Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,157,805 -
2. 4,309,308 ngọc lục bảo IV
3. 3,827,446 ngọc lục bảo IV
4. 3,524,456 Cao Thủ
5. 3,488,298 ngọc lục bảo III
6. 3,448,447 Vàng II
7. 3,368,984 Vàng IV
8. 3,314,816 Đồng I
9. 2,991,024 -
10. 2,982,810 Vàng III
11. 2,957,923 Bạch Kim III
12. 2,956,150 Cao Thủ
13. 2,881,844 Kim Cương III
14. 2,874,453 Vàng III
15. 2,863,545 Đại Cao Thủ
16. 2,858,645 Kim Cương IV
17. 2,838,790 Bạch Kim I
18. 2,835,743 Vàng I
19. 2,832,243 ngọc lục bảo IV
20. 2,723,371 ngọc lục bảo III
21. 2,627,394 Đại Cao Thủ
22. 2,610,236 ngọc lục bảo II
23. 2,541,270 -
24. 2,457,883 -
25. 2,438,297 Kim Cương IV
26. 2,437,423 ngọc lục bảo II
27. 2,392,285 Kim Cương IV
28. 2,363,930 Kim Cương II
29. 2,347,544 -
30. 2,322,956 ngọc lục bảo II
31. 2,299,568 Thách Đấu
32. 2,279,510 Vàng I
33. 2,277,316 -
34. 2,273,099 -
35. 2,257,691 Bạch Kim I
36. 2,221,759 Bạch Kim IV
37. 2,204,768 Vàng IV
38. 2,199,441 ngọc lục bảo IV
39. 2,186,579 Kim Cương IV
40. 2,181,482 Vàng I
41. 2,160,108 Bạch Kim II
42. 2,141,087 Vàng IV
43. 2,133,539 Vàng III
44. 2,130,179 Bạch Kim IV
45. 2,117,412 ngọc lục bảo IV
46. 2,110,266 Bạch Kim IV
47. 2,108,103 Thách Đấu
48. 2,100,396 Vàng IV
49. 2,100,049 Bạch Kim IV
50. 2,089,055 Bạch Kim IV
51. 2,088,559 ngọc lục bảo III
52. 2,069,805 -
53. 2,067,301 Cao Thủ
54. 2,032,955 Kim Cương II
55. 2,011,014 -
56. 1,993,042 Bạch Kim I
57. 1,985,604 Đồng IV
58. 1,983,690 Đại Cao Thủ
59. 1,977,794 Vàng III
60. 1,964,716 -
61. 1,932,466 ngọc lục bảo II
62. 1,929,087 Vàng III
63. 1,915,303 Kim Cương I
64. 1,910,536 Kim Cương IV
65. 1,900,000 -
66. 1,898,575 Kim Cương II
67. 1,881,789 Đồng I
68. 1,872,828 Kim Cương I
69. 1,871,290 Bạch Kim I
70. 1,864,905 Vàng IV
71. 1,861,263 ngọc lục bảo I
72. 1,850,220 -
73. 1,849,193 Thách Đấu
74. 1,842,408 -
75. 1,841,867 ngọc lục bảo I
76. 1,835,272 Đại Cao Thủ
77. 1,826,084 -
78. 1,814,264 -
79. 1,809,179 Kim Cương II
80. 1,806,493 Vàng III
81. 1,796,208 Bạch Kim III
82. 1,790,091 ngọc lục bảo II
83. 1,786,298 -
84. 1,784,446 Bạch Kim IV
85. 1,779,287 Kim Cương IV
86. 1,779,159 Kim Cương IV
87. 1,776,807 Bạc I
88. 1,776,576 Cao Thủ
89. 1,766,641 -
90. 1,758,904 Bạc I
91. 1,743,376 ngọc lục bảo I
92. 1,724,121 Bạch Kim IV
93. 1,713,945 -
94. 1,707,740 -
95. 1,701,857 Kim Cương III
96. 1,691,329 -
97. 1,681,094 ngọc lục bảo I
98. 1,650,895 Vàng III
99. 1,636,369 Bạc I
100. 1,633,956 Bạch Kim III