Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,155,499 Cao Thủ
2. 8,444,573 -
3. 5,713,681 Đồng III
4. 4,993,764 Bạc II
5. 4,347,862 Sắt II
6. 3,948,094 Vàng III
7. 3,885,170 -
8. 3,604,635 Đồng I
9. 3,552,876 Bạch Kim I
10. 3,528,868 Đồng I
11. 3,383,752 Vàng I
12. 3,373,137 Đồng IV
13. 3,139,819 Bạch Kim IV
14. 3,131,406 -
15. 3,088,215 Vàng I
16. 3,038,582 Sắt III
17. 2,967,367 -
18. 2,931,982 -
19. 2,857,986 -
20. 2,785,581 Bạc II
21. 2,742,012 Vàng IV
22. 2,734,381 Đồng IV
23. 2,731,263 Đồng IV
24. 2,688,148 -
25. 2,673,119 Kim Cương II
26. 2,585,415 -
27. 2,561,588 -
28. 2,545,444 Bạc III
29. 2,452,624 Sắt III
30. 2,402,186 Vàng IV
31. 2,369,370 ngọc lục bảo IV
32. 2,365,874 Bạch Kim III
33. 2,337,656 Bạc IV
34. 2,315,343 Sắt III
35. 2,262,573 Đồng IV
36. 2,250,570 Bạc II
37. 2,248,185 Đồng IV
38. 2,242,069 Kim Cương IV
39. 2,241,140 Đồng IV
40. 2,225,360 Đồng I
41. 2,208,364 Bạch Kim IV
42. 2,196,649 -
43. 2,182,893 Đồng IV
44. 2,173,150 Vàng I
45. 2,166,979 Đồng I
46. 2,165,705 ngọc lục bảo IV
47. 2,136,522 Bạch Kim IV
48. 2,135,276 Kim Cương I
49. 2,116,803 Bạc II
50. 2,086,236 Sắt II
51. 2,063,780 -
52. 2,060,901 ngọc lục bảo III
53. 2,014,536 Đồng III
54. 2,007,705 Bạc III
55. 1,989,690 Bạc II
56. 1,971,192 Bạch Kim IV
57. 1,966,675 Bạc IV
58. 1,942,315 Bạch Kim III
59. 1,941,218 Cao Thủ
60. 1,918,404 -
61. 1,903,045 ngọc lục bảo I
62. 1,895,788 ngọc lục bảo IV
63. 1,879,524 -
64. 1,864,841 Đồng II
65. 1,863,840 Đồng II
66. 1,858,258 -
67. 1,855,314 -
68. 1,853,922 -
69. 1,847,299 Vàng IV
70. 1,844,546 Bạc III
71. 1,841,325 Bạc IV
72. 1,833,868 Đồng I
73. 1,829,370 Đồng I
74. 1,824,754 Đồng II
75. 1,817,610 ngọc lục bảo IV
76. 1,815,568 Vàng IV
77. 1,808,345 Bạch Kim IV
78. 1,791,987 -
79. 1,789,781 Cao Thủ
80. 1,784,071 Bạch Kim III
81. 1,774,772 Bạc III
82. 1,768,939 Bạc III
83. 1,759,854 Bạc III
84. 1,758,798 Sắt I
85. 1,757,838 -
86. 1,750,431 -
87. 1,748,278 Sắt III
88. 1,748,183 -
89. 1,742,670 Bạc II
90. 1,740,583 Bạc IV
91. 1,736,367 Bạc IV
92. 1,725,056 -
93. 1,716,594 Cao Thủ
94. 1,712,012 Bạch Kim IV
95. 1,711,852 Vàng II
96. 1,705,065 Sắt IV
97. 1,698,349 -
98. 1,695,117 Bạch Kim IV
99. 1,693,607 Vàng IV
100. 1,686,690 Vàng IV