạch Kim I
82. 1,116,871 -
83. 1,116,187 -
84. 1,111,704 ngọc lục bảo I
85. 1,107,261 ngọc lục bảo III
86. 1,098,661 -
87. 1,097,633 Bạch Kim IV
88. 1,094,955 Vàng I
89. 1,083,631 ngọc lục bảo II
90. 1,080,357 Vàng I
91. 1,070,339 ngọc lục bảo III
92. 1,068,377 -
93. 1,065,170 Bạch Kim III
94. 1,064,978 Bạch Kim II
95. 1,064,676 Vàng II
96. 1,064,267 Vàng IV
97. 1,056,214 -
98. 1,052,197 Bạc IV
99. 1,050,881 Kim Cương III
100. 1,049,520 ngọc lục bảo II