Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,020,284 -
2. 9,008,447 Bạc IV
3. 8,777,055 Bạc III
4. 8,663,924 Bạch Kim IV
5. 7,516,847 Cao Thủ
6. 7,386,232 -
7. 6,141,282 Sắt IV
8. 5,930,181 -
9. 5,810,133 ngọc lục bảo IV
10. 5,700,582 -
11. 5,621,344 Đồng II
12. 5,532,527 Vàng I
13. 5,434,591 ngọc lục bảo IV
14. 5,423,383 Vàng IV
15. 5,307,002 Đồng IV
16. 4,886,301 Đồng III
17. 4,849,236 Kim Cương I
18. 4,820,480 Đồng I
19. 4,752,954 -
20. 4,676,701 Sắt II
21. 4,635,040 Đồng II
22. 4,628,075 Bạc II
23. 4,562,075 Bạch Kim IV
24. 4,558,066 Bạch Kim IV
25. 4,533,338 Vàng III
26. 4,469,870 Sắt III
27. 4,412,367 Bạch Kim IV
28. 4,400,779 ngọc lục bảo III
29. 4,379,919 -
30. 4,366,489 Vàng III
31. 4,333,373 ngọc lục bảo IV
32. 4,260,046 Đồng IV
33. 4,256,646 Bạc I
34. 4,217,885 Bạc I
35. 4,211,168 Vàng III
36. 4,205,013 Đồng II
37. 4,170,765 Vàng I
38. 4,119,399 Vàng IV
39. 4,113,439 Sắt II
40. 4,076,421 -
41. 4,072,149 Sắt III
42. 4,062,591 Sắt I
43. 4,038,561 Bạc III
44. 4,014,259 Sắt II
45. 3,926,706 Vàng IV
46. 3,872,231 ngọc lục bảo III
47. 3,830,756 Bạc II
48. 3,791,820 ngọc lục bảo I
49. 3,779,362 Đồng II
50. 3,735,510 -
51. 3,731,374 Sắt IV
52. 3,706,825 Bạc IV
53. 3,706,308 Bạc II
54. 3,697,979 -
55. 3,696,265 Đồng IV
56. 3,666,829 Kim Cương II
57. 3,650,381 Bạc IV
58. 3,614,971 ngọc lục bảo III
59. 3,595,754 Đồng IV
60. 3,572,185 Vàng IV
61. 3,555,048 Sắt IV
62. 3,547,208 -
63. 3,546,634 Bạc II
64. 3,532,362 Sắt I
65. 3,527,012 Vàng I
66. 3,484,866 Đồng IV
67. 3,473,883 Vàng II
68. 3,469,334 Vàng IV
69. 3,421,778 Sắt III
70. 3,418,537 -
71. 3,400,854 Sắt I
72. 3,400,158 Bạch Kim III
73. 3,398,419 Cao Thủ
74. 3,392,556 Vàng I
75. 3,392,478 Vàng II
76. 3,390,709 Bạch Kim IV
77. 3,368,304 Bạch Kim IV
78. 3,344,174 -
79. 3,338,824 -
80. 3,315,498 Bạc IV
81. 3,243,474 Đồng IV
82. 3,232,323 -
83. 3,213,249 Đồng III
84. 3,209,364 Bạch Kim IV
85. 3,204,563 Vàng IV
86. 3,203,762 Bạc III
87. 3,176,246 Bạc I
88. 3,168,759 Vàng II
89. 3,159,743 Bạc II
90. 3,157,567 Bạc III
91. 3,157,008 Vàng II
92. 3,135,408 -
93. 3,131,933 Bạc III
94. 3,114,920 Bạc IV
95. 3,104,699 Bạc I
96. 3,099,745 Vàng III
97. 3,077,927 Đồng III
98. 3,076,024 Bạch Kim I
99. 3,056,042 Vàng II
100. 3,041,273 Bạch Kim IV