Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,858,071 -
2. 7,464,398 Kim Cương IV
3. 7,276,858 Vàng III
4. 5,757,757 Kim Cương III
5. 4,993,961 -
6. 4,963,770 Đồng IV
7. 4,764,298 Đồng III
8. 4,473,470 Cao Thủ
9. 3,890,186 Vàng IV
10. 3,797,999 Bạch Kim IV
11. 3,733,731 Vàng II
12. 3,608,282 Đồng I
13. 3,500,884 Cao Thủ
14. 3,500,201 ngọc lục bảo III
15. 3,459,369 ngọc lục bảo II
16. 3,448,485 Đồng IV
17. 3,373,381 ngọc lục bảo IV
18. 3,356,174 Bạch Kim II
19. 3,310,547 -
20. 3,214,422 -
21. 3,186,677 Bạc IV
22. 3,175,451 ngọc lục bảo I
23. 3,170,446 ngọc lục bảo I
24. 3,099,105 -
25. 3,063,508 Bạc II
26. 3,014,661 -
27. 2,978,136 ngọc lục bảo III
28. 2,951,332 -
29. 2,905,947 Vàng IV
30. 2,858,442 Kim Cương II
31. 2,846,546 Vàng IV
32. 2,801,102 Bạc III
33. 2,745,228 Bạch Kim I
34. 2,710,383 Vàng IV
35. 2,694,847 Bạc II
36. 2,693,817 Bạch Kim III
37. 2,670,583 Bạch Kim I
38. 2,616,161 Vàng III
39. 2,611,915 -
40. 2,596,268 Đồng I
41. 2,536,482 Bạc II
42. 2,530,698 ngọc lục bảo IV
43. 2,516,182 Kim Cương IV
44. 2,502,116 -
45. 2,486,277 -
46. 2,455,479 -
47. 2,431,396 -
48. 2,427,078 -
49. 2,390,778 Đồng IV
50. 2,383,214 Kim Cương II
51. 2,359,997 Vàng III
52. 2,351,573 ngọc lục bảo IV
53. 2,342,546 ngọc lục bảo I
54. 2,314,443 -
55. 2,297,173 Vàng II
56. 2,283,814 ngọc lục bảo IV
57. 2,282,420 Kim Cương I
58. 2,277,920 -
59. 2,258,144 -
60. 2,252,384 -
61. 2,249,803 ngọc lục bảo I
62. 2,242,224 Bạc II
63. 2,172,954 Sắt III
64. 2,167,330 Bạc III
65. 2,161,338 Vàng III
66. 2,158,148 Kim Cương IV
67. 2,145,126 Đồng III
68. 2,141,216 Bạch Kim I
69. 2,132,413 ngọc lục bảo III
70. 2,128,293 Vàng I
71. 2,111,503 Bạch Kim II
72. 2,110,437 Vàng IV
73. 2,103,653 Bạch Kim II
74. 2,102,639 -
75. 2,099,175 Bạc III
76. 2,091,745 -
77. 2,089,688 ngọc lục bảo I
78. 2,069,283 Bạc III
79. 2,065,209 ngọc lục bảo IV
80. 2,055,964 ngọc lục bảo III
81. 2,037,422 Kim Cương II
82. 2,035,788 Đồng IV
83. 2,030,791 Sắt IV
84. 2,026,696 Sắt IV
85. 2,016,885 -
86. 2,011,405 -
87. 2,007,101 -
88. 2,001,581 Kim Cương IV
89. 1,992,525 Cao Thủ
90. 1,990,143 Cao Thủ
91. 1,982,039 -
92. 1,980,682 Bạc III
93. 1,967,822 -
94. 1,962,261 ngọc lục bảo II
95. 1,953,362 Kim Cương I
96. 1,948,567 ngọc lục bảo III
97. 1,937,842 Kim Cương III
98. 1,932,961 -
99. 1,923,575 Cao Thủ
100. 1,922,178 ngọc lục bảo III